Trang thiết bị Total cho xưởng

Catalogue Trang bị xưởng

Cung cấp catalogue Trang thiết bị Total cho xưởng đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Trang thiết bị Total cho xưởng với chiết khấu cao

  1. Ổ cắm điện 3 chấu có cổng USB Total THES13041VSB

    Số định danh mặt hàng: 48098

    Đơn vị: cái

    规格:
    - Tên tiếng anh: Extension socket
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Model: THES13041VSB
    - Màu sắc: trắng
    - Ổ cắm: mở rộng 3 chiều
    - Dòng điện tối đa: 13A
    - Cáp nguồn: 3 mét 3 * 1,25mm2
    - Ổ cắm USB: 2.1A
    - Vật liệu: chống cháy, có bảo vệ quá tải
    - Cấu trúc: với 1 công tắc riêng biệt
    - Kết cấu: Dây đồng bên trong
    - Đóng gói: bằng thẻ trượt

  2. DỤNG CỤ KIỂM TRA HƠI LỐP XE Ô TÔ TOTAL TTAC2506

    Số định danh mặt hàng: 19032

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 4 cái/thùng

    规格:
    - Model:TTAC2506
    - Màu sắc:xanh,trắng
    - Công suất nguồn: DC 12V; Dòng điện định mức: 18A, Áp suất
    - tối đa: 120 psi, Lưu lượng khí tối đa: 35L/p; thời gian làm việc:
    - 15p',ống dẫn khí 5M với bộ phận ngắt nhanh bằng đồng, dây điện
    - 3M, kèm theo 3 đèn LED và pin kẹp, Đường kính xilanh:30mm,
    - kích thước máy:255*105*150MM.
    - BH 3 THÁNG

  3. Quạt thông gió 48W TOTAL TPEF48121

    Số định danh mặt hàng: 18333

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/thùng

    规格:
    - Model:TPEF48121
    - Màu sắc:trắng,đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Điện áp (V / Hz): 220-240/50
    - Thể tích khí (CMH): 630
    - Kích thước: 250mm (10 ")
    - Công suất: 38W
    - Động cơ :100% dây đồng
    - Phần trước: Khung & lưỡi bằng nhựa PP mới
    - Phần sau:bảng sắt
    - Loại: Dây kéo. Không có phích cắm
    - Bảo hành: 6 tháng

  4. Quạt thông gió 38W total TPEF38101

    Số định danh mặt hàng: 18329

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/thùng

    规格:
    - Model:TPEF38101
    - Màu sắc:trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Điện áp (V / Hz): 220-240/50
    - Thể tích khí (CMH): 630
    - Kích thước: 250mm (10 ")
    - Công suất: 38W
    - Động cơ:100% dây đồng
    - Phần trước: Khung & lưỡi bằng nhựa PP mới
    - Phần sau:Bảng sắt
    - Loại: Dây kéo, Không có phích cắm
    - Bảo hành: 6 tháng

  5. Quạt thông gió 15W total TPEF1561

    Số định danh mặt hàng: 18327

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/thùng

    规格:
    - Model:TPEF1561
    - Màu sắc:trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Điện áp (V / Hz): 220-240/50
    - Thể tích khí (CMH): 210
    - Kích thước: 150mm (6 ")
    - Công suất: 15W
    - Động cơ:100% dây đồng
    - Phần trước: Khung và lưỡi dao bằng nhựa PP mới
    - Loại :Dây kéo, Không có phích cắm
    - Bảo hành: 6 tháng
    - Đóng gói: hộp

  6. Quạt máy dùng pin 20V total TFALI2007

    Số định danh mặt hàng: 18250

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng

    规格:
    - Model:TFALI2007
    - Màu sắc:xanh,trắng
    - Điện áp: 20V
    - Kích thước: 7 inch
    - Pin và sạc:không đi kèm
    - Đóng gói:hộp carton

  7. Quạt máy dùng pin 12V total TFALI1207

    Số định danh mặt hàng: 18249

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng

    规格:
    - Model:TFALI1207
    - Màu sắc:xanh,trắng
    - Điện áp: 12V
    - Kích thước: 7 inch
    - Pin và sạc:không đi kèm
    - Đóng gói: hộp carton

  8. Súng bơm mỡ

    Số định danh mặt hàng: 8788

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT111062
    - Lượng cung cấp tối thiểu: 3oz / 40 lần
    - Chất lượng: Đài Loan,hai piston, hiệu suất cao
    - Dung tích: 600CC / 21 Oz
    - Áp suất làm việc: 3600psi
    - Áp suất nổ:6000psi
    - Chất liệu: ống thép + nhôm đúc 1.2mm
    - Phụ kiện Chuẩn: 1 Ống nylon mềm cao áp 1/2'' - 1 Trục Đai kim loại
    - Trọng lượng: 1kg
    - Quy cách đóng gói :hộp

