Catalogue Treo nâng

Cung cấp catalogue Dụng cụ treo nâng Total đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Dụng cụ treo nâng Total với chiết khấu cao

  1. Xe nâng tay 3 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 57195

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/thùng

    规格:
    - Model: THT301301
    - Thương hiệu: Total
    - Khả năng tải: 3000kg
    - Kích thước càng nâng BxL: 540x1150mm
    - Khoảng cách giữa càng nâng D: 220mm
    - Chiều cao càng nâng tối thiểu H: 85mm
    - Chiều cao càng tối đa H1: 200mm
    - Vô lăng: Φ200*50mm
    - Kích thước 2 con lăn song song: :Φ80 * 70mm
    - Chất liệu bánh xe: polyurethane
    - Tay cầm: Tay cầm cao su thoải mái
    - Quy cách đóng gói: Hộp gỗ dán

  2. Bá lăng đòn bẩy 6 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 57194

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THSLB6001
    - Thương hiệu: Total
    - Trọng lượng nâng định mức: 6 tấn
    - Chiều cao nâng : 1.5m
    - Loại dây xích: Dây xích đôi
    - Khoảng cách tối thiểu giữa 2 móc : 600mm
    - Lực kéo khi tải đầy: 340N
    - Trọng lượng: 26kg
    - Quy cách đóng gói: Vỏ gỗ

  3. Bá lăng đòn bẩy 3 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 57193

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THSLB3001
    - Thương hiệu: Total
    - Trọng lượng nâng định mức: 3 tấn
    - Chiều cao nâng: 1.5m
    - Loại dây xích: dây xích đơn
    - Khoảng cách tối thiểu giữa 2 móc: 460mm
    - Lực kéo khi tải đầy: 320N
    - Trọng lượng 17.5kg
    - Quy cách đóng gói: Vỏ gỗ

  4. Bá lăng đòn bẩy 1.5 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 57192

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THSLB1501
    - Thương hiệu: Total
    - Trọng lượng nâng định mức: 1.5 tấn
    - Chiều cao nâng: 1.5m
    - Dây xích: Dây xích đơn
    - Khoảng cách tối thiểu giữa 2 móc: 350mm
    - Lực kéo khi tải đầy: 236N
    - Trọng lượng: 10.1kg
    - Quy cách đóng gói: Vỏ gỗ

  5. Bá lăng đòn bẩy 0.75 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 57191

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THSLB0751
    - Thương hiệu: Total
    - Trọng lượng nâng định mức: 0.75 tấn
    - Chiều cao nâng: 1.5m
    - Dây xích: Dây xích đơn
    - Khoảng cách tối thiểu giữa 2 móc: 310mm
    - Lực kéo khi tải đẩy: 210N
    - Trọng lượng: 6.5kg
    - Quy cách đóng gói: Vỏ gỗ

  6. Con đội cá sấu 2.5 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 57190

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THT108256
    - Thương hiệu: Total
    - Tay cầm xoay: 360°
    - Chiều cao tối thiểu: 89mm
    - Chiều cao tối đa: 360mm
    - Di chuyển: 270mm
    - Trọng lượng tịnh: 14.2kg
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu

  7. Pa lăng điện 900W Total TLH1952

    Số định danh mặt hàng: 47667

    Đơn vị: cái

    规格:
    - Tên tiếng anh: Electric hoist
    - Tên tiếng Việt: Pa lăng điện 900W Total TLH1952
    - Model: TLH1952
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - màu sắc: Xanh, xám, vàng
    - Điện áp: 220-240V~50Hz
    - Công suất đầu vào: 900W
    - Trọng lượng nâng: 250Kgs (Dòng đơn) 500Kgs (Dòng đôi)
    - Chiều cao nâng: 18m (Dòng đơn), 9m (Dòng đôi)
    - Tốc độ nâng: 10m
    - Đóng gói: Hộp giấy

  8. XE NÂNG TAY

    Số định danh mặt hàng: 7790

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 6 cái/thùng

    规格:
    - Model: THT301251
    - Tải trọng :2.5 tấn
    - Nâng thấp nhất: 85mm
    - nâng cao nhất:200mm
    - Kích thước bánh xe :200x50mm
    - Chiều dài càng:1150mm
    - Trọng lượng: 25kg

  9. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7785

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:TCBK0205
    - Trọng lượng nâng: 5 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - Số dây xích nâng: 2sợi (xích đôi)
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 688mm,
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 372N
    - Trọng lượng bá lăng: 42.5 kg

  10. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7784

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:TCBK0203
    - Trọng lượng nâng: 3 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - Số dây xích nâng: 2sợi (xích đôi)
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 562mm
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 385N
    - Trọng lượng bá lăng: 25.5 kg

  11. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7783

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:TCBK0202
    - Trọng lượng nâng: 2 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - Số dây xích nâng: 1sợi (xích đơn)
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 485mm,
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 343N
    - Khối lượng bá lăng: 19.5 kg

  12. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7782

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:TCBK0201
    - Trọng lượng nâng: 1 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - Số dây xích nâng: 1sợi (xích đơn)
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 383mm
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 284N
    - Khối lượng bá lăng: 12.2 kg

  13. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7781

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THT1651
    - Trọng lượng nâng: 5 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - số dây xích nâng: 2
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 600mm
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 476N
    - Khối lượng bá lăng: 35 kg

  14. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7780

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT1631
    - Trọng lượng nâng: 3 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - Số dây xích nâng: 2
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 300mm
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 322.5N
    - Khối lượng bá lăng: 10 kg

  15. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7779

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT1621
    - Trọng lượng nâng: 2 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - số dây xích nâng: 2
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 300mm
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 322.5N
    - Khối lượng bá lăng: 10 kg

