Tháng Năm, 2025

Bảng giá bán lẻ mặt hàng kapusi tại kho

Bảng giá dưới đây là giá bán lẻ tại kho, không bao vận chuyển, không hỗ trợ phí vận chuyển. Bảng giá được cập nhật từ đầu tháng này. Để có giá mới nhất xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi

Mặt hàng 批发价 (VND) Đơn vị

Mỏ hàn tự đẩy thiếc

134 000 cái

Mỏ lết đảo ngàm

95 000 cái
121 000 cây
144 000 cái
286 000 cái

Pin sạc Kapusi

221 000 quả
221 000 cái

Rìu phượt

241 000 cây

Con đội thủy lực

189 000 cái
243 000 cái
382 000 cái
409 000 cái
485 000 cái
539 000 cái
689 000 cái
875 000 cái
1 395 000 cái

Máy thổi bụi

390 000 cái

Cây quay dầu

345 000 cây

Máy rung hít gạch

1 205 000
1 489 000

Kéo cắt cành dùng pin

1 059 000

Máy hàn ống nhiệt

279 000
436 000 cái
692 000

Đồng hồ gió đá

133 000 cái
221 000 cái

Súng rút rive hơi

926 000 cái

Dũa sắt vuông

28 000 cái

Mũi khoan inox chuôi tròn

359 000

Thước cắm đất

160 000 cái

Ampe kìm

208 000 cái
209 000 cái

Kìm bấm cos thủy lực

544 000 cái
605 000

Kìm bấm cos cộng lực

178 000 cái
335 000 cái

Sửa lắp nước đa năng

117 000 cái

Bơm chân nghiêng

200 000 cái
220 000 cái

Máy khoan bầu kẹp dùng pin

1 655 000 cái

Mũi đa năng 4 cạnh chuôi lục

99 000

Mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn

9 000 mũi
10 000 mũi
13 000 mũi
15 000 mũi
62 900
72 600
75 000
85 000
94 500

Máy mài góc đĩa 100

355 000 cái
570 000 cái

Tô vít đóng 4 cạnh

18 000 cái
18 000 cái
19 000 cái
27 000 cái
27 000 cái
29 000 cái

Tô vít đóng 2 cạnh

18 000 cái
18 000 cái
20 000 cái
26 000 cái
27 000 cái
29 000 cái

Bộ tô vít đóng

234 000

Đo điện

135 000 cái

Kẹp mát

59 000 cái
92 000 cái

Búa tạ và búa đập

304 000 cây
380 000 cây
442 000 cây

Máy cân bằng laser

1 045 000 cái
1 130 000
1 165 000 cái

Tuýp vặn xi phông

46 000 cái

Vam tháo vòng bi 2 chấu

79 000 cái

Bơm mỡ bò bằng tay

171 000 cái
260 000 cái

Hít kính

178 000 cái

Bút thử điện cảm ứng

59 000 cái
104 000 cái

Bơm xe cầm tay

86 000 cái
129 000 cái

Súng bơm hơi đồng hồ

185 000 cái
218 000 cái

Lưỡi dao rọc giấy

8 000 tép
9 000 tép
15 000 tép

Xì khô

27 000 cái
32 000 cây
43 000 cái
44 000 cây
45 000 cây
61 000 cây

Bộ lục giác bông

67 000

Bộ lục giác bi

160 000
176 000
239 000

Bộ lục giác thuần

64 000

Dũa tròn

26 000 cái

Dũa sắt bán nguyệt, dũa mo

32 000 cái

Lưỡi cưa đĩa

144 000 đĩa

Súng bắn keo nến

100 000 cái

Khò gas

45 000 cái
77 000 cái
95 000 cái

Mỏ hàn nung

63 000 cái

Cảo ba chấu

62 000 cái
79 000 cái
111 000 cái
176 000 cái
266 000 cái
333 000 cái
470 000 cái
613 000 cái
825 000 cái
1 035 000 cái
1 590 000 cái

Mo hàn

36 000 cái
155 000 cái

Bộ tuýp 1/2" lục giác

155 000
196 000
390 000
669 000

Mũi khoét sắt hợp kim

243 000

Kéo nhà bếp

67 000 cái
68 000 cái
77 000 cái
86 000 cái

Búa lục giác

96 000 cây
117 000 cây
149 000 cây

Cảo dây da

39 000 cái
59 000 cái

Đục gỗ cầm tay mũi dẹt

41 000 cái
41 000 cái
45 000 cái
45 000 cái
48 000 cái
50 000 cái

Dao cắt kính

36 000 cái
44 000 con

Kéo thợ điện

117 000 cái

Kéo cắt vải

126 000 cái

Kéo cắt

40 000 cái
40 000 cái
40 000 cái

Kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt

84 000 cái
92 000 cái

Cưa gỗ cán thẳng

77 000 cái

Cưa kiếm cầm tay

31 000 cái

Cưa lá

47 000 cái
51 000 cái

Lưỡi cưa sắt cầm tay

3 000 lưỡi

Lục giác đầu bi

6 000 cây
6 000 cây
8 000 cái
9 000 cây
13 000 cây
22 000 cây
35 000 cây
46 000 cây
86 000 cây
140 000 cây
196 000 cây

