Cảo ba chấu,

Chuyên cung cấp cảo ba chấu có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 92 000 VND   87 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005662, ID:5662

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 100 mm
  2. 94 000 VND   85 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006315, ID:6315

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS800102
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 695 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 125 mm
    • : , 100 mm
    • : 115 mm
    • : 35 mm
  3. 108 000 VND   92 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002378, ID:2378

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 676 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 140 mm x 43 mm
    • : , 100 mm
    • : 74 mm
    • : 110 mm
  4. 98 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005292, ID:5292

    规格:
    • 品牌: OSAKA
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 592 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 75 mm x 75 mm
    • : , 100 mm
    • : 75 mm
    • : 100 mm
  5. 100 000 VND   95 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005627, ID:5627

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: 15046-4
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 921 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 155 mm x 75 mm
    • : , 100 mm
    • : 85 mm
    • : 100 mm
  6. 279 000 VND   265 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005616, ID:5616

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THTGP346
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1079 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 170 mm x 110 mm
    • : , 100 mm
    • : 107 mm
    • : 4 t
    • : 100 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo ba chấu, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo ba chấu có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5616, Total THTGP346, 中国 1079 g 265 000₫/cái
ID 5627, Century 15046-4, 中国 921 g 95 000₫/cái
ID 6315, LS LS800102, 中国 695 g 85 000₫/cái
ID 2378, Khác, 中国 676 g 92 000₫/cái
ID 5292, OSAKA, 日本 592 g 98 000₫/cái
ID 5662, Kapusi, 中国 1 g 87 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6315, 115mm
ID 5616, 107mm
ID 5627, 85mm
ID 5292, 75mm
ID 2378, 74mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2378, 110mm
ID 5616, 100mm
ID 5627, 100mm
ID 5292, 100mm
ID 6315, 35mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.