货物品名表 Phi Dương 品牌 , 第 4 页

总商品: 130

  1. 65 000 VND   55 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001584, ID:1584

  2. 441 000 VND   419 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001126, ID:1126

  3. 195 000 VND   178 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24000716, ID:716

  4. 101 000 VND   86 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000715, ID:715

  5. 52 000 VND   44 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000714, ID:714

  6. 199 000 VND   179 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000532, ID:532

  7. 81 000 VND   69 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000492, ID:492

  8. 264 000 VND   224 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000491, ID:491

  9. 293 000 VND   289 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B3MKB6542CT4-32, ID:415

  10. 139 000 VND   118 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000412, ID:412

  11. 105 000 VND   89 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000411, ID:411

  12. 61 000 VND   52 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000410, ID:410

  13. 41 000 VND   35 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000409, ID:409

  14. 73 000 VND   62 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000407, ID:407

  15. 65 000 VND   55 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000399, ID:399

  16. 116 000 VND   79 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000398, ID:398

  17. 187 000 VND   159 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000397, ID:397

  18. 52 000 VND   44 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000396, ID:396

  19. 35 000 VND   30 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000395, ID:395

  20. 35 000 VND   30 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000382, ID:382

  21. Bộ 3 mũi khoan bước xoắn 4-32mm

    176 000 VND   159 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B3MKBX, ID:291

  22. Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác

    73 000 VND   62 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKBTCB4-12, ID:215

    Mũi khoan bước thẳng 4-12mm phủ coban chuôi lục giác

  23. Bộ 3 mũi khoan tháp rãnh thẳng chuôi lục giác 4-32mm

    147 000 VND   133 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B3MKBTCL4-32, ID:205

    Bộ 3 mũi khoan tháp rãnh thẳng chuôi lục giác 4-32mm

  24. Bộ 3 mũi khoan bước thẳng 4-32 khoan nhôm, đồng, gỗ, nhựa

    128 000 VND   126 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 3MKB4-32C, ID:195

    Với 3 mũi khoan bước 4-12, 4-20 và 4-32 bạn có thể thay thế cho 15 mũi khoan thường với đường kính khoan khác nhau. Chuôi lục giác dễ dàng lắp ráp vào các máy cầm tay để thao tác. Chiều dày mỗi bước khoan lên đến 6mm. Bạn dễ dàng tạo lỗ trên các tấm kim loại mềm như đồng, nhôm hay các vật liệu các như gỗ, nhựa.

  25. Mũi khoan bước cỡ nhỏ 3-13mm chuôi lục

    39 000 VND   33 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKB3-13CL, ID:191

    Mũi khoan bước cỡ nhỏ 3-13mm chuôi lục

  26. Mũi khoan bước 10 bước 4-22mm

    52 000 VND   44 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKB4-22CL, ID:188

    Mũi khoan bước 10 bước 4-22mm

  27. Mũi khoan bước thẳng 15 bước từ 4-32mm lõi thép gió độ cứng 63

    64 000 VND   54 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKB4-32CL, ID:187

    Mũi khoan bước thẳng 15 bước từ 4-32mm lõi thép gió độ cứng 63

  28. Bộ 3 mũi khoan bước 4-20mm phủ titanium

    104 000 VND   86 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B3MKBCL3-20, ID:186

    Bộ 3 mũi khoan bước 4-20mm phủ titanium

  29. Bộ 5 mũi khoan bước cao cấp hệ inch đóng hộp nhôm

    249 000 VND   212 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B5MKB-IN-HN, ID:162

    Bộ 5 mũi khoan bước hệ inch cao cấp độ cứng cao đặt trong hộp nhôm

  30. Bộ 3 mũi khoan bước 4-32mm thép HSS phủ titanium

    128 000 VND   126 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B3MKBCL4-32, ID:143

    Bộ mũi khoan bước đa dụng chỉ với 1 mũi khoan có thể khoan nhiều kích thước lỗ khác nhau

  31. 31 000 VND   26 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000002, ID:2

  32. 55 000 VND   47 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004102, ID:4102

    1 2 3 4 5