  9. Súng bơm mỡ

    Số định danh mặt hàng: 8787

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:THT111051
    - Khả năng chứa/dung tích: 400 CC/14 Oz
    - Áp suất làm việc: 4500psi
    - Áp suất tối đa: 10000 psi
    - Chiều dài: 355mm
    - Trọng lượng: 0.7kg

  10. Súng bơm mỡ có giá đỡ

    Số định danh mặt hàng: 8786

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 12 cái/thùng

    规格:
    - Model:TGULI2001
    - Chất lượng tương tự như makita: P-90451
    - Dung lượng: 400CC / 14Oz
    - Áp suất làm việc: 4000psi
    - Lực bắn: 8000psi
    - Chất liệu nhôm nhôm: 1/4 "DR
    - Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: 1 vòi 18 inch, 1 khung
    - Phù hợp để sử dụng: Máy khoan dùng pin Total, khoan búa Total, khoan điện Total và khoan búa Total
    - Trọng lượng: 1kg

  11. Xe đựng công cụ

    Số định danh mặt hàng: 8591

    Đơn vị: chiếc

    Quy cách đóng gói: 1 chiếc/hộp, 1 chiếc/thùng

    规格:
    - Model:THRC01071
    - Kích thước tổng thể của tủ công cụ: 765x465x812mm
    - Kích thước chung bao gồm bánh xe :765x465x976mm
    - Kích thước bánh xe lăn: 5 "* 2"
    - Với 5 ngăn kéo có kích thước: 536x410x74.5mm
    - Với 2 ngăn kéo có kích thước: 536x410x153.5mm
    - Trọng lượng: 20kg

  12. Vòi tắm hoa sen

    Số định danh mặt hàng: 8418

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 6 cái/thùng

    规格:
    - Model:TSLBM513681
    - Gồm:1 đầu vòi hoa sen cầm tay,1 vòi hoa sen cố định
    - Kích thước vòi: 150 * 192mm (L * H)
    - Kích thước bên ngoài: 225 * 506 * 1710mm
    - Đầu vòi sen :225mm
    - Dây vòi inox: 1,5m
    - Chế độ:điều chỉnh lưu lượng chảy
    - Vật liệu:lõi van chất lượng cao,ống xoắn kim loại
    - Chất liệu thân vòi:đồng thau tốt nhất ,đánh bóng 2 lớp và mạ chrome
    - Quy cách đóng gói: hộp carton

  13. Vòi tắm hoa sen

    Số định danh mặt hàng: 8417

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 8 cái/thùng

    规格:
    - Model:TSLBM31001
    - Kích thước: 178*175*103mm
    - Cơ chế:điều chỉnh lưu lượng chảy
    - Chất liệu thân vòi: đồng thau tốt nhất ,đánh bóng 2 lớp và mạ chrome,lõi van chất lượng cao
    - Quy cách đóng gói :hộp carton

  14. Vòi tắm đơn

    Số định danh mặt hàng: 8416

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 8 cái/thùng

    规格:
    - Model:TSLBM41201
    - Kích thước: 177*130mm
    - Cơ chế:điều chỉnh lưu lượng chảy
    - Chất liệu thân vòi:đồng thau tốt nhất,đánh bóng 2 lớp và mạ chrome,lõi van chất lượng cao
    - Quy cách đóng gói : hộp carton

  15. Vòi nước bồn rửa chén

    Số định danh mặt hàng: 8415

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 8 cái/thùng

    规格:
    - Model:TSLBM23401
    - Chiều cao vòi: 229mm
    - Tổng chiều cao: 361mm
    - Đường kính ngoài: φ50mm
    - Cơ chế:điều chỉnh lưu lượng chảy
    - Chất liệu thân vòi :bằng đồng thau tốt nhất,lõi van chất lượng cao,ống vòi cong làm bằng Inox,đánh bóng 2 lớp và mạ chrome
    - Quy cách đóng gói :hộp carton

  16. Vòi nước bồn rửa mặt

    Số định danh mặt hàng: 8414

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 8 cái/thùng

    规格:
    - Model:TSLBM12702
    - Chiều cao vòi: 241mm
    - Tổng chiều cao: 303mm
    - Đường kính ngoài: φ45mm
    - Cơ chế :điều chỉnh lưu lượng chảy,lõi van chất lượng cao
    - Chất liệu thân vòi :đồng thau tốt nhất,đánh bóng 2 lớp và mạ chrome
    - Quy cách đóng gói :hộp carton

  17. Vòi nước bồn rửa mặt

    Số định danh mặt hàng: 8413

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 8 cái/thùng

    规格:
    - Model:TSLBM11501
    - Chiều cao vòi: 92mm
    - Tổng chiều cao: 158mm
    - Đường kính ngoài: φ45mm
    - Cơ chế :điều chỉnh lưu lượng chảy,lõi van chất lượng cao
    - Chất liệu thân vòi : đồng thau tốt nhất,đánh bóng 2 lớp và mạ chrome
    - Quy cách đóng gói :hộp carton

