Cung cấp catalogue Cờ lê 2 đầu miệng Wynns đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cờ lê 2 đầu miệng Wynns với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 25036
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 18 套/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:open end wrench set
- Tên tiếng Trung:套装欧式开口扳手 (铬钒钢)
- Model : W0139AB
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Túi
- Chất liệu : Thép CR-V
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Số lượng : 10 cái
- Kích thước : 6x7mm, 8x10mm, 9x11mm, 10x12mm,12x14mm,14x17mm,17x19mm,19x22mm,,24x27mm,30x32mm
- Kích thước đóng gói : 39x35x26cm
- Khối lượng : 38kg
- Độ lệch góc : 15 độ
- Tiêu chuản sản xuất : ISO 9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí , sữa chữa ...
Số định danh mặt hàng: 25034
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 12 套/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:open end wrench set
- Tên tiếng Trung:套装欧式开口扳手 (铬钒钢)
- Model : W1039B
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Túi
- Chất liệu : Thép Cr-V
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Số lượng : 12 cái
- Kích thước : 6x7mm, 8x10mm, 9x11mm, 10x12mm, 12x14mm, 14x17mm, 17x19mm, 19x21mm, 22x24mm, 24x27mm, 25x28mm, 30x32mm
- Kích thước đóng gói : 39,5x30,5x30,5cm
- Khối lượng : 33kg
- Độ lệch góc : 15 độ
- Phạm vi sử dụng : Sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí , sửa chữa .....
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001 : 2015
Số định danh mặt hàng: 25032
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 18 套/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:open end wrench set
- Tên tiếng Trung:套装欧式开口扳手 (铬钒钢)
- Model : W0139A
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Túi
- Chất liệu : Thép CR-V
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Số lượng : 8 cái
- Kích thước : 8x10mm, 9x11mm, 10x12mm, 12x14mm, 14x17mm, 17x19mm, 19x21mm, 22x24mm
- Kích thước đóng gói : 39x36x26cm
- Khối lượng : 26kg
- Độ lệch góc : 15 độ
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001 : 2015
- Phạm vi sử dụng : Sử dụng phổ biến trong các ngành cwo khí , sửa chữa ....
Số định danh mặt hàng: 24965
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AG
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 32x36mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24964
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AF
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 30x32mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24963
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AE
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 27x30mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24961
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AD
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 26X29mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24960
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AC
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 25X28mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24958
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AB
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 24x27mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24957
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001AA
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 24x26mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24956
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001Z
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 23x26mm
- Tiêu chuẩn sản xuất ; ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24954
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001Y
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 22x24mm
- Tiêu chuẩn sản xuất ; ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24952
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001X
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 21x23mm
- Tiêu chuẩn sản xuất ; ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24951
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001W
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 20x22mm
- Tiêu chuẩn sản xuất ; ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24950
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001V
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 19x22mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24949
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : Ws001U
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 19x21mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2008
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí
Số định danh mặt hàng: 24948
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001T
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 18x21mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24947
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001S
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 18x19mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sữa chữa , lắp ráp
Số định danh mặt hàng: 24946
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001R
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 17x19mm
- Tiêu chuẩn sản xuất ; ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24945
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001Q
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 16x18mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24944
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001P
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 16x17mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24943
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001O
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 14x17mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24942
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001N
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 14x15mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24941
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001L
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 13x16mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24940
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 180 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001K
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 13x15mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24939
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001M
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 12x14mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24938
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001J
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 12x13mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24937
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 144 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001I
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 11x13mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24936
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001H
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 10x12mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24935
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001G
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 10x11mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24934
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001F
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 9x11mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt
Số định danh mặt hàng: 24933
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 300 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:double open wrench
- Tên tiếng Trung:开口扳手 (雾面喷砂)(铬钒钢)
- Model : WS001E
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu : Thép
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước : 8x10mm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO 9001: 2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng trong cơ khí , sửa chữa , lắp đặt