Cung cấp catalogue Licota torque - AQL - Cần nổ thang đo micrometer đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Licota torque - AQL - Cần nổ thang đo micrometer với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 35660
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B8700
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/2"
- Kích thước: 1''
- Dung tích: 100~700 FT-LB
- L: 1230mm
- Trọng lượng: 6,49 kg
Số định danh mặt hàng: 35659
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B6700
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/4"
- Dung tích: 100~700 FT-LB
- L: 1230mm
- Trọng lượng: 6,49 kg
Số định danh mặt hàng: 35658
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B6600
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/4"
- Dung tích: 100~600 FT-LB
- L: 1092mm
- Trọng lượng: 5,94 kg
Số định danh mặt hàng: 35657
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B6300
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/4"
- Dung tích: 50~300 FT-LB
- L: 865mm
- Trọng lượng: 3,66 kg
Số định danh mặt hàng: 35656
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B4250
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/2''
- Dung tích: 50~250 FT-LB
- L: 645mm
- Trọng lượng: 2,54 kg
Số định danh mặt hàng: 35655
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B8700B4150
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/2''
- Dung tích: 30~150 FT-LB
- L: 535mm
- Trọng lượng: 1,70 kg
Số định danh mặt hàng: 35654
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B3080
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/8"
- Dung tích: 15~80 FT-LB
- L: 385mm
- Trọng lượng: 0.96 kg
Số định danh mặt hàng: 35653
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B3250
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/8"
- Dung tích: 40~250 FT-LB
- L: 350mm
- Trọng lượng: 0.74 kg
Số định danh mặt hàng: 35651
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N8980
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1''
- Dung tích: 140~980 NM
- L: 1230mm
- Trọng lượng: 6,49 kg
Số định danh mặt hàng: 35652
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-B2250
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/4"
- Dung tích: 40~250 NM
- L: 350mm
- Trọng lượng: 0.74 kg
Số định danh mặt hàng: 35650
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N6980
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước:3/4"
- Dung tích: 140~980 NM
- L: 1230mm
- Trọng lượng: 6,49 kg
Số định danh mặt hàng: 35649
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N6700
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước:3/4"
- Dung tích: 140~700 NM
- L: 1092mm
- Trọng lượng: 5.94kg
Số định danh mặt hàng: 35647
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N4350
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/2''
- Dung tích: 70~350 NM
- L: 645mm
- Trọng lượng: 2.54 kg
Số định danh mặt hàng: 35648
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N6500
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1''
- Dung tích: 100~500 NM
- L: 865mm
- Trọng lượng: 3.66 kg
Số định danh mặt hàng: 35646
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N4210V
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/2''
- Dung tích: 40~210 NM
- L: 535mm
- Trọng lượng: 1.70 kg
Số định danh mặt hàng: 35645
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N3110V
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/8"
- Dung tích: 20~110 NM
- L: 385mm
- Trọng lượng: 0.96 kg
Số định danh mặt hàng: 35643
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N3030
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/8''
- Dung tích: 6~30NM
- L: 350mm
- Trọng lượng: 0,47 kg
Số định danh mặt hàng: 35642
Đơn vị: cái
规格:
- Tên tiếng anh: TORQUE WRENCH
- Model: AQL-N2030V
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/4''
- Dung tích: 6~30 NM
- L: 350mm
- Trọng lượng: 0,74 kg
Số định danh mặt hàng: 35597
Đơn vị: 套
规格:
- Tên tiếng anh: 6 PCS 1/2" DR. MICROMETER TORQUE WRENCH AND SOCKET SET
- Model: AQL-S003LB
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1/2''
- Dung tích: 30~150 FT-LB
Số định danh mặt hàng: 35596
Đơn vị: 套
规格:
- Tên tiếng anh: 6 PCS 1/2" DR. MICROMETER TORQUE WRENCH AND SOCKET SET
- Model: AQL-S003NM
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 1''
- Dung tích: 40~210 Nm
Số định danh mặt hàng: 35595
Đơn vị: 套
规格:
- Tên tiếng anh: 11 PCS 3/8" DR. MICROMETER TORQUE WRENCH AND SOCKET SET
- Model: AQL-S001LB
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/8''
- Dung tích:30~150 FT-LB
Số định danh mặt hàng: 35594
Đơn vị: 套
规格:
- Tên tiếng anh: 11 PCS 3/8" DR. MICROMETER TORQUE WRENCH AND SOCKET SET
- Model: AQL-S001NM
- Màu sắc: xám, xanh, đen
- Quy cách đóng gói: hộp thổi + nhãn + thu hồi
- Số lượng: 1 cái
- Kích thước: 3/8''
- Dung tích:40~210 NM