Cung cấp catalogue LS - Cờ lê mỏ lết đầy đủ nhất, nhận làm báo giá LS - Cờ lê mỏ lết với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 49529
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 226 grams
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadium
- Model: LS200509
- Mầu sắc: Trắng
- Xử lý bề mặt: Xi mờ trắng
- Kiểu đầu tuýp: Flank 12 cánh lắc léo
- Cỡ miệng cờ lê và đầu tuýp: 17mm
- Chiều dài tổng: 235mm
- Đóng gói: Thẻ giấy
Số định danh mặt hàng: 49528
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 164 grams
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadium
- Model: LS200506
- Mầu sắc: Trắng
- Xử lý bề mặt: Xi mờ trắng
- Kiểu đầu tuýp: Flank 12 cánh lắc léo
- Cỡ miệng cờ lê và đầu tuýp: 14mm
- Chiều dài tổng: 223mm
- Đóng gói: Thẻ giấy
Số định danh mặt hàng: 49527
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 134 grams
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadium
- Model: LS200505
- Mầu sắc: Trắng
- Xử lý bề mặt: Xi mờ trắng
- Kiểu đầu tuýp: Flank 12 cánh lắc léo
- Cỡ miệng cờ lê và đầu tuýp: 13mm
- Chiều dài tổng: 219mm
- Đóng gói: Thẻ giấy
Số định danh mặt hàng: 49526
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 107 grams
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadium
- Model: LS200504
- Mầu sắc: Trắng
- Xử lý bề mặt: Xi mờ trắng
- Kiểu đầu tuýp: Flank 12 cánh lắc léo
- Cỡ miệng cờ lê và đầu tuýp: 12mm
- Chiều dài tổng: 201mm
- Đóng gói: Thẻ giấy
Số định danh mặt hàng: 49525
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 73 grams
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadium
- Model: LS200502
- Mầu sắc: Trắng
- Xử lý bề mặt: Xi mờ trắng
- Kiểu đầu tuýp: Flank 12 cánh lắc léo
- Cỡ miệng cờ lê và đầu tuýp: 10mm
- Chiều dài tổng: 175mm
- Đóng gói: Thẻ giấy
Số định danh mặt hàng: 47365
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 49 grams
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadium
- Model: LS200500
- Mầu sắc: Trắng
- Xử lý bề mặt: Xi mờ trắng
- Kiểu đầu tuýp: Flank 12 cánh lắc léo
- Cỡ miệng cờ lê và đầu tuýp: 8mm
- Đóng gói: Thẻ giấy
Số định danh mặt hàng: 47340
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 6 套/thùng
Số định danh mặt hàng: 16731
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 10 套/thùng
规格:
- 产品重量: 1904 grams
- Model: LS200400
- Các cỡ: 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,22,24mm
- Kiểu: Vòng miệng
- Vật liệu: Thép CrV
- Xử lý bề mặt: mạ Crom
- Đóng gói: Túi cuộn đựng trong hộp giấy
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 9002
Số định danh mặt hàng: 13688
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 40 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 555 grams
- 产品尺寸: 51mm x 300mm x 15mm
- Quy cách : 24mm
- Màu sắc : Trắng
Số định danh mặt hàng: 13687
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 40 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 460 grams
- 产品尺寸: 47mm x 280mm x 32mm
- Quy cách : 22mm
- Màu sắc : Trắng
- Vật liệu: Thép CrV
Số định danh mặt hàng: 13685
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 60 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 304 grams
- 产品尺寸: 38mm x 250mm x 30mm
- Quy cách : 19mm
- Màu sắc : Trắng
- Mạ bề mặt: Crôm
Số định danh mặt hàng: 13684
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 100 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 304 grams
- 产品尺寸: 34mm x 230mm x 11mm
- Quy cách : 17mm
- Màu sắc : Trắng
- Công dụng: Sửa xe, tháo ốc thay dầu
Số định danh mặt hàng: 13683
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 100 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 196 grams
- 产品尺寸: 32mm x 205mm x 11mm
- Quy cách : 14mm
- Màu sắc : Trắng
Số định danh mặt hàng: 13682
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 100 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 190 grams
- 产品尺寸: 27mm x 190mm x 11mm
- Quy cách : 13mm
- Màu sắc : Trắng
- Chất liệu: Thép CrV
Số định danh mặt hàng: 13681
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 150 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 132 grams
- 产品尺寸: 27mm x 182mm x 10mm
- Cờ lê là dụng cụ không thể thiếu với những người thợ sửa xe, lắp ráp cơ khí, kỹ thuật viên bảo trì…Với sự kết hợp của vòng miệng lắt léo giúp sản phẩm này càng ngày càng linh hoạt và tiện lợi hơn.
