Cung cấp catalogue Đinh chỉ đồng Meite đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Đinh chỉ đồng Meite với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 59187
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 48 框/hộp, 48 框/thùng
规格:
- 产品重量: 750 grams
- 产品尺寸: 74mm x 69mm x 33mm
- Model: 6/30mm
- Tên gọi khác: Đinh đồng F30, đinh kim 30mm, đinh tóc 30mm
- Số bằng sáng chế tại Trung Quốc: ZL 01 3 21562.0
- Sô lượng đinh trong một hộp: 10000
- Mầu sắc: mầu đỏ đồng
- Vật liệu: Sắt
- Xử lý bề mặt: mạ đồng đỏ
- Đường kính đinh: 6.13mm
- Chiều dài đinh: 30mm
- Chiều dài một băng đinh: 62.7mm
- Số lượng đinh mỗi băng: 100 đinh
- Số lượng băng trong hộp: 100 băng
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Kích thước hộp đựng : 69x74x33mm
- Sử dụng với: Máy bắn đinh chỉ
- Khối lượng danh định: 766g
Số định danh mặt hàng: 62020
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp, 48 框/thùng
规格:
- 产品重量: 508 grams
- 产品尺寸: 74mm x 69mm x 24mm
- Model: 6/20mm
- Tên gọi khác: Đinh đồng F20, đinh kim 20mm, đinh tóc 20mm
- Số bằng sáng chế tại Trung Quốc: ZL 01 3 21562.0
- Sô lượng đinh trong một hộp: 10000
- Mầu sắc: mầu đỏ đồng
- Vật liệu: Sắt
- Xử lý bề mặt: mạ đồng đỏ
- Đường kính đinh: 0.63mm
- Chiều dài đinh: 19.6mm
- Chiều dài một băng đinh:63mm
- Số lượng đinh mỗi băng: 100 đinh
- Số lượng băng trong hộp: 100 băng
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Kích thước hộp đựng : 69x74x24mm
- Sử dụng với: Máy bắn đinh chỉ
- Khối lượng danh định: 508g
Số định danh mặt hàng: 59186
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 48 框/hộp, 48 框/thùng
规格:
- 产品重量: 450 grams
- 产品尺寸: 74mm x 69mm x 21mm
- Model: 6/18mm
- Tên gọi khác: Đinh đồng F18, đinh kim 18mm, đinh tóc 18mm
- Số bằng sáng chế tại Trung Quốc: ZL 01 3 21562.0
- Sô lượng đinh trong một hộp: 10000
- Mầu sắc: mầu đỏ đồng
- Vật liệu: Sắt
- Xử lý bề mặt: mạ đồng đỏ
- Đường kính đinh: 0.63mm
- Chiều dài đinh: 18mm
- Chiều dài một băng đinh: 62.5mm
- Số lượng đinh mỗi băng: 100 đinh
- Số lượng băng trong hộp: 100 băng
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Kích thước hộp đựng : 69x74x21mm
- Sử dụng với: Máy bắn đinh chỉ
- Khối lượng danh định: 455g
Số định danh mặt hàng: 62021
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp, 48 框/thùng
规格:
- 产品重量: 372 grams
- 产品尺寸: 74mm x 70mm x 21mm
- Model: 6/15mm
- Tên gọi khác: Đinh đồng F15, đinh kim 15mm, đinh tóc 15mm
- Số bằng sáng chế tại Trung Quốc: ZL 01 3 21562.0
- Sô lượng đinh trong một hộp: 10000
- Mầu sắc: mầu đỏ đồng
- Vật liệu: Sắt
- Xử lý bề mặt: mạ đồng đỏ
- Đường kính đinh: 0.63mm
- Chiều dài đinh: 14.8mm
- Chiều dài một băng đinh:62.8mm
- Số lượng đinh mỗi băng: 100 đinh
- Số lượng băng trong hộp: 100 băng
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Kích thước hộp đựng : 70x74x21mm
- Sử dụng với: Máy bắn đinh chỉ
- Khối lượng danh định: 372g
Số định danh mặt hàng: 59185
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 48 框/hộp, 48 框/thùng
规格:
- 产品重量: 260 grams
- 产品尺寸: 74mm x 69mm x 20mm
- Model: 6/10mm
- Tên gọi khác: Đinh đồng F10, đinh kim 10mm, đinh tóc 10mm
- Số bằng sáng chế tại Trung Quốc: ZL 01 3 21562.0
- Sô lượng đinh trong một hộp: 10000
- Mầu sắc: mầu đỏ đồng
- Vật liệu: Sắt
- Xử lý bề mặt: mạ đồng đỏ
- Đường kính đinh: 0.63mm
- Chiều dài đinh: 10mm
- Chiều dài một băng đinh: 62mm
- Số lượng đinh mỗi băng: 100 đinh
- Số lượng băng trong hộp: 100 băng
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Kích thước hộp đựng : 69x74x20mm
- Sử dụng với: Máy bắn đinh chỉ
- Khối lượng danh định: 255g
Số định danh mặt hàng: 59184
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 48 框/hộp, 48 框/thùng
规格:
- 产品重量: 210 grams
- 产品尺寸: 72mm x 69mm x 21mm
- Model: 6/08mm
- Tên gọi khác: Đinh đồng F8, đinh kim 8mm, đinh tóc 8mm
- Số bằng sáng chế tại Trung Quốc: ZL 01 3 21562.0
- Sô lượng đinh trong một hộp: 10000
- Mầu sắc: mầu đỏ đồng
- Vật liệu: Sắt
- Xử lý bề mặt: mạ đồng đỏ
- Đường kính đinh: 0.63mm
- Chiều dài đinh: 8mm
- Chiều dài một băng đinh: 62mm
- Số lượng đinh mỗi băng: 100 đinh
- Số lượng băng trong hộp: 100 băng
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Kích thước hộp đựng : 69x72x21mm
- Sử dụng với: Máy bắn đinh chỉ
- Khối lượng danh định: 205g