Cảo chữ C,

Chuyên cung cấp cảo chữ c có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 67 000 VND   57 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002298, ID:2298

    规格:
    • 品牌: DAISON
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 861 g
    • 产品尺寸: 170 mm x 230 mm x 27 mm
    • : , 150 mm
    • : 94 mm
  2. 68 000 VND   58 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001516, ID:1516

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 564 g
    • 产品尺寸: 240 mm x 120 mm x 22 mm
    • : , 150 mm
  3. 94 000 VND   89 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006648, ID:6648

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-6265
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1013 g
    • : , 150 mm
  4. 76 000 VND   65 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003596, ID:3596

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 943 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 260 mm x 25 mm
    • : , 150 mm
    • : 90 mm
  5. 89 000 VND   85 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005110, ID:5110

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS800114
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1242 g
    • 产品尺寸: 280 mm x 125 mm x 33 mm
    • : , 150 mm
    • : 92 mm
  6. 405 000 VND   365 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6920614910776, ID:6679

    规格:
    • 品牌: SATA
    • 产品型号: 90435
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6920694343068
    • 产品重量: 1382 g
    • 产品尺寸: 282 mm x 210 mm x 25 mm
    • : , 150 mm
    • : 70 mm
  7. 187 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006333, ID:6333

    规格:
    • 品牌: Barker
    • 产品型号: 68-606
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 1555 g
    • 产品尺寸: 128 mm x 255 mm x 32 mm
    • : , 150 mm
    • : 73 mm
    • : 107 mm
  8. 70 000 VND   63 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004965, ID:4965

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 797 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 245 mm x 15 mm
    • : , 150 mm
    • : 65 mm
    • : 80 mm
  9. 94 000 VND   89 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005535, ID:5535

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: LU-CCAM-6IN
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 150 mm
  10. 58 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005346, ID:5346

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 940 g
    • 产品尺寸: 112 mm x 137 mm x 27 mm
    • : , 150 mm
    • : 55 mm
    • : 72 mm
  11. 469 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006324, ID:6324

    规格:
    • 品牌: Crossman
    • 产品型号: 68-626
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 2317 g
    • : , 150 mm
    • : 100 mm
  12. 158 000 VND   150 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005589, ID:5589

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6265
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品尺寸: 30 mm x 28 mm x 27 mm
    • : , 150 mm
    • : 80 mm
  13. 132 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006707, ID:6707

    规格:
    • 品牌: Wynns
    • 产品型号: W0473F
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1150 g
    • : , 150 mm
    • : 85 mm
    • : 20 mm
    • : 13 mm
  14. 545 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006694, ID:6694

    规格:
    • 品牌: Gestar
    • 产品型号: 968-626
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • : , 150 mm
    • : 100 mm
    • : 150 mm
  15. 178 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006690, ID:6690

    规格:
    • 品牌: Workpro
    • 产品型号: WP232020
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 150 mm
    • : 75 mm
  16. 225 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 7506240636601, ID:6683

    规格:
    • 品牌: Pretul
    • 产品型号: PNT-6P
    • Đơn vị: cái
    • Mã vạch quốc tế: 7506240636601
    • : , 150 mm
    • : 70 mm
  17. 278 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006675, ID:6675

    规格:
    • 品牌: IRWIN VISE-GRIP
    • 产品型号: 1868215
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 042526913716
    • : , 150 mm
  18. 362 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006665, ID:6665

    规格:
    • 品牌: Stanley
    • 产品型号: 83-035K
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 美国 美国 Flag
    • : , 150 mm
    • : 89 mm
  19. 188 000 VND   179 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005614, ID:5614

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT13161
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 150 mm
  20. 188 000 VND   179 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005529, ID:5529

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HGC0106
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 150 mm
  21. 121 000 VND   115 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005523, ID:5523

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 052101006
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 150 mm
  22. 154 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005517, ID:5517

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10114
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 150 mm
  23. 130 000 VND

    16 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004497, ID:4497

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cặp
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 2178 g
    • 产品尺寸: 143 mm x 275 mm x 55 mm
    • : , 150 mm
  24. 260 000 VND   244 000 VND

    32 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003839, ID:3839

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 3772 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 260 mm x 100 mm
    • : , 150 mm
  25. 228 000 VND   219 000 VND

    28 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003189, ID:3189

    规格:
    • 品牌: DAISON
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 3440 g
    • 产品尺寸: 170 mm x 230 mm x 90 mm
    • : , 150 mm
  26. 114 000 VND   111 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003185, ID:3185

    规格:
    • 品牌: DAISON
    • Đơn vị: cặp
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1220 g
    • 产品尺寸: 170 mm x 230 mm x 45 mm
    • : , 150 mm
  27. 106 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005530, ID:5530

    规格:
    • 品牌: Rio
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • : , 150 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ c có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3839, Khác, 越南 3772 g 244 000₫/套
ID 3189, DAISON, 越南 3440 g 219 000₫/套
ID 6324, Crossman 68-626, 台湾 2317 g 469 000₫/cái
ID 4497, Khác, 越南 2178 g 130 000₫/cặp
ID 6333, Barker 68-606, 台湾 1555 g 187 000₫/cái
ID 6679, SATA 90435, 中国 1382 g 365 000₫/cái
ID 5110, LS LS800114, 越南 1242 g 85 000₫/cái
ID 3185, DAISON, 越南 1220 g 111 000₫/cặp
ID 6707, Wynns W0473F, 中国 1150 g 132 000₫/cái
ID 6648, Kapusi K-6265, 中国 1013 g 89 000₫/cái
ID 3596, Khác, 越南 943 g 65 000₫/cái
ID 5346, Khác, 中国 940 g 58 000₫/cái
ID 2298, DAISON, 越南 861 g 57 000₫/cái
ID 4965, Khác, 越南 797 g 63 000₫/cái
ID 1516, Khác, 中国 564 g 58 000₫/cái
ID 5523, Berrylion 052101006, 中国 1 g 115 000₫/cái
ID 5517, Tolsen 10114, 中国 1 g 154 000₫/cái
ID 5530, Rio, 台湾 1 g 106 000₫/cái
ID 5529, INGCO HGC0106, 中国 1 g 179 000₫/cái
ID 6694, Gestar 968-626, 台湾 1 g 545 000₫/cái
ID 5589, Berker AK-6265, 中国 1 g 150 000₫/cái
ID 5535, Century LU-CCAM-6IN, 中国 1 g 89 000₫/cái
ID 6690, Workpro WP232020, 中国 1 g 178 000₫/cái
ID 6683, Pretul PNT-6P 1 g 225 000₫/cái
ID 6665, Stanley 83-035K, 美国 1 g 362 000₫/cái
ID 6675, IRWIN VISE-GRIP 1868215, 中国 1 g 278 000₫/cái
ID 5614, Total THT13161, 中国 1 g 179 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6333, 107mm
ID 2298, 94mm
ID 5110, 92mm
ID 3596, 90mm
ID 4965, 80mm
ID 5346, 72mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6324, 100mm
ID 6694, 100mm
ID 6665, 89mm
ID 6707, 85mm
ID 5589, 80mm
ID 6690, 75mm
ID 6333, 73mm
ID 6683, 70mm
ID 6679, 70mm
ID 4965, 65mm
ID 5346, 55mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.