Cảo ba chấu,

Chuyên cung cấp cảo ba chấu có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 194 000 VND   175 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006317, ID:6317

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS800104
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2130 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 110 mm x 240 mm
    • : , 200 mm
    • : 220 mm
  2. 225 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005294, ID:5294

    规格:
    • 品牌: OSAKA
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 2092 g
    • 产品尺寸: 238 mm x 135 mm x 135 mm
    • : , 200 mm
    • : 134 mm
    • : 100 mm
  3. 214 000 VND   182 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002380, ID:2380

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2077 g
    • 产品尺寸: 260 mm x 80 mm x 50 mm
    • : , 200 mm
    • : 155 mm
    • : 190 mm
  4. 205 000 VND   195 000 VND

    19 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005664, ID:5664

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2045 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 260 mm x 50 mm
    • : , 200 mm
    • : 152 mm
    • : 0 t
    • : 170 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo ba chấu, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo ba chấu có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6317, LS LS800104, 中国 2130 g 175 000₫/cái
ID 5294, OSAKA, 日本 2092 g 225 000₫/cái
ID 2380, Khác, 中国 2077 g 182 000₫/cái
ID 5664, Kapusi, 中国 2045 g 195 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6317, 220mm
ID 2380, 155mm
ID 5664, 152mm
ID 5294, 134mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2380, 190mm
ID 5664, 170mm
ID 5294, 100mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.