Cung cấp catalogue LS - Khóa lục giác đầy đủ nhất, nhận làm báo giá LS - Khóa lục giác với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 47251
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
规格:
- Model: LS200116
- Màu xắc: Xanh bạc
- Chất liệu: Hợp kim cao cấp
- Chất liệu chuôi: Cao su
- Kích thước đường kính: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Kiểu đầu: Đầu bông
Số định danh mặt hàng: 47250
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
规格:
- Model: LS200115
- Màu xắc: Xanh bạc
- Chất liệu: Hợp kim cao cấp
- Chất liệu chuôi: Cao su
- Kiểu đầu: Đầu bi
Số định danh mặt hàng: 47248
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
规格:
- Model: LS200114
- Màu sắc: Vàng xanh
- Chất liệu đầu lục giác: Thép Cr-V
- Kích thước: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8mm
- Chất liệu chuôi: Nhựa
- Loại đầu: Đầu bông
Số định danh mặt hàng: 47247
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
规格:
- Model: LS200113
- Màu sắc: Vàng xanh
- Chất liệu đầu lục giác: Thép Cr-V
- Kích thước: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8mm
- Chất liệu chuôi: Nhựa
- Loại đầu: Đầu bi
Số định danh mặt hàng: 47228
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 96 套/thùng
规格:
- Model: LS200108
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Kích thước: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm
- Loại đầu: Đầu bông
Số định danh mặt hàng: 47227
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200123
- Kích thước: 6mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 47226
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200122
- Kích thước: 6mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 47225
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200121
- Kích thước: 5mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 47224
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200120
- Kích thước: 4mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 47223
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200119
- Kích thước: 3mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 47222
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200118
- Kích thước: 2.5mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 47221
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
规格:
- Model: LS200117
- Kích thước: 2mm
- Màu sắc: Xanh vàng + Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V 6150
- Chất liệu tay cầm: Nhựa
- Độ cứng: 52-55HRC
- Loại đầu: Đầu bi
- Thông số khác: Lỗ treo sản phẩm - tiện lợi; Độ cứng cao; khong gỉ sét
Số định danh mặt hàng: 15236
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 12 套/thùng
规格:
- 产品重量: 468 grams
- 产品尺寸: 123mm x 308mm x 33mm
- Model: LS200112
- Kích thước: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadi 40CRV
- Độ cứng: HRC57
- Quy cách đón gói: Vỉ nhựa
- Thông số khác: Được phủ cao su với mã màu riêng để dễ dàng phân biệt
Số định danh mặt hàng: 15235
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 12 套/thùng
规格:
- 产品重量: 499 grams
- 产品尺寸: 123mm x 308mm x 33mm
- Model: LS200111
- Kích thước: T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30 - T40 - T45 - T50
- Chất liệu: Thép Chrome Vanadi 40CRV
- Độ cứng: HRC57
- Quy cách đón gói: Vỉ nhựa
- Loại đầu: Đầu bông
- Thông số khác: Được phủ cao su với mã màu riêng để dễ dàng phân biệt
Số định danh mặt hàng: 13658
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 96 套/thùng
规格:
- Model: LS200106
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép Cr-V
- Kích thước: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm
- Loại đầu: Đầu bi
Số định danh mặt hàng: 13656
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 60 套/thùng
规格:
- Model: LS200105
- Kích thước: 300x100x20mm.
- Loại đầu: Đầu bi
- Màu sắc: Nâu đen
- Kích thước các đầu: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Chất liệu: Thép CR-V6150
- Kích thước đóng gói: 150 mm x 350 mm x 25 mm
- Khối lượng: 450 g
Số định danh mặt hàng: 13653
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 60 套/thùng
规格:
- Model: LS200102
- Màu sắc: Trắng bạc
- Loại đầu: Đầu bi
- Chất liệu: thép CR-V6150
- Kích thước : 1,5/2/2,5/3/4/5/6/8/10mm
Số định danh mặt hàng: 13652
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 12 套/hộp, 60 套/thùng
规格:
- Model: LS200103
- Màu sắc: Nâu
- Loại đầu: Đầu bông
- Chất liệu: thép CR-V
- Kích thước : T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40-T45-T50
Số định danh mặt hàng: 13439
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 24 cây/thùng
规格:
- Model: LS200021
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 21mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13438
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 4 cây/hộp, 32 cây/thùng
规格:
- Model: LS200019
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 19mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13437
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 4 cây/hộp, 40 cây/thùng
规格:
- Model: LS200017
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 17mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13436
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 6 cây/hộp, 60 cây/thùng
规格:
- Model: LS200014
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 14mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13435
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 8 cây/hộp, 96 cây/thùng
规格:
- Model: LS200012
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 12mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13434
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 16 cây/hộp, 160 cây/thùng
规格:
- Model: LS200010
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 10mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13432
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 20 cây/hộp, 240 cây/thùng
规格:
- Model: LS200080
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 8mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13431
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 20 cây/hộp, 230 cây/thùng
规格:
- Model: LS200070
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 7mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13430
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 60 cây/hộp, 600 cây/thùng
规格:
- Model: LS200060
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 6mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13429
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 84 cây/hộp, 840 cây/thùng
规格:
- Model: LS200050
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 5mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13428
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 84 cây/hộp, 840 cây/thùng
规格:
- Model: LS200045
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 4.5mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13427
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 122 cây/hộp, 1344 cây/thùng
规格:
- Model: LS200040
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 4mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13426
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 112 cây/hộp, 1344 cây/thùng
规格:
- Model: LS200035
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 3.5mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao
Số định danh mặt hàng: 13422
Đơn vị: cây
Quy cách đóng gói: 160 cây/hộp, 1920 cây/thùng
规格:
- Model: LS200030
- Màu sắc: Bạc
- Kích thước: 3mm
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Thông số xử lý bề mặt: Phủ 1 lớp xi bóng
- Thông số khác: Thiết kế hình chữ L cho phép dễ dàng vặn xoáy với lực xiết cao