Catalogue Tủ 9 ngăn

Cung cấp catalogue Tủ đồ nghề 09 ngăn kèm dụng cụ Toptul đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Tủ đồ nghề 09 ngăn kèm dụng cụ Toptul với chiết khấu cao

  1. Tủ đồ nghề 9 ngăn 186 chi tiết Toptul

    Số định danh mặt hàng: 59698

    Đơn vị: cái

    规格:
    - Model: GCBZ186A
    - Thương hiệu: Toptul
    - Xuất xứ: Đài Loan
    - Số lượng chi tiết: 186 chi tiết
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN,ANSI
    - Kích cỡ loại nhỏ gọn: 660W x 307D x 434H (mm).
    - ○ Khay 1: GZA-5001
    - • BAEA0804~0814: Bộ tuýp lục giác hệ mét 1/4" - 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm
    - • BBEA0805~0818: Tuýp lục giác hệ inch 1/4" - 5/32", 3/16", 7/32", 1/4", 9/32", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16“
    - • BAEA1206~1222: Tuýp lục giác 3/8" - 6, 8, 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm
    - • BBEA1210~1228 :Tuýp lục giác 3/8" - 5/16", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 25/32", 13/16", 7/8“
    - • BAAT1216 & 1221: Tuýp mở Bugi 3/8" - 16 & 21 mm
    - ○ Khay 2: GZA-1202
    - • CJBM0815 & 1220: Cần tự động 1/4” 3/8”
    - • CAIP0816 :Tay nối tuýp 1/4"
    - • CFAC1210:Tay vặn 3/8” - 10" (L)
    - • CAHK0840 & 1254 :Đầu nối lắc léo 1/4” 3/8”
    - • CAAA0803 & 0806: Tuýp nối 1/4” - 3" & 6" (L)
    - • CAAA1203~1210: Tuýp nối 3/8" - 3", 6", 10" (L)
    - • CTCJ1208:Tay vặn 3/8” - 8" (L)
    - ○ Khay 3: GZA-0803
    - • FAAB0308~6E15 :Tua vít dẹp - 3x75, 4x100, 5.5x100, 6.5x150 mm
    - • FBAB0108 & 0210: Tua vít Bake - PH1x80 & PH2x100
    - • FCAB0210 :Tua vít Bake - PZ2x100
    - • FJAB0213 : Tua vít đầu vuông - SQ2x125
    - ○ Khay 4: GZA-0304
    - • AMAB2920 & 3325: Mỏ lết - 8" & 10" (L)
    - • DDBA2210: Kềm mỏ quạ - 10" (L)
    - ○ Khay 5: GZA-0305
    - • DEBC2208 : Kềm cắt - 8" (L)
    - • DBBB2208 : Kềm tổng hợp - 8" (L)
    - • DFBB2208 :Kềm mỏ nhọn - 8" (L)
    - ○ Khay 6: GZA-0406
    - • DCAA1207 : Kềm mở phe cong 90° (vòng ngoài) - 7" (L)
    - • DCAB1207 :Kềm mở phe mũi thẳng (vòng ngoài) - 7" (L)
    - • DCAC1207: Kềm mở phe cong 90° (vòng trong) - 7" (L)
    - • DCAD1207 :Kềm mở phe mũi thẳng (vòng trong) - 7" (L)
    - ○ Khay 7: GZC-3104
    - • AAEB0606~2424 :Cờ lê vòng miệng hệ mét 15° - 6, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 mm
    - • ACEB0808~3232: Cờ lê vòng miệng hệ inch 15° - 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 13/16", 7/8", 15/16", 1"
    - ○ Khay 8: GZC-5702
    - • BAEA1610~1632 : Đầu tuýp lục giác 1/2" hệ mét - 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 mm
    - • BBEA1612~1640: Đầu tuýp lục giác 1/2" hệ inch - 3/8", 7/16", 1/2", 9/16" , 5/8", 11/16", 3/4", 13/16", 7/8", 15/16", 1", 1-1/16", 1-1/8", 1-1/4"
    - • CAHK1678: Đầu nối lắc léo 1/2"
    - • CAAA1605 & 1610: Đầu nối 1/2" - 5" & 10" (L)
    - • CTCJ1610 :Cần vặn di động 1/2” - 10" (L)
    - • CFAC1618 :Tay vặn 1/2" - 18" (L)
    - • CJBM1627: Cần tự động 1/2”
    - • GAAL0916 :Lục giác chữ L hệ mét - 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm
    - • GBAL0901: Lục giác chữ L hệ inch - 1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32", 3/16", 1/4", 5/16", 3/8"
    - ○ Khay 9: GZC-1803
    - • SAAA3013: Cưa
    - • DAAQ1A10: Kềm bấm chết - 10" (L)
    - • GAAV0601: Bộ đầu đột - 2x8x115, 3x8x125, 4x10x150, 5x10x165, 6x12x180, 8x12x180 mm
    - • HAAC2440: Búa đầu bi (24 oz)
    - • FIAA1615: Vít đóng 1/2" - (L=145mm)
    - • FTAB1610: Đầu chuyển lục giác vuông - 1/2" Dr. x 5/16" (H) - (L=38mm)
    - • FSAC1008 & 1010: Mũi vít dẹt 5/16" - 1.2x8 mm & 1.6x10 mm - (L=36mm)
    - • FSBC1002 & 1003: Mũi vít bake 5/16" - PH2 & PH3 - (L=36mm)
    - • FBAB0315: Tua vít bake - PH3x150
    - • FAAB0818: Tua vít dẹt - 8x175 mm
    - • FAGB1020: Tua vít dẹt - 10x200 mm