Cung cấp catalogue Cờ lê ống dầu Wynns đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cờ lê ống dầu Wynns với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 25114
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 72 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286K
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 22x24mm
- Kích thước kiện hàng : 40x27x20cm
- Khối lượng kiện hàng : 18kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25113
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 72 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286J
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 19x22mm
- Kích thước kiện hàng : 40x27x20cm
- Khối lượng kiện hàng : 22kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25112
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 72 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286I
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 19x21mm
- Kích thước kiện hàng : 40x27x20cm
- Khôi lượng kiện hàng : 22kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25111
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 72 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286H
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 17x19mm
- Kích thước kiện hàng : 34x24x20cm
- Khối lượng kiện hàng : 15kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25110
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 150 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286G
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 15x17mm
- Kích thước kiện hàng : 35x23x21cm
- Khối lượng kiện hàng : 20.5kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25109
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 150 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286F
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 14x17mm
- Kích thước kiện hàng : 35x23x21cm
- Khối lượng kiện hàng : 20kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25108
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286E
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 13x14mm
- Kích thước kiện hàng : 40x21x19.5cm
- Khối lượng kiện hàng : 27kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25107
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286D
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 12x14mm
- Kích thước kiện hàng : 40x21x19.5cm
- Khối lượng kiện hàng : 25kg
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25106
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286C
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phảm : 10x12mm
- Kích thước kiện hàng : 40x21x19.5cm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25105
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286L
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 9x11mm
- Kích thước kiện hàng : 36x18x16cm
- Tiêu chuẩn sản phẩm : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông
Số định danh mặt hàng: 25104
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286B
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 8x10mm
- Kích thước kiện hàng : 36x18x16cm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp bu lông
Số định danh mặt hàng: 25103
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Tên tiếng Anh:flare nut wrench
- Tên tiếng Trung:油管扳手 (镜面)(铬钒钢)
- Model : W0286A
- Màu sắc : Trắng
- Đóng gói : Vỉ nhựa
- Chất liệu : Thép CR-V
- Bề mặt : Xi bóng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Kích thước sản phẩm : 6x8mm
- Kích thước kiện hàng : 36x18x16cm
- Tiêu chuẩn sản xuất : ISO9001:2015
- Phạm vi sử dụng : Dùng để sửa chữa , tháo lắp các bu lông