Cung cấp catalogue Máy nén khí Total và phụ kiện đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Máy nén khí Total và phụ kiện với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 57153
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Hãng sản xuất: Total
- Model: TCS1075402T
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp:220-240V~50Hz.
- Công suất đầu vào: 750W(1HP)
- Bình chứa: 40L.
- Tiếng ồn: 60db.
- •Mô tơ dây đồng
- Tốc độ không tải: 1440rpm.
- Áp suất hoạt động tối đa: 8 bar.
- Quy cách đóng gói: Đóng gói trong thùng carton
Số định danh mặt hàng: 57152
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Hãng sả xuất: Total
- Model: TC1255011T
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp:220-240V~50Hz.
- Công suất đầu vào: 1.8kW(2.5HP)
- Bình chứa: 50L(13.2Gal).
- Tiếng ồn: 96db
- •Bộ phận bơm được bôi trơn bằng dầu
- Tốc độ không tải: 2850rpm.
- Áp suất hoạt động tối đa: 8bar
- Quy cách đóng gói: Đóng gói trong thùng carton
Số định danh mặt hàng: 57151
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Hãng sản xuất: Total
- Model: TC1202411T
- Màu sắc: Xanh
- Điện áp:220-240V~50Hz.
- Công suất đầu vào: 1,5 kW (2 HP)
- Bình chứa: 24L(6.3Gal).
- Tiếng ồn: 96db
- •Bộ phận bơm được bôi trơn bằng dầu
- Tốc độ không tải: 2850rpm.
- Áp suất hoạt động tối đa: 8bar
- Quy cách đóng gói: Đóng gói trong thùng carton
Số định danh mặt hàng: 57093
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TACLI2003
- Thương hiệu:Total
- Pin: Được cung cấp bởi 2 pin 20V
- Điện áp:20V×2 (40V)
- Thể tích bình khí: 6L,
- Áp suất tối đa: 135PSI
- Tốc độ dòng chảy: 98L / phút
- Thông số phụ kiện: Không kèm pin, sạc; Kèm 3 vòi xịt và 5 khớp nối.
- Quy cách đóng gói: Thùng carton
Số định danh mặt hàng: 54332
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 25 cái/thùng
规格:
- Model: THT11151-3
- Thương hiệu: Total
- Chất liệu: PU
- Chiều dài: 15M
- Phù hợp với: Chỉ với đầu nối loại Nitto
- Đường kính trong: 5 mm
- Đường kính ngoài: 8mm
- Quy cách đóng gói: vỉ nhựa giấy
Số định danh mặt hàng: 54331
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 25 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 438 grams
- Model: THT11101-3
- Thương hiệu:Total
- Chất liệu: PU
- Chiều dài: 10M
- Phù hợp: Chỉ với đầu nối loại Nitto.
- Đường kính trong: 5 mm
- Đường kính ngoài: 8mm
- Quy cách đóng gói: Vĩ nhựa giấy
Số định danh mặt hàng: 54330
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 50 cái/thùng
规格:
- Model: THT11051-3
- Thương hiệu: Total
- Chất liệu: PU
- Chiều dài: 5M
- Phù hợp với: Chỉ với đầu nối loại Nitto.
- Đường kính trong: 5 mm
- Đường kính ngoài: 8mm
- Quy cách đóng gói: vĩ nhựa giấy
Số định danh mặt hàng: 54328
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS4481508T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 4×1200W(6.4HP)
- Xe tăng:150L(40Gal)
- Loại máy nén khí: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 75db
- Loại mô tơ: Mô tơ dây đồng
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: vỏ gỗ dán
Số định danh mặt hàng: 54329
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS3361008T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 3×1200W (4,8HP)
- Bình khí: 100L(26.4Gal)
- Loại máy nén khí: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 75db
- Mô tơ: Mô tơ dây đồng
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: Gỗ ép
Số định danh mặt hàng: 54327
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS2241008T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 2×1200W (3,2HP)
- Bình khí :100L(26.4Gal)
- Loại máy: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 75db
- Mô tơ: Mô tơ dây đồng
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: Gỗ ép
Số định danh mặt hàng: 54326
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS1120508T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào:1200W (1.6HP)
- Bình khí: 50L(13.2Gal)
- Loại máy: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 75db
- Mô tơ: Mô tơ dây đồng
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: Hộp carton
Số định danh mặt hàng: 54325