  16. Bá lăng xích (1/T)

    Số định danh mặt hàng: 7778

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT1611
    - Trọng lượng nâng: 1 tấn
    - Độ cao nâng: 3m
    - Số dây xích nâng: 1
    - Khoảng cách từ đỉnh móc đến móc treo: 300mm
    - Lực chuỗi kéo để nâng tải: 322.5N
    - Khối lượng bá lăng: 10 kg

  17. Đội kê 3 tấn

    Số định danh mặt hàng: 7777

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THJS0301
    - Đội kê: 3 tấn
    - Chiều cao nâng tối thiểu: 2700mm
    - Chiều cao nâng tối đa: 410mm
    - Trọng lượng tịnh: 6.1kg
    - Đế nâng :lớn, ổn định hơn
    - Quy cách đóng gói :hộp màu
    - Trọng lượng: 7kg

  18. Đội kê 2 tấn

    Số định danh mặt hàng: 7776

    Đơn vị: cái

    规格:
    - Model:THJS0201
    - Đội kê :2 tấn
    - Chiều cao nâng tối thiểu: 250mm
    - Chiều cao nâng tối đa: 380mm
    - Trọng lượng tịnh: 4,7kg
    - Đế nâng :lớn, ổn định hơn
    - Quy cách đóng gói :hộp màu

  19. Đội cá sấu 3 tấn (nâng nhanh)

    Số định danh mặt hàng: 7775

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 33500 grams
    - Model:THT10834
    - Đội cá sấu: 3 tấn. Nâng nhanh, nâng kép
    - Chiều cao nâng tối thiểu: 85mm
    - Chiều cao nâng tối đa: 515mm
    - Khoảng cách dịch chuyển: 430mm
    - Khối lượng tịnh: 32kg
    - Quy cách đóng gói : hộp carton
    - Trọng lượng: 35kg

    Mua
  20. Con đội cá sấu

    Số định danh mặt hàng: 7774

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT10810L
    - Kích đội: 10 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 160mm
    - Chiều cao tối đa:560 mm
    - Chiều dài di chuyển: 400 mm
    - Trọng lượng: 146 kg

  21. Con đội cá sấu

    Số định danh mặt hàng: 7773

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model: THT10805L
    - Kích đội: 5 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 150mm
    - Chiều cao tối đa:560 mm
    - Chiều dài di chuyển: 410 mm
    - Trọng lượng:87 kg

  22. Con đội cá sấu

    Số định danh mặt hàng: 7772

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT10838
    - Kích đội :3 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 140mm
    - Chiều cao tối đa: 520 mm
    - Chiều dài di chuyển: 380 mm
    - Trọng lượng: 37.4 kg

  23. Đội cá sấu 3 tấn

    Số định danh mặt hàng: 7771

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT10833
    - Kích đội :3 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 145mm
    - Chiều cao tối đa: 500 mm
    - Chiều dài di chuyển: 355 mm
    - Trọng lượng: 37 kg
    - Quy cách đóng gói :thùng carton

  24. Con đội cá sấu

    Số định danh mặt hàng: 7770

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT10831
    - Kích đội: 3 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 150mm,
    - Chiều cao tối đa: 530 mm
    - Chiều dài di chuyển: 380 mm
    - Trọng lượng: 19.6 kg

  25. Con đội cá sấu 3 tấn Total

    Số định danh mặt hàng: 7769

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 17210 grams
    - 产品尺寸: 630mm x 280mm x 160mm
    - Model:THT10832
    - Con đội :3 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 135 mm
    - Chiều cao tối đa: 410 mm
    - Chiều dài di chuyển: 275 mm
    - Trọng lượng: 16 kg

  26. Con đội cá sấu

    Số định danh mặt hàng: 7768

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT10821
    - Con đội :2 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 140 mm
    - Chiều cao tối đa: 340 mm
    - Chiều dài di chuyển: 200 mm
    - Trọng lượng: 8.7 kg

  27. Con đội

    Số định danh mặt hàng: 7742

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT109502
    - Con đội: 50 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 300 mm
    - Chiều cao tối đa: 480 mm
    - Chiều dài di chuyển: 185 mm
    - Trọng lượng: 32.2 kg

  28. Con đội

    Số định danh mặt hàng: 7740

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT109302
    - Con đội :30 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 285 mm
    - Chiều cao tối đa: 465 mm
    - Chiều dài di chuyển: 185 mm
    - Trọng lượng: 22.3 kg

  29. Con đội

    Số định danh mặt hàng: 7739

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT109202
    - Con đội :20tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 230 mm
    - Chiều cao tối đa: 465 mm
    - Chiều dài di chuyển: 235 mm
    - Trọng lượng: 7.4 kg

  30. Con đội

    Số định danh mặt hàng: 7738

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT109122
    - Con đội :12tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 230 mm
    - Chiều cao tối đa: 465 mm
    - Chiều dài di chuyển: 235 mm
    - Trọng lượng: 7.4 kg

  31. Con đội

    Số định danh mặt hàng: 7736

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 5950 grams
    - Model:THT109102
    - Con đội:10 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 230 mm
    - Chiều cao tối đa: 372 mm
    - Chiều dài di chuyển: 230 mm
    - Trọng lượng: 6.5kg

    Mua
  32. Con đội

    Số định danh mặt hàng: 7733

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    规格:
    - Model: THT109062
    - Con đội: 6 tấn
    - Chiều cao tối thiểu: 216 mm
    - Chiều cao tối đa: 413 mm
    - Chiều dài di chuyển: 197 mm
    - Trọng lượng: 4.6 kg