Cần xiết lực tự động, tay vặn cóc,

Chuyên cung cấp cần xiết lực tự động, tay vặn cóc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 42 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005731, ID:5731

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 170 g
    • 产品尺寸: 28 mm x 150 mm x 18 mm
    • : , 0.25 in
    • : 150 mm
    • : ,
    • : 15 °
    • : ,
  2. 29 000 VND   25 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000733, ID:733

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: GT733
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 56 g
    • 产品尺寸: 143 mm x 32 mm x 25 mm
    • : , 0.25 in
    • : 143 mm
    • : ,
  3. 49 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007185, ID:7185

    规格:
    • 品牌: LongDi
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 180 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 27 mm x 25 mm
    • : , 0.25 in
    • : 150 mm
    • : ,
  4. 27 000 VND   23 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000732, ID:732

    规格:
    • 品牌: QST EXPRESS
    • 产品型号: GT732
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 71 g
    • 产品尺寸: 111 mm x 32 mm x 16 mm
    • : , 0.25 in
    • : 112 mm
  5. 190 000 VND   159 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003368, ID:3368

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 151 g
    • 产品尺寸: 49 mm x 205 mm x 23 mm
    • : , 0.25 in
    • : 145 mm
    • : ,
  6. 94 000 VND   89 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409423252, ID:1207

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F00283-1/4
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409423252
    • 产品重量: 153 g
    • 产品尺寸: 28 mm x 158 mm x 26 mm
    • : , 0.25 in
    • : 158 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cần xiết lực tự động, tay vặn cóc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cần xiết lực tự động, tay vặn cóc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7185, LongDi, 中国 180 g 49 000₫/cái
ID 5731, Khác, 中国 170 g 42 000₫/cái
ID 1207, C-Mart Tool F00283-1/4, 台湾 153 g 89 000₫/cái
ID 3368, Standard, 台湾 151 g 159 000₫/cái
ID 732, QST EXPRESS GT732, 中国 71 g 23 000₫/chiếc
ID 733, Khác GT733, 中国 56 g 25 000₫/chiếc

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cần xiết lực tự động, tay vặn cóc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1207, 158mm
ID 5731, 150mm
ID 7185, 150mm
ID 3368, 145mm
ID 733, 143mm
ID 732, 112mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.