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS1110242T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 1100W(1.5HP)
- Bình khí: 24L(6.3Gal)
- Hệ thống: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 67db
- Động cơ: Cộng cơ dây nhôm
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: Hộp carton
Số định danh mặt hàng: 54324
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS1110152T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 1100W(1.5HP)
- Bình khí: 15L(4Gal)
- Loại máy nén khí: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 67db
- Động cơ: Động cơ dây nhôm
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: hộp carton
Số định danh mặt hàng: 54323
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model: TCS1110062T
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 1100W(1.5HP)
- Bình khí: 6L(1.6Gal)
- Loại máy: Hệ thống không dầu
- Tiếng ồn: 67db
- Động cơ: Động cơ dây nhôm
- Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt động: tối đa 8bar
- Quy cách đóng gói: Hộp carton
Số định danh mặt hàng: 54275
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 4 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 968 grams
- Model: TACLI2018
- Thương hiệu: Total
- Điện áp: 20V
- Áp suất tối đa: 150PSI/10,34BAR
- Đèn: LED
- Thông số phụ kiện: Kèm 3 đầu chuyển đổi
- Chú ý: Pin và sạc được bán riêng
- Quy cách đóng gói: Hộp màu
Số định danh mặt hàng: 48131
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: Air compressor
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: TC1755002
- Điện áp: 380V~50Hz
- Số pha: Ba
- Công suất: 5,5 kW (7,5HP)
- Dung tích bình chứa: 500L
- Hệ thống dẫn động: dây đai
- Máy nén: 2 xi-lanh
- Động cơ cảm ứng: dây đồng
- Tuổi thọ: 3000Hr Cam kết trọn đời
- Áp suất vận hành: tối đa 8bar
- Bơm: được bôi trơn bằng dầu
- Đóng gói: bằng vỏ gỗ
Số định danh mặt hàng: 48129
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: Air compressor
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: TC1553002
- Màu sắc: xanh
- Điện áp: 380V~50Hz
- Số pha: Ba
- Công suất: 4,1kW (5,5 HP)
- Dung tích bình chứa: 300L
- Hệ thống dẫn động: dây đai
- Máy nén: 2 xi-lanh
- Động cơ cảm ứng: dây đồng
- Tuổi thọ: 3000Hr Hứa hẹn trọn đời
- Áp suất vận hành: tối đa 8bar
- Bơm: được bôi trơn bằng dầu
- Đóng gói: bằng vỏ gỗ
Số định danh mặt hàng: 48128
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: Air compressor
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: TC1402002
- Màu sắc: xanh
- Điện áp:220-240V~50Hz
- Pha: đơn
- Công suất: 3.0 kW (4 HP)
- Dung tích bình: 200L
- Hệ thống dẫn động: dây đai
- Máy nén: 2 xi-lanh
- Động cơ cảm ứng: dây đồng
- Tuổi thọ : hứa hẹn 3000 giờ
- Áp suất vận hành: lớn nhất là.8 bar
- Bơm: được bôi trơn bằng dầu
- Đóng gói: bằng vỏ gỗ
Số định danh mặt hàng: 48122
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: Air compressor
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: TCS2241008
- Màu sắc: xanh
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 2×1200W (3.2HP)
- Bình chứa: 100L(26.4Gal)
- Hệ thống: không dầu
- Tiếng ồn: 75db
- Động cơ: dây đồng
- Tốc độ không tải: 2850 vòng/phút
- Áp suất vận hành: tối đa 8bar
- Đóng gói: bằng vỏ gỗ dán
Số định danh mặt hàng: 48118
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: Air compressor
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: TCS1120508
- Màu sắc: xanh
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 1200W (1.6HP)
- Bình chứa: 50L(13.2Gal)
- Hệ thống: không dầu
- Độ ồn: 75db
- Động cơ: dây đồng
- Tốc độ không tải: 2850 vòng/phút
- Áp suất vận hành: tối đa 8bar
- Đóng gói: bằng hộp carton
Số định danh mặt hàng: 19033
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model:TC120246
- Màu sắc:xanh,đen
- Điện thế: 220-240V~50Hz; Công suất: 1.5KW ( 2HP); Tốc độ:
- 2850 v/p; Bình chứa : 24L; Áp suất tối đa: 8 bar; Đóng gói bằng
- thùng carton. TL: 20kg
- BH 3 THÁNG
Số định danh mặt hàng: 18783
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 20 cái/thùng
规格:
- Model:TMPP5511
- Màu sắc:xanh,trắng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước : φ55 * 120mm.
- Đầu phù hợp với :Schrader, Presta ,Dunlop.
