Cung cấp catalogue Licota pneumatic tools - ASA - Khẩu vặn ốc lắp súng khí đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Licota pneumatic tools - ASA - Khẩu vặn ốc lắp súng khí với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 27732
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: 19 PCS 1/2" DR. 6PT IMPACT SOCKET SET
- Model:ASA-40018
- Màu sắc:đen
- Trọng lượng:3,23kg
- Cỡ khẩu tuýp:1/2"
- Đường kính đầu tuýp:10-32mm
- Chiều dài thanh nối dài:125mm
- Xử lý bề mặt:nhuộm đen
- Chất liệu:thép CR-MO
- Quy cách đóng gói:hộp nhựa
- Chiều dài hộp:380mm
- Chiều rộng hộp: 235mm
- Chiều cao hộp:70mm
Số định danh mặt hàng: 27730
Đơn vị: 套
规格:
- Tên tiếng anh:12 PCS 3/4" DR. HEX IMPACT SOCKET SET
- Model:ASA-60010
- Màu sắc:đen
- Khối lượng:2,25kg
- Chất liệu:thép CR-MO
- Xử lý bề mặt:thấm phốt phát
- Cỡ khẩu:3/4"
- Đường kính đầu khẩu:10-32mm
- Sản phẩm gồm:
- Đầu khẩu :10 cái
- Bộ chuyển đổi:1 cái
- Tay vặn lục giác chữ L:1 cái
- Quy cách đóng gói:hộp nhựa
- Chiều dài hộp:270mm
- Chiều rộng hộp:185mm
- Chiều cao hộp:65mm
Số định danh mặt hàng: 27723
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 1 套/hộp
规格:
- Tên tiếng anh: AUTO-REWIND GARDEN HOSE REEL
- Model:AWR-0001
- Màu sắc:xanh,đen
- Khối lượng:6kg
- Chất liệu khung:thép
- Chiều dài:300cm
- Chiều rộng:180cm
- Chiều cao:370cm
- Áp lực tối đa:300psi
- Chiều dài ống tưới:15m
- Đường kính ống:3/8"
- Chất liệu ống:PU/PVC
Số định danh mặt hàng: 27713
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: HYBRID HOSE
- Model:AC-97155-HY
- Màu sắc:xanh dương
- Áp suất tối đa:300psi
- Đường kính vào:9,7mm
- Đường kính ra:15,5mm
- Chất liệu:nhựa PVC
- Giới hạn nhiệt độ:-40 độ C đến 40 độ C
Số định danh mặt hàng: 27709
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: HYBRID HOSE
- Model:AC-0812-HY
- Màu sắc:xanh dương
- Áp suất tối đa:300psi
- Đường kính vào:8mm
- Đường kính ra:12mm
- Chất liệu:nhựa PVC
- Giới hạn nhiệt độ:-40 độ C đến 40 độ C
Số định danh mặt hàng: 27706
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: HYBRID HOSE
- Model:AC-65107-HY
- Màu sắc:xanh dương
- Áp suất tối đa:300psi
- Đường kính vào:6,5mm
- Đường kính ra:10,7mm
- Chất liệu:nhựa PVC
- Giới hạn nhiệt độ:-40 độ C đến 40 độ C
Số định danh mặt hàng: 27684
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: AIR HOSE REEL (PLASTIC HOUSING)
- Model:AHR-0027D
- Màu sắc:đen,cam
- Kích thước:5 × 8 (1") × 15 + 1M
- Chất liệu vỏ:nhựa
Số định danh mặt hàng: 27683
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: AIR HOSE REEL (PLASTIC HOUSING)
- Model:AHR-0027C
- Màu sắc:đen,cam
- Kích thước:6.5 × 10 (1/4") × 15 + 1M
- Chất liệu vỏ:nhựa
Số định danh mặt hàng: 27681
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: AIR HOSE REEL (PLASTIC HOUSING)
- Model:AHR-0027B
- Màu sắc:đen,cam
- Kích thước: 8 × 12 (5/16") × 15 + 1M
- Chất liệu vỏ:nhựa
Số định danh mặt hàng: 27677
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: AIR HOSE REEL (PLASTIC HOUSING)
- Model:AHR-0027A
- Màu sắc:đen,cam
- Kích thước: 9.5 × 13.5 (3/8") × 12 + 1M
- Chất liệu vỏ:nhựa
Số định danh mặt hàng: 27667
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: AIR FILTER
- Model:PB-0019-4
- Màu sắc:trắng,tím
- Chất liệu thân:kẽm
- Chất liệu vỏ:kim loại
- Đầu vào khí : giắc 1/4" đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Khối lượng bột hút ẩm:9g
Số định danh mặt hàng: 27659
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: DESICCANT AIR FILTER
- Model:PB-0019-3
- Màu sắc:đen,tím
- Chất liệu thân:kẽm
- Đầu vào/ra khí : giắc 3/8 đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Chất liệu nắp:PC
- Khối lượng chất hút ẩm:28g
Số định danh mặt hàng: 27657
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: DESICCANT AIR FILTER
- Model:PB-0019-2
- Màu sắc:đen,tím
- Chất liệu thân:kẽm
- Đầu vào/ra khí : giắc 1/4 đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Chất liệu nắp:PC
- Khối lượng chất hút ẩm:28g
Số định danh mặt hàng: 27649
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: WATER SEPARATOR
- Model:PB-0019-1
- Màu sắc:trắng,vàng
- Chất liệu thân:kẽm
- Chất liệu nắp:PC/POM
- Đầu vào khí : giắc 1/4 đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Chất liệu nắp:PC/POM
- Quy cách đóng gói:vỉ nhựa
Số định danh mặt hàng: 27633
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: WATER SEPARATOR
- Model:PB-0020-R2
- Màu sắc:đen,trắng bạc
- Chất liệu thân:nhôm
- Đầu vào khí : giắc 1/4 đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Chất liệu đầu nối: kim loại
- Van xả nước loại đáy đẩy:có
- Phạm vi đo: 0-160 PSI, 0-11 BAR, 0-11 KGF/CMÇ, 0-1100 KPA
- Khả năng tăng áp suất:0.5 PSI / 0.05BAR / 0.05 KG/CMÇ / 5 KPA
- Điện áp nguồn:pin 3V DC
- Quy cách đóng gói:vỉ nhựa
Số định danh mặt hàng: 27630
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: AIR FILTER WITH GAUGE
- Model:PB-0020-R1
- Màu sắc:đen,trắng bạc
- Chất liệu:thân
- Đầu vào khí : giắc 1/4 đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Chất liệu đầu nối:kim loại
- Van xả nước loại đáy đẩy:có
- Khả năng đo:1-1/2"
- Phạm vi đo:0-140 PSI, 0-10 BAR
- Quy cách đóng gói:hộp giấy
Số định danh mặt hàng: 27627
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: WATER SEPARATOR
- Model:PB-0020
- Màu sắc:đen,vàng,trắng bạc
- Chất liệu thân:nhôm
- Đầu vào khí : giắc 1/4 đực và cái
- Áp suất hoạt động:90psi
- Nhiệt độ hoạt động:5-60 độ C
- Chất liệu giắc nối:kim loại
- Van xả nước loại đáy đẩy:có
- Quy cách đóng gói:vỉ nhựa