- – Được sản xuất từ hợp kim thép cao cấp bền bỉ, chịu lực tốt, chống biến dạng, cong vênh trong quá trình sử dụng.
- – Ngoài ra được phủ thêm một lớp xi bóng giúp chống oxy hóa, cách điện an toàn hơn.
- – 1 Đầu là cờ lê – 1 đầu là vòng miệng
- – Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt cho việc mang theo sử dụng hay cất giữ.
- – Đầu vòng miệng lắt léo có thể xoay chuyển, vô cùng linh hoạt.
- – Quy cách : 12mm
- – Màu sắc : Trắng
Số định danh mặt hàng: 13680
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 150 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 92 grams
- 产品尺寸: 23mm x 160mm x 9mm
- Quy cách : 10mm
- Màu sắc : Trắng
Số định danh mặt hàng: 13679
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 200 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 70 grams
- 产品尺寸: 15mm x 142mm x 9mm
- Quy cách : 8mm
- Màu sắc : Trắng
Số định danh mặt hàng: 13678
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 40 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 480 grams
- 产品尺寸: 72mm x 300mm x 15mm
Số định danh mặt hàng: 13677
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 40 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 422 grams
- 产品尺寸: 72mm x 290mm x 15mm
Số định danh mặt hàng: 13676
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 5 cây/hộp, 100 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 264 grams
- 产品尺寸: 72mm x 230mm x 19mm
Số định danh mặt hàng: 13675
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 100 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 207 grams
- 产品尺寸: 55mm x 215mm x 18mm
Số định danh mặt hàng: 13674
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 100 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 160 grams
- 产品尺寸: 55mm x 190mm x 17mm
Số định danh mặt hàng: 13673
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 150 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 116 grams
- 产品尺寸: 43mm x 219mm x 27mm
Số định danh mặt hàng: 13672
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 150 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 105 grams
- 产品尺寸: 43mm x 210mm x 15mm
Số định danh mặt hàng: 13671
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 200 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 85 grams
- 产品尺寸: 43mm x 158mm x 17mm
Số định danh mặt hàng: 13670
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp, 200 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 60 grams
- 产品尺寸: 18mm x 142mm x 10mm
Số định danh mặt hàng: 13564
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 12 cây/thùng
规格:
- Chất liệu: thép cao cấp
- Màu sắc: nhiều màu
- Kích thước: 18 inch
- Vạch đo độ mở: Có
Số định danh mặt hàng: 13563
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 2 cây/hộp, 12 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 1374 grams
- Chất liệu: thép cao cấp
- Màu sắc: nhiều màu
- Kích thước: 15 inch
Số định danh mặt hàng: 4925
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 700 grams
- 产品尺寸: 97mm x 345mm x 20mm
Số định danh mặt hàng: 13561
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 6 cây/hộp, 60 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 510 grams
- 产品尺寸: 87mm x 300mm x 20mm
- Chất liệu: thép cao cấp
- Màu sắc: nhiều màu
- Kích thước: 10 inch
- Thước đo độ mở: Có
Số định danh mặt hàng: 13560
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 6 cây/hộp, 72 cây/thùng
规格:
- 产品重量: 312 grams
- 产品尺寸: 82mm x 255mm x 17mm
- Chất liệu: thép cao cấp
- Màu sắc: nhiều màu
- Kích thước: 8 inch
- Cán: bọc nhựa
- Thước đo độ mở: Có
Số định danh mặt hàng: 13283
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 2 cái/hộp, 40 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 1005 grams
- 产品尺寸: 81mm x 448mm x 102mm