- Đơn vị đôi: Bar và PSI
- Ống áp suất: cao có độ bền lâu
- Chất liệu: Trụ và khung thép. Bàn đạp cao su
- Trọng lượng: 2kg
- Đóng gói :hộp màu
Số định danh mặt hàng: 18778
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng
规格:
- Model:TMPP3201
- Màu sắc:xanh,trắng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước: φ32 * 580mm
- Ống nhôm Đầu phù hợp với: Schrader, Presta, Dunlop
- Đơn vị đôi :Bar và PSI.
- Tay cầm: bằng nhựa 2 màu
- Ống áp suất: cao có độ bền lâu
- Đường kính đồng hồ đo: 60mm
- Chất liệu: Đế bằng thép
- Tấm lót chân: chống trượt.
- Đóng gói : móc treo
- Trọng lượng: 3kg
Số định danh mặt hàng: 18775
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng
规格:
- Model:TMPP3811
- Màu sắc:xanh,trắng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước: φ38 * 500mm.
- Đầu phù hợp với: Schrader, Presta ,Dunlop
- Đơn vị đôi :Bar và PSI.
- Đường kính đồng hồ đo: 50mm
- Chất liệu: Tay cầm nhựa, Ống thép, Đế nhựa và bình chứa
- Đóng gói : móc treo PP
- Bảo hành: 6 tháng
Số định danh mặt hàng: 18772
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/thùng
规格:
- Model:TMPP4501
- Màu sắc:xanh,trắng,đen
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước: φ43,5 * 500mm
- Đầu phù hợp với: Schrader, Presta, Dunlop
- Chất liệu:Tay cầm nhựa,Ống thép, Đế nhựa
- Ống nhựa: áp suất cao
- Đóng gói : móc treo
Số định danh mặt hàng: 18383
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng
规格:
- Model:TCS2240508T
- Màu sắc:xanh,đen
- Xuất xứ:Trung
- Điện áp:220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 2×1200W (3.2HP)
- Bình chứa: 50L(13.2Gal)
- Loại không dầu,Tiếng ồn: 75db
- Mô tơ dây đồng, Tốc độ không tải: 2850rpm
- Áp suất hoạt độngtối đa:.8bar
- Đóng gói:thùng carton
- Bảo hành: 6 tháng
- Trọng lượng: 19kg
Số định danh mặt hàng: 7344
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: TC2301006T
- Điện thế: 220-240V~50Hz
- Công suất: 2.2kW (3HP)
- Bình chứa: 100L(26.4Gal)
- Tiếng ồn: 92db
- Tốc độ không tải: 950rmp
- Áp suất hoạt động tối đa: 8 bar
- Hệ thống chuyển động dây đai
- Bơm bôi trơn bằng dầu
- Motor dây đồng.
- Đóng gói: Thùng gỗ
Số định danh mặt hàng: 7340
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: TC2200506T
- Điện thế: 220-240V~50Hz
- Công suất: 1.5kW (2HP)
- Tiếng ồn: 92db
- Bình chứa: 50L (13.2 Gal)
- Tốc độ không tải: 950rmp
- Áp suất hoạt động tối đa: 8 bar
- Hệ thống chuyển động dây đai
- Bơm bôi trơn bằng dầu
- Motor dây đồng.
- Đóng gói: Thùng gỗ.
Số định danh mặt hàng: 7406
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: TC1301006T
- Điện thế: 220-240V~50Hz
- Công suất: 2.2 KW ( 3.0 HP)
- Tốc độ: 1100 v/p
- Bình chứa: 100L
- Áp suất tối đa: 8 bar
- Đóng gói: Thùng gỗ.
- Trọng lượng: 67kg
Số định danh mặt hàng: 7331
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: TC1301006
- Điện thế: 220-240V~50Hz
- Công suất: 2.2 KW ( 3.0 HP)
- Tốc độ: 1100 v/p
- Bình chứa : 100L
- Áp suất tối đa: 8 bar
- Đóng gó: Thùng gỗ.
- Trọng lượng: 67kg
Số định danh mặt hàng: 7407
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: TC1300506T
- Điện thế: 220-240V~50Hz
- Công suất: 2.2 KW (3.0 HP)
- Tốc độ: 2850 v/p
- Bình chứa : 50L
- Áp suất tối đa: 8 bar
- Đóng gói: Thùng gỗ.
- Trọng lượng: 57kg
Số định danh mặt hàng: 7326
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: TC1300506
- Điện thế: 220-240V~50Hz
- Công suất: 2.2 KW (3.0 HP)
- Tốc độ: 2850 v/p
- Bình chứa: 50L
- Áp suất tối đa: 8 bar
- Đóng gói: Thùng gỗ.
- Trọng lượng: 57kg