  18. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8394

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 36 cái/thùng

    规格:
    - Model:TLK32703
    - Size: 70mm
    - Vật liệu:bằng đồng thau
    - Trọng lượng: 411g
    - Phụ kiện:3 chìa khóa

  19. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8393

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    规格:
    - Model:TLK32603
    - Size: 60mm
    - Vật liệu: bằng đồng thau
    - Trọng lượng: 234g
    - Phụ kiện:3 chìa khóa

  20. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8392

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng

    规格:
    - Model:TLK32702
    - Size: 70mm
    - Vật liệu :đồng thau
    - Trọng lượng: 542g
    - Phụ kiện: 3 chìa khóa

  21. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8391

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 36 cái/thùng

    规格:
    - Model: TLK32602
    - Size: 60mm
    - Vật liệu: đồng thau
    - Trọng lượng: 385g
    - Phụ kiện:3 chìa khóa

  22. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8390

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    规格:
    - Model: TLK32502
    - Size: 50mm
    - Vật liệu:đồng thau
    - Trọng lượng: 270g
    - Phụ kiện: 3 chìa khóa

  23. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8389

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 96 cái/thùng

    规格:
    - Model:TLK32402
    - Size: 40mm
    - Vật liệu:đồng thau
    - Trọng lượng: 40g
    - Phụ kiện:3 chìa khóa

  24. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8388

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 144 cái/thùng

    规格:
    - Model:TLK32302
    - Size: 30mm
    - Vật liệu:đồng thau
    - Trọng lượng: 84g
    - Phụ kiện:3 chìa khóa

  25. Ố khóa

    Số định danh mặt hàng: 8387

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 240 cái/thùng

    规格:
    - Model:TLK32202
    - Size: 20mm
    - Vật liệu: đồng thau
    - Trọng lượng: 40g
    - Phụ kiện:3 chìa khóa

  26. Lưỡi bào 8F

    Số định danh mặt hàng: 8343

    Đơn vị: lưỡi

    Quy cách đóng gói: 1 lưỡi/hộp, 100 lưỡi/thùng

    规格:
    - Model:TAC618202
    - Size:82X29X3.0mm,HSS

  27. Bộ 20 mũi ren taro và ổ ren răng

    Số định danh mặt hàng: 8145

    Đơn vị:

    Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 20 套/thùng

    规格:
    - Model:TACTD0201
    - 9 Taro ren ngoài : M3*0.5, M4*0.7,M5*0.8,M6*1.0,M7*1.0,M8*1.25,M9*1.25,M10*1.5,M12*1.75
    - 9 Taro ren trong : M3*0.5, M4*0.7,M5*0.8,M6*1.0,M7*1.0,M8*1.25,M9*1.25,M10*1.5,M12*1.75
    - Tay quay tay taro : 2c
    - Chất liệu: M2 HSS
    - Quy cách đóng gói : hộp nhựa

  28. Tủ trưng bày mũi khoan

    Số định danh mặt hàng: 8038

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    规格:
    - Model:TAKD2608M
    - Kích thước: 340mm*320mm*430mm.
    - Số tầng : 4
    - Số ngăn mỗi tầng : 8
    - Tổng số ngăn : 32
    - Khả năng chứa: 260 mũi
    - Thể hiện số size trên mỗi tầng:có
    - Quy cách đóng gói: thùng carton
    - Trọng lượng: 5kg

  29. Thang xếp

    Số định danh mặt hàng: 7802

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    规格:
    - Model:THLAD09061
    - Chất liệu: thép
    - Số bậc thang :6
    - Kích thước mỗi bậc thang:380*260mm
    - Kích thước khi mở thang: 1225*510*1705mm
    - Kích thước khi gập thang:505*140*1935mm
    - Độ dày của ống thép: 0.9mm
    - Khả năng tải: 150 kg
    - Trọng lượng: 9kg
    - Quy cách đóng gói: thùng carton

  30. Thang xếp

    Số định danh mặt hàng: 7801

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 2 cái/thùng

    规格:
    - Model:THLAD09051
    - Chất liệu :thép
    - Số bậc thang:5
    - Kích thước mỗi bậc thang: 380*260mm
    - Kích thước khi mở thang: 1030*490*1515mm
    - Khả năng tải: 150 kg
    - Quy cách đóng gói : thùng carton

  31. Thang xếp

    Số định danh mặt hàng: 7800

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    规格:
    - Model:THLAD09041
    - Chất liệu :thép
    - Số bậc thang :4
    - Kích thước mỗi bậc thang:380*260mm
    - Kích thước khi mở thang: 830*490*1290mm
    - Khả năng tải: 150 kg
    - Quy cách đóng gói :thùng carton

  32. Thang xếp

    Số định danh mặt hàng: 7799

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 4 cái/thùng

    规格:
    - Model: THLAD09031
    - Chất liệu :thép
    - Sô bậc thang:3
    - Kích thước mỗi bậc thang: 380*260mm
    - Kích thước khi mở thang: 665*490*1065mm
    - Khả năng tải: 150 kg
    - Quy cách đóng gói :thùng carton