Cung cấp catalogue LS - Mũi khoét đầy đủ nhất, nhận làm báo giá LS - Mũi khoét với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 16764
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 50 套/thùng
规格:
- 产品重量: 727 grams
- Model: LS700216
- Màu sắc: Bạc
- Độ sâu tối đa: 25mm
- Đường kính: Ø64-127mm
- Số lượng: 8 mũi khoét lỗ gỗ
- Các kích thước của bộ mũi khoan: Mũi 3mm; 4mm; 5mm; 6mm; 7mm; 8mm; 9mm; 10mm
Số định danh mặt hàng: 13508
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 6 mũi/hộp, 60 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 347 grams
- 产品尺寸: 70mm x 90mm x 65mm
- Model: LS700123
- Màu sắc: Bạc
- Khoét inox tối đa: 20mm
- Đường kính mũi khoét: Ø60mm
- Chất liệu: Hợp kim cứng
Số định danh mặt hàng: 13507
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 6 mũi/hộp, 60 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 267 grams
- 产品尺寸: 68mm x 88mm x 92mm
- Model: LS700122
- Màu sắc: Bạc
- Khoét inox tối đa: 20mm
- Đường kính mũi khoét: Ø50mm
- Chất liệu: Hợp kim cứng
Số định danh mặt hàng: 13506
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 120 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 209 grams
- 产品尺寸: 52mm x 106mm x 65mm
- Model: LS700121
- Màu sắc: Bạc
- Đường kính mũi khoét: Ø42mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
- Chất liệu: Hợp kim cứng
Số định danh mặt hàng: 13505
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 120 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 177 grams
- 产品尺寸: 65mm x 106mm x 53mm
- Model: LS700120
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø35mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13504
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 120 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 181 grams
- 产品尺寸: 65mm x 106mm x 53mm
- Model: LS700119
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø34mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13503
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 180 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 154 grams
- 产品尺寸: 42mm x 98mm x 54mm
- Model: LS700118
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø30mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13502
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 180 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 139 grams
- 产品尺寸: 40mm x 87mm x 50mm
- Model: LS700117
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø27mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13501
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 180 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 120 grams
- 产品尺寸: 80mm x 40mm x 45mm
- Model: LS700116
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø35mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13500
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 180 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 120 grams
- 产品尺寸: 85mm x 40mm x 45mm
- Model: LS700115
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø20mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13499
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 180 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 99 grams
- 产品尺寸: 85mm x 40mm x 35mm
- Model: LS700114
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø18mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13498
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 180 mũi/thùng
规格:
- 产品重量: 97 grams
- 产品尺寸: 85mm x 40mm x 45mm
- Model: LS700113
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: Ø16mm
- Khoét inox tối đa: 20mm
Số định danh mặt hàng: 13497
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 80 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700112
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 60mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13496
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 80 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700111
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 50mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13495
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 120 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700110
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 42mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13494
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 120 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700109
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 35mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13493
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 120 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700108
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 34mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13492
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 240 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700107
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 60mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13491
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 240 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700112
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 27mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13490
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 360 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700105
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 21mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13489
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 360 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700104
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 20mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13488
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 360 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700103
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 18mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13482
Đơn vị: mũi
Quy cách đóng gói: 10 mũi/hộp, 360 mũi/thùng
规格:
- Model: LS700102
- Màu sắc: Bạc
- Khoét sâu: 16mm
- Chất liệu: Thép HSS
- Độ dày sắt, thép phù hợp: <10mm
Số định danh mặt hàng: 13461
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 30 套/thùng
规格:
- Model: LS700101
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim cáo cấp
- Số lượng: 16 chi tiết
- Kích cỡ đa dạng: Ø19, Ø22, Ø25, Ø28, Ø32, Ø38, Ø44, Ø54, Ø64, Ø76, Ø89, Ø102, Ø127 (mm).
Số định danh mặt hàng: 13460
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 50 套/thùng
规格:
- Model: LS700100
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim cao cấp
- Số lượng: 8 chi tiết