Cung cấp catalogue Cờ lê đóng Wynns đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cờ lê đóng Wynns với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 23021
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060M
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 75mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23020
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060L
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 70mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng rộng rãi
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23019
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060K
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 65mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong công việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23018
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060J
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 60mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23017
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060I
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 55mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23015
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/hộp, 20 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060M
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 50mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23014
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/hộp, 20 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060G
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 46mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23013
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 30 cái/hộp, 30 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060F
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 41mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23012
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 40 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060E
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 36mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23010
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060D
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 32mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23009
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2060C
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 30mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23008
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 243 grams
- 产品尺寸: 180mm x 44mm x 15mm
- Model : Wynns W2060B
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 27mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23007
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 80 cái/hộp, 80 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 237 grams
- 产品尺寸: 162mm x 43mm x 14mm
- Model : Wynns W2060A
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 24mm
- Phạm vi sử dụng : Ứng dụng trong việc sửa chữa
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001:2008.
Số định danh mặt hàng: 23006
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 5 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2020M
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép Crom CR-V
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 75mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 23005
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 5 cái/thùng
规格:
- Model : Wynns W2020L
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 70mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 23004
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 5 cái/thùng
规格:
- Model :Wynns W2020K
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 65mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 23003
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 2421 grams
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 60mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 23001
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 1904 grams
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 55mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 23000
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 1442 grams
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 50mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22999
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/hộp, 20 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 1050 grams
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 46mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22998
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/hộp, 20 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 852 grams
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 41mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22997
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 30 cái/hộp, 30 cái/thùng
规格:
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 36mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22996
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 30 cái/hộp, 30 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 404 grams
- 产品尺寸: 190mm x 58mm x 15mm
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 32mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22995
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 30 cái/hộp, 30 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 391 grams
- 产品尺寸: 190mm x 56mm x 15mm
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 30mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22994
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 50 cái/hộp, 50 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 292 grams
- 产品尺寸: 180mm x 52mm x 12mm
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 27mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa
Số định danh mặt hàng: 22993
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 300 grams
- 产品尺寸: 175mm x 50mm x 16mm
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Hộp
- Kích thước : 24mm
- Tiêu chuẩn : ISO 9001 : 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong sửa chữa