Cung cấp catalogue SDN - Vít bê tông không tắc kê Unika SDN đầy đủ nhất, nhận làm báo giá SDN - Vít bê tông không tắc kê Unika SDN với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 3447
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 125 con/hộp, 125 con/thùng
规格:
- 产品重量: 2 grams
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 35mm
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 32 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3446
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 150 con/hộp, 150 con/thùng
规格:
- 产品重量: 2 grams
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 27mm
- Màu sắc: Bạc
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 25 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3445
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 20 con/hộp, 20 con/thùng
规格:
- 产品重量: 15 grams
- 产品尺寸: 12mm x 12mm x 93mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 90 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
- Khối lượng: 15 g
Số định danh mặt hàng: 3444
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 25 con/hộp, 25 con/thùng
规格:
- 产品重量: 11 grams
- 产品尺寸: 12mm x 12mm x 75mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 75 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3443
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 30 con/hộp, 30 con/thùng
规格:
- 产品重量: 10 grams
- 产品尺寸: 12mm x 12mm x 73mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 70 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3442
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 30 con/hộp, 30 con/thùng
规格:
- 产品重量: 9 grams
- 产品尺寸: 10mm x 60mm x 10mm
- Model: F-660-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 60 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 10 mm x 60 mm x 10 mm
Số định danh mặt hàng: 3441
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 35 con/hộp, 35 con/thùng
规格:
- 产品重量: 6 grams
- 产品尺寸: 11mm x 45mm x 11mm
- Model: F-645-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 45 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 11 mm x 45 mm x 11 mm
Số định danh mặt hàng: 3440
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 40 con/hộp, 40 con/thùng
规格:
- 产品重量: 5 grams
- 产品尺寸: 11mm x 35mm x 11mm
- Model: F-635-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 35 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 11 mm x 35 mm x 11 mm
Số định danh mặt hàng: 3439
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 40 con/hộp, 40 con/thùng
规格:
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 70 mm
- Cỡ vít Ø5: (5 mm)
Số định danh mặt hàng: 3438
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 50 con/hộp, 50 con/thùng
规格:
- 产品重量: 6 grams
- 产品尺寸: 11mm x 11mm x 60mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 60 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3437
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 60 con/hộp, 60 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 47mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 45 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3436
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 70 con/hộp, 70 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 37mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 35 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3435
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 80 con/hộp, 80 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 27mm
- Model: F-525-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 25 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3434
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 100 con/hộp, 100 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 47mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 45 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3433
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 125 con/hộp, 125 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 40mm
- Model: F-438-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 38 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3432
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 150 con/hộp, 150 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 35mm
- Model: F-432-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 32 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3431
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 200 con/hộp, 200 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 27mm
- Model: F-425-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 25 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3430
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 40 con/hộp, 40 con/thùng
规格:
- 产品重量: 2 grams
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 72mm
- Model: P-570-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 70 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3429
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 50 con/hộp, 50 con/thùng
规格:
- 产品重量: 2 grams
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 62mm
- Model: P-560-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 60 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3428
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 60 con/hộp, 60 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 47mm
- Model: P-545-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 45 mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3427
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 70 con/hộp, 70 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 37mm
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 35mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3426
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 80 con/hộp, 80 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 9mm x 9mm x 17mm
- Model: P-525-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 25mm
- Cỡ vít: Ø5 (5 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3425
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 125 con/hộp, 125 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 40mm
- Model: P-438-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 38mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3424
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 150 con/hộp, 150 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 34mm
- Model: P-432-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 32mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3423
Đơn vị: con
Quy cách đóng gói: 200 con/hộp, 200 con/thùng
规格:
- 产品尺寸: 7mm x 7mm x 27mm
- Model: P-425-SDN
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được nhiều trên vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông,...
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 25mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 100 mm x 100 mm x 100 mm
Số định danh mặt hàng: 3319
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 343 grams
- 产品尺寸: 80mm x 128mm x 40mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 32 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 90 mm x 140 mm x 50 mm
Số định danh mặt hàng: 3318
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 351 grams
- 产品尺寸: 80mm x 128mm x 40mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Chiều dài con vít: 25 mm
- Cỡ vít: Ø4 (4 mm)
- Kích thước đóng gói: 90 mm x 140 mm x 50 mm
Số định danh mặt hàng: 3317
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 300 grams
- 产品尺寸: 80mm x 128mm x 40mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 90 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Kích thước đóng gói: 90 mm x 140 mm x 50 mm
Số định danh mặt hàng: 3316
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 314 grams
- 产品尺寸: 80mm x 128mm x 40mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Đặc điểm khác: Không cần tắc kê; Đầu mũ bằng chuyên sử dụng cho việc âm tường, âm gỗ.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 75 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 90 mm x 140 mm x 50 mm
Số định danh mặt hàng: 3315
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 356 grams
- 产品尺寸: 80mm x 128mm x 40mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Đặc điểm khác: Không cần tắc kê; Đầu mũ bằng chuyên sử dụng cho việc âm tường, âm gỗ.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 70 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 90 mm x 140 mm x 50 mm
Số định danh mặt hàng: 3312
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 298 grams
- 产品尺寸: 82mm x 130mm x 40mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Đặc điểm khác: Không cần tắc kê; Đầu mũ bằng chuyên sử dụng cho việc âm tường, âm gỗ.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 60 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 82 mm x 130 mm x 40 mm
Số định danh mặt hàng: 3314
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp
规格:
- 产品重量: 282 grams
- 产品尺寸: 81mm x 130mm x 40mm
- Model: F-645-SDN
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dụng được trên nhiều vật liệu như: Gỗ, tôn, nhôm, tường, bê tông, ...
- Đặc điểm khác: Không cần tắc kê; Đầu mũ bằng chuyên sử dụng cho việc âm tường, âm gỗ.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chiều dài con vít: 45 mm
- Cỡ vít: Ø6 (6 mm)
- Kích thước đóng gói: 81 mm x 130 mm x 40 mm