Cung cấp catalogue LS - Cần xiết lực, tay vặn tuýp và vặn ốc đầy đủ nhất, nhận làm báo giá LS - Cần xiết lực, tay vặn tuýp và vặn ốc với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 47104
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model: LS201203
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 17mm, 19mm, 24mm, 1/2inch
- Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp
- Tính năng: Dụng cụ này có thể vặn được các bulong có kích thước tương ứng
Số định danh mặt hàng: 47103
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model: LS201202
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 17mm, 19mm, 21mm, 1/2inch
- Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp
- Tính năng: Dụng cụ này có thể vặn được các bulong có kích thước tương ứng
Số định danh mặt hàng: 47102
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model: LS201201
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 17mm, 19mm, 21mm, 24mm
- Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp
- Tính năng: Dụng cụ này có thể vặn được các bulong có kích thước tương ứng
Số định danh mặt hàng: 47101
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 10 cái/thùng
规格:
- Model: LS201200
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 17mm, 19mm, 21mm, 23mm
- Chất liệu: Hợp kim thép cao cấp
- Tính năng: Dụng cụ này có thể vặn được các bulong có kích thước tương ứng
Số định danh mặt hàng: 13271
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 437 grams
- Model: LS200212
- Kích thước: 19mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13270
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 442 grams
- Model: LS200211
- Kích thước: 18mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13269
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 388 grams
- Model: LS200210
- Kích thước: 17mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13268
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 269 grams
- Model: LS200209
- Kích thước: 16mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13264
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 277 grams
- Model: LS200208
- Kích thước: 15mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13263
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 80 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 207 grams
- Model: LS200207
- Kích thước: 14mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13262
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 189 grams
- Model: LS200206
- Kích thước: 13mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13261
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 163 grams
- Model: LS200205
- Kích thước: 12mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13260
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 157 grams
- Model: LS200204
- Kích thước: 11mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13259
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 111 grams
- Model: LS200203
- Kích thước: 10mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13258
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 102 grams
- Model: LS200202
- Kích thước: 9mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13256
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 73 grams
- Model: LS200201
- Kích thước: 8mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13255
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 59 grams
- Model: LS200200
- Kích thước: 7mm
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Thông số khác: Phần đầu của sản phẩm được thiết kế có sẵn 1 lỗ trống, giúp người dùng có thể xiết các bu lông nằm sâu phía dưới đáy cốt răng; Có thể sử dụng cả 2 đầu
- Quy cách đóng gói: Túi bóng đính kèm nhãn dán
Số định danh mặt hàng: 13163
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 5 套/thùng
规格:
- 产品重量: 4670 grams
- 产品尺寸: 455mm x 205mm x 55mm
- Model: LS111224
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Màu sắc: Bạc
- Thôg số khác: Thiết kế hộp đựng tiện lợi, gọn gàng giúp cho việc mang theo hay cất giữ dễ dàng hơn.
- Bộ sản phẩm bao gồm : 12 Đầu tuýp ngắn 1/2 đủ kích cỡ; 6 Đầu tuýp dài 1/2; 1 Cần tự động; 2 Cần nối 1/2; 2 Cần nối 3/4; 1 Cần kéo trượt
Số định danh mặt hàng: 13162
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 4 套/hộp, 20 套/thùng
规格:
- 产品重量: 1540 grams
- Model: LS111212
- Chất liệu: Thép không git
- Thông số khác: Thao tác nhanh với cần tự động, đổi khóa chiều xoay dễ dàng, 9 đầu khẩu từ 8mm đến 24mm; Các mép viền dụng cụ rất sắc nét, khi tra đầu khẩu và xoay vặn rất chắc chắn; khả năng đổi chiều giúp việc xoay vặn nhanh chóng hơn; Dễ dàng kết hợp với các dụng cụ khác do được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế
- Bao gồm: 9 đầu tuýp 1/2 inch (12.7mm): 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 24mm; 1 cần tự động 1/2 inch, đầu vuông cao cấp (24 răng), dài 10 inch (25cm)
- Quy cách đóng gói: Hộp giấy
Số định danh mặt hàng: 13161
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 4 套/hộp, 16 套/thùng
规格:
- Model: LS111210
- Chất liệu: Thép CR-V cao cấp, chịu được áp lực cao, chống oxi hóa.
