Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3837, Khác, 越南
2362 g
201 000₫/套
ID 4495, Khác, 越南
917 g
106 000₫/cặp
ID 6678, SATA 90434, 中国
914 g
239 000₫/cái
ID 6328, Barker 68-604, 台湾
892 g
121 000₫/cái
ID 5587, Berker AK-6263, 中国
790 g
99 000₫/cái
ID 5521, Berrylion 052101004, 中国
682 g
70 000₫/cái
ID 3594, Khác, 越南
658 g
53 000₫/cái
ID 6099, Khác, 越南
658 g
56 000₫/cái
ID 6705, Wynns W0473D, 中国
640 g
83 000₫/cái
ID 5198, Rio, 台湾
639 g
71 000₫/cái
ID 5173, LS LS800112, 越南
631 g
55 000₫/cái
ID 6646, Kapusi K-6262, 中国
630 g
55 000₫/cái
ID 2300, DAISON, 越南
475 g
39 000₫/cái
ID 2146, DZT Tools, 中国
351 g
144 000₫/cái
ID 914, DZT Tools GT914, 中国
351 g
40 000₫/cái
ID 3179, DZT Tools, 中国
351 g
78 000₫/套
ID 5527, INGCO HGC0104, 中国
1 g
119 000₫/cái
ID 5533, Century LU-CCAM-4IN, 中国
1 g
65 000₫/cái
ID 6693, Gestar 968-624, 台湾
1 g
429 000₫/cái
ID 5516, Tolsen 10113, 中国
1 g
115 000₫/cái
ID 6664, Stanley 83-034K, 美国
1 g
242 000₫/cái
ID 6689, Workpro WP232019, 中国
1 g
123 000₫/cái
ID 6681, Pretul PNT-4P
1 g
138 000₫/cái
ID 6323, Crossman 68-624, 台湾
1 g
444 000₫/cái
ID 6673, IRWIN VISE-GRIP 1868213, 中国
1 g
186 000₫/cái
ID 5612, Total THT13141, 中国
1 g
115 000₫/cái
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6328,
95mm
ID 2300,
94mm
ID 5173,
90mm
ID 3594,
87mm
ID 6099,
85mm
ID 5198,
83mm
ID 5587,
82mm
ID 914,
75mm
ID 2146, Bộ 4 vam chữ G 4 inch độ mở 105mm
67mm
ID 3179,
67mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6664,
75mm
ID 6693,
75mm
ID 6323,
75mm
ID 6099,
70mm
ID 6705,
70mm
ID 5173,
60mm
ID 6673,
60mm
ID 5587,
60mm
ID 5198,
57mm
ID 6689,
55mm
ID 6328,
55mm
ID 6678,
54mm
ID 6681,
51mm
ID 2146, Bộ 4 vam chữ G 4 inch độ mở 105mm
50mm
ID 3179,
50mm
ID 914,
50mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.