Kính hàn hồ quang

149 000 chiếc

Kìm mũi bằng

158 000 cái

Kìm hàn điện

68 000 cái
97 000 cái
112 000 cái

Kìm bấm xích

124 000 cái

Kìm chết mỏ dẹt

108 000 cái

Ê ke tam giác vuông

99 000 cái

Búng mực

67 000 cái

Thước kẹp

339 000 cái

Mũi khoét kính

6 000 mũi

Túi xách đồ nghề

245 000 cái
249 000 túi
317 000 túi
369 000 túi
369 000 cái

Búa cao su

54 000 cây
63 000 cây
81 000 cây

Thước thủy vuông

61 000 cây

Thước thủy

56 000 cây
162 000 cây

Súng bắn keo

41 000 cây

Đầu bắt vít lục giác đực

9 000 mũi
9 000 mũi
9 000 mũi
48 000 vỉ

Cảo chữ C

20 000 cái
41 000 cái
50 000 cái
65 000 cái
81 000 cái

Cờ lê bánh cóc

34 000 cây
34 000 cây
38 000 cây
46 000 cái
59 000 cây
380 000

Chìa vặn hai chấu

27 000 cái

Cờ lê xích

45 000 cái
56 000 cái

Đai túi đồ nghề đeo hông

70 000 cái
105 000 cái
117 000 cái

Súng phun sơn

126 000 cây

Đầu rút đinh tán

117 000 đầu
176 000 cái

Sủi

27 000 cây
42 000 cây

Búa đinh, búa thợ mộc

47 000 cái
51 000 cây
68 000 cái

Lưỡi cưa gỗ cầm tay

47 000 lưỡi

Bình châm dầu nhớt

26 000 bình
27 000 cái

Thước cuộn, thước dây

39 000 cái
59 000 cái

Vòi tưới

23 000 đầu
45 000 cái
45 000 cái

Cưa cảnh cầm tay

52 000 cái
75 000 cái
88 000 cái

Cưa sắt cầm tay

48 000 cái
75 000 cái

Bộ khẩu mở siết ốc tổng hợp

180 000 cái

Khẩu, đầu tuýp 1/4"

100 000

Mỏ lết thường

95 000 cái
124 000 cái
229 000 cây
354 000 cây
625 000 cây

Mỏ lết răng, kìm nước

98 000 cây
244 000 cái

Kéo cắt tôn cộng lực

153 000 cái

Kéo cắt tôn

94 000 cái
119 000 cây

Kéo tỉa cành lá

47 000 cái
50 000 cái
53 000 cái

Dao rọc

9 000 con
18 000 con
19 000 con
25 000 con
26 000 con

Kìm đa năng

76 000 cái
83 000 cái
117 000 cái
117 000 cây

Kìm cắt nhựa

50 000 cái
52 000 cái

Kìm cắt kỹ thuật điện tử

51 000 cái

Kìm cộng lực

59 000 cái
164 000 cây
244 000 cây

Kìm mỏ quạ

95 000 cái

Kìm chết

108 000 cái
108 000 cái

Kìm cắt ống nhựa

52 000 con
90 000 cái
167 000 cây
172 000 con
198 000 cái
243 000 con

Kìm mở phanh, kìm mở phe

43 000 cây
43 000 cái
43 000 cây
45 000 cái
65 000 cái
65 000 cái
65 000 cái
65 000 cái
124 000 cái
124 000 cái
124 000 cái

Kìm càng cua

52 000 cái
54 000 cái

Kìm điện

32 000 cái
50 000 cái
57 000 cái
66 000 cái
117 000 cây
124 000 cây

Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo

47 000 cái
52 000 cái
59 000 cái

Kìm mỏ nhọn

32 000 cái
46 000 cái
50 000 cái
56 000 cái
158 000 cây

Kìm bấm mạng

81 000 cái

Kìm tuốt dây điện

32 000 cái
148 000 cây

Kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ

113 000 cái

Thùng đựng dụng cụ

110 000 cái
127 000 cái
143 000 cái

Vam đột xích xe máy

90 000 cái

Tô vít thử điện

8 000 cái
9 000 cái
11 000 cái
17 000 cái
19 000 cái

Tô vít điện

99 000

Tô vít chính xác

122 000

Kìm rút đinh

149 000 cái
167 000 cái

Kìm cắt dây thép, cắt dây cáp

32 000 cái
41 000 cái
47 000 cái
102 000 cái
117 000 cây
140 000 cái
158 000 cây

Cờ lê đa năng

110 000 cái

Cờ lê vòng miệng

13 000 cây
13 000 cây
13 000 cây
14 000 cây
18 000 cái
18 000 cây
19 000 cây
23 000 cây
27 000 cây
29 000 cây
33 000 cây
41 000 cây
44 000 cây
45 000 cây
80 000 cây
84 000 cây
392 000
609 000

Tháo ốc gãy

26 000
38 000

Mặt hàng mới

12 000 cặp
12 000 cặp
12 000 cặp
12 000 cặp
12 000 cặp
12 000 cặp
20 000 cái
23 000 cái
24 000 cái
27 000 cái
34 000 cái
36 000 cái
52 000 cái
53 000 cây
60 000 cái
90 000 cái
92 000 cái
97 000 cây
139 000 cái
171 000 cái
212 000 cái
225 000 quả
227 000 cái
243 000 cái
269 000 quả
314 000
439 000 quả
439 000 quả
627 000

Bảng giá tham khảo

Nhằm cung cấp các thông tin về giá cả của mặt hàng này theo thời gian, chúng tôi cũng lưu trữ lại một số bảng giá của chúng tôi hoặc các đơn vị khác. Mặc dù bạn có thể tham khảo nhưng chúng tôi sẽ không chịu bất cứ trách nhiệm gì về tính chính xác của các bảng giá không phải của chúng tôi bởi chúng đến từ nguồn tin bên ngoài, chúng tôi đơn giản chỉ lưu trữ lại vì mục đích tham khảo.

Bảng giá tháng 10/2022 Kapusi Công Cụ Tốt

So sánh giá Kapusi Tháng 11/2022