- Thông số khác: Thiết kế chuyên dụng, phù hợp với tiêu chuẩn của dụng cụ hay các đầu nối khác; Giúp siết mở ốc 1 cách nhanh chóng và sử dụng được trong những nơi bị hạn chế không gian; tay cầm của cần được làm rãnh chống trơn trượt, giúp cầm nắm chắc chắn và không bị đau tay khi dùng lực nhiều.
- Gồm: 9 đầu tuýp 1/2 inch (12.7mm): 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22,.24mm. 1 cần cong (L) 1/2 inch, dài 10 inch (25cm).
Số định danh mặt hàng: 13082
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 3 cái/hộp, 24 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 841 grams
- 产品尺寸: 250mm x 36mm x 36mm
- Model: LS100007
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Kích thước: 250mm
Số định danh mặt hàng: 13081
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 90 cái/thùng
规格:
- Model: LS100006
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Kích thước: 100mm
Số định danh mặt hàng: 13080
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 80 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 388 grams
- Model: LS100005
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Kích thước: 250mm
- Thanh nối tuýp: 1/2 inch
Số định danh mặt hàng: 13079
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 15 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 197 grams
- Model: LS100004
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ lớp xi bóng
- Kích thước: 125mm
- Thanh nối tuýp: 1/2 inch
Số định danh mặt hàng: 13076
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 30 cái/thùng
规格:
- Model: LS101272
- Cần tuýp tự động LS: 1/2inch
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Bánh răng: 72 răng, giúp thao tác nhanh hơn
- Thông số khác: Cán bọc nhựa; Sử dụng bằng tay
- Vặn được 2 chiều: trái và phải
- Công dụng: vặn bu lông, có thể đảo chiều siết hoặc mở.
Số định danh mặt hàng: 13078
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 16 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 1620 grams
- 产品尺寸: 450mm x 65mm x 35mm
- Model: LS100010
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số khác: Đầu trượt được thiết kế để có thể di chuyển lên xuống dễ dàng nhất
- Đầu gắn tuýp : 3/4 Inch
- Chiều dài: 450mm
- Màu sắc : Bạc
Số định danh mặt hàng: 13077
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 80 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 378 grams
- Model: LS100009
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số khác: Đầu trượt được thiết kế để có thể di chuyển lên xuống dễ dàng nhất
- Đầu gắn tuýp : 1/2 Inch
- Chiều dài: 300mm
- Màu sắc : Bạc
Số định danh mặt hàng: 13075
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 80 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 330 grams
- Model: LS100008
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Thông số khác: Đầu trượt được thiết kế để có thể di chuyển lên xuống dễ dàng nhất
- Đầu gắn tuýp : 1/2 Inch
- Chiều dài: 250mm
- Màu sắc : Bạc
Số định danh mặt hàng: 13073
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng
规格:
- Model: LS100003
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Cán cầm: được tạo lớp gai nhẹ, chống trơn trượt khi sử dụng.
- Đầu gắn tuýp: 3/8"
- Chiều dài: 450mm
- Công dụng: Vặn bu lông
- Màu sắc: Bạc
- Thông số khác: Phần đầu cong 90 độ, nhằm tăng lực siết
Số định danh mặt hàng: 13071
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 64 cái/thùng
规格:
- Model: LS100001
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Cán cầm: được tạo lớp gai nhẹ, chống trơn trượt khi sử dụng.
- Đầu gắn tuýp: 1/2"
- Chiều dài: 250mm
- Công dụng: Vặn bu lông
- Màu sắc: Bạc
- Thông số khác: Phần đầu cong 90 độ, nhằm tăng lực siết
Số định danh mặt hàng: 13070
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: LS101306
- Màu sắc: Xanh trắng
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Tay cầm: được thiết kế thêm các vân chống trơn trượt, giảm ma sát giúp cầm chắc tay và an toàn hơn khi sử dụng
- Thông số khác: Có công tắc khóa – mở dễ dàng
- Kích thước: 3/4 100-500N.m
Số định danh mặt hàng: 13069
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng
规格:
- Model: LS101307
- Màu sắc: Xanh trắng
- Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
- Tay cầm: được thiết kế thêm các vân chống trơn trượt, giảm ma sát giúp cầm chắc tay và an toàn hơn khi sử dụng
- Thông số khác: Có công tắc khóa – mở dễ dàng
- Kích thước: 1/2 50-350N.m