Chuyên cung cấp cảo chữ c có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
58 000 VND55 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005109, ID:5109
规格:
品牌: LS
产品型号: LS800113
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 835 g
产品尺寸: 235 mm x 115 mm x 26 mm
:
,
125 mm
:
95 mm
76 000 VND72 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006647, ID:6647
规格:
品牌: Kapusi
产品型号: K-6263
Đơn vị: cái
产地: 中国
:
,
125 mm
59 000 VND50 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002299, ID:2299
规格:
品牌: DAISON
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 763 g
产品尺寸: 105 mm x 127 mm x 25 mm
:
,
125 mm
:
94 mm
66 000 VND56 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003595, ID:3595
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 789 g
产品尺寸: 110 mm x 225 mm x 25 mm
:
,
125 mm
:
87 mm
49 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006100, ID:6100
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 540 g
产品尺寸: 90 mm x 220 mm x 15 mm
:
,
125 mm
55 000 VND47 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001515, ID:1515
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 475 g
产品尺寸: 200 mm x 110 mm x 22 mm
:
,
125 mm
157 000 VND149 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005528, ID:5528
规格:
品牌: INGCO
产品型号: HGC0105
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 1197 g
:
,
125 mm
153 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006332, ID:6332
规格:
品牌: Barker
产品型号: 68-605
Đơn vị: cái
产地: 台湾
产品重量: 1177 g
产品尺寸: 122 mm x 253 mm x 32 mm
:
,
125 mm
:
65 mm
:
95 mm
79 000 VND75 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005534, ID:5534
规格:
品牌: Century
产品型号: LU-CCAM-5IN
Đơn vị: cái
产地: 中国
:
,
125 mm
95 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005199, ID:5199
规格:
品牌: Rio
Đơn vị: cái
产地: 台湾
产品重量: 869 g
产品尺寸: 115 mm x 245 mm x 29 mm
:
,
125 mm
:
65 mm
:
90 mm
94 000 VND89 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005522, ID:5522
规格:
品牌: Berrylion
产品型号: 052101005
Đơn vị: cái
产地: 中国
:
,
125 mm
102 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006706, ID:6706
规格:
品牌: Wynns
产品型号: W0473E
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 860 g
:
,
125 mm
:
80 mm
:
17 mm
:
13 mm
150 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 7506240636595, ID:6682
规格:
品牌: Pretul
产品型号: PNT-5P
Đơn vị: cái
Mã vạch quốc tế: 7506240636595
:
,
125 mm
:
64 mm
233 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006674, ID:6674
规格:
品牌: IRWIN VISE-GRIP
产品型号: 1868214
Đơn vị: cái
产地: 美国
:
,
125 mm
457 000 VND
12 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006327, ID:6327
规格:
品牌: Crossman
产品型号: 68-625
Đơn vị: cái
产地: 台湾
:
,
125 mm
:
75 mm
157 000 VND149 000 VND
14 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005613, ID:5613
规格:
品牌: Total
产品型号: THT13151
Đơn vị: cái
产地: 中国
:
,
125 mm
132 000 VND125 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005588, ID:5588
规格:
品牌: Berker
产品型号: AK-6264
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6923785462648
产品重量: 960 g
产品尺寸: 233 mm x 113 mm x 28 mm
:
,
125 mm
:
75 mm
:
80 mm
112 000 VND
14 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004496, ID:4496
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cặp
产地: 越南
产品重量: 1293 g
产品尺寸: 140 mm x 243 mm x 50 mm
:
,
125 mm
224 000 VND212 000 VND
28 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003838, ID:3838
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: 套
产地: 越南
产品重量: 3156 g
产品尺寸: 110 mm x 225 mm x 100 mm
:
,
125 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3838, Khác, 越南
3156 g
212 000₫/套
ID 4496, Khác, 越南
1293 g
112 000₫/cặp
ID 5528, INGCO HGC0105, 中国
1197 g
149 000₫/cái
ID 6332, Barker 68-605, 台湾
1177 g
153 000₫/cái
ID 5588, Berker AK-6264, 中国
960 g
125 000₫/cái
ID 5199, Rio, 台湾
869 g
95 000₫/cái
ID 6706, Wynns W0473E, 中国
860 g
102 000₫/cái
ID 5109, LS LS800113, 越南
835 g
55 000₫/cái
ID 3595, Khác, 越南
789 g
56 000₫/cái
ID 2299, DAISON, 越南
763 g
50 000₫/cái
ID 6100, Khác, 越南
540 g
49 000₫/cái
ID 1515, Khác, 中国
475 g
47 000₫/cái
ID 5613, Total THT13151, 中国
1 g
149 000₫/cái
ID 6647, Kapusi K-6263, 中国
1 g
72 000₫/cái
ID 6682, Pretul PNT-5P
1 g
150 000₫/cái
ID 5534, Century LU-CCAM-5IN, 中国
1 g
75 000₫/cái
ID 5522, Berrylion 052101005, 中国
1 g
89 000₫/cái
ID 6674, IRWIN VISE-GRIP 1868214, 美国
1 g
233 000₫/cái
ID 6327, Crossman 68-625, 台湾
1 g
457 000₫/cái
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6332,
95mm
ID 5109,
95mm
ID 2299,
94mm
ID 5199,
90mm
ID 3595,
87mm
ID 5588,
80mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6706,
80mm
ID 5588,
75mm
ID 6327,
75mm
ID 6332,
65mm
ID 5199,
65mm
ID 6682,
64mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.