Cảo chữ C,

Chuyên cung cấp cảo chữ c có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 27 000 VND   23 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001513, ID:1513

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 131 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 65 mm x 15 mm
    • : , 50 mm
  2. 43 000 VND   41 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005584, ID:5584

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6260
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785462600
    • 产品重量: 222 g
    • 产品尺寸: 62 mm x 115 mm x 19 mm
    • : , 50 mm
    • : 30 mm
    • : 58 mm
  3. 23 000 VND   22 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006644, ID:6644

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-6260
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 50 mm
  4. 55 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006289, ID:6289

    规格:
    • 品牌: Barker
    • 产品型号: 68-602
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 203 g
    • 产品尺寸: 62 mm x 110 mm x 19 mm
    • : , 50 mm
    • : 30 mm
    • : 55 mm
  5. 27 000 VND   23 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003592, ID:3592

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 183 g
    • 产品尺寸: 62 mm x 110 mm x 18 mm
    • : , 50 mm
    • : 62 mm
  6. 88 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 3253560830328, ID:6662

    规格:
    • 品牌: Stanley
    • 产品型号: 83-032K
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 美国 美国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 3253560830328
    • : , 50 mm
    • : 33 mm
  7. 37 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006703, ID:6703

    规格:
    • 品牌: Wynns
    • 产品型号: W0473B
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 210 g
    • : , 50 mm
    • : 35 mm
    • : 12 mm
    • : 9 mm
  8. 82 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006685, ID:6685

    规格:
    • 品牌: Pretul
    • 产品型号: PNT-2P
    • Đơn vị: cái
    • : , 50 mm
    • : 28.5 mm
  9. 80 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006671, ID:6671

    规格:
    • 品牌: IRWIN VISE-GRIP
    • 产品型号: 1868211
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 042526913679
    • : , 50 mm
  10. 183 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006322, ID:6322

    规格:
    • 品牌: Crossman
    • 产品型号: 68-622
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • : , 50 mm
    • : 60 mm
  11. 34 000 VND   32 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005519, ID:5519

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 052101002
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 50 mm
  12. 46 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004493, ID:4493

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cặp
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 366 g
    • 产品尺寸: 62 mm x 110 mm x 36 mm
    • : , 50 mm
  13. 92 000 VND   87 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003835, ID:3835

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 732 g
    • 产品尺寸: 62 mm x 110 mm x 72 mm
    • : , 50 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ c có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3835, Khác, 越南 732 g 87 000₫/套
ID 4493, Khác, 越南 366 g 46 000₫/cặp
ID 5584, Berker AK-6260, 中国 222 g 41 000₫/cái
ID 6703, Wynns W0473B, 中国 210 g 37 000₫/cái
ID 6289, Barker 68-602, 台湾 203 g 55 000₫/cái
ID 3592, Khác, 越南 183 g 23 000₫/cái
ID 1513, Khác, 中国 131 g 23 000₫/cái
ID 6644, Kapusi K-6260, 中国 1 g 22 000₫/cái
ID 5519, Berrylion 052101002, 中国 1 g 32 000₫/cái
ID 6671, IRWIN VISE-GRIP 1868211, 中国 1 g 80 000₫/cái
ID 6662, Stanley 83-032K, 美国 1 g 88 000₫/cái
ID 6685, Pretul PNT-2P 1 g 82 000₫/cái
ID 6322, Crossman 68-622, 台湾 1 g 183 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6322, 60mm
ID 6703, 35mm
ID 6662, 33mm
ID 5584, 30mm
ID 6289, 30mm
ID 6685, 28.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3592, 62mm
ID 5584, 58mm
ID 6289, 55mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.