Cờ lê và mỏ lết Kapusi

Catalogue Cờ lê mỏ lết

Cung cấp catalogue Cờ lê và mỏ lết Kapusi đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cờ lê và mỏ lết Kapusi với chiết khấu cao

  1. Mỏ lết xi trắng 6inch Kapusi K-7632

    Số định danh mặt hàng: 54143

    Đơn vị: cái

    规格:
    - Model:K-7632
    - Màu sắc: Bạc Trắng
    - Kích thước: 6 inch / 150mm
    - Công dụng, tính năng:tháo lắp ốc tán, răng các loại
    - Thông số xử lý bề mặt: phủ một lớp xi trắng vừa có tác dụng chống sự ăn mòn của ,oxy hóa, vừa tạo nên vẻ cứng cáp cho sản phẩm.
    - Vật liệu:Thép Crôm-Vanadium
    - Chất liệu cán:bọc nhựa
    - Mạ bề mặt:kền (Niken)
    - Thước đo độ mở:Có

  2. Mỏ lết xi trắng 30inch Kapusi K-7639

    Số định danh mặt hàng: 54144

    Đơn vị: cái

    规格:
    - Model: K-7639
    - Màu sắc: Bạc Trắng
    - Kích thước: 30 inch
    - Công dụng, tính năng:tháo lắp ốc tán, răng các loại
    - Thông số xử lý bề mặt: phủ một lớp xi trắng vừa có tác dụng chống sự ăn mòn của ,oxy hóa, vừa tạo nên vẻ cứng cáp cho sản phẩm.
    - Vật liệu:Thép Crôm-Vanadium
    - Chất liệu cán:bọc nhựa
    - Mạ bề mặt:kền (Niken)
    - Thước đo độ mở:Có

  3. Cờ lê đa năng 8-42mm dài 310mm Kapusi K-7438

    Số định danh mặt hàng: 10815

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 40 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 576 grams
    - 产品尺寸: 120mm x 360mm x 25mm

    Mua
  4. BỘ VÒNG MIỆNG 10-32mm (14pc) K-6158

    Số định danh mặt hàng: 15703

    Đơn vị:

    Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 6 套/thùng

    规格:
    - 产品重量: 3277 grams
    - Model:K-6158
    - Các size: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 22, 24, 27, 30,32 mm
    - Chất liệu: thép hợp kim cứng, phủ mạ chrome cao cấp, chống gỉ, chống ăn mòn

  5. BỘ VÒNG MIỆNG 8-24mm (14pc) K-6140

    Số định danh mặt hàng: 15702

    Đơn vị:

    Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 12 套/thùng

    规格:
    - 产品重量: 2073 grams
    - Model: K-6140
    - Cỡ cờ lê: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 24 mm
    - Chất liệu: thép Crôm- Vanadi
    - Tiêu chuẩn sản xuất: ISO9002
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đáp ứng DIN, ISO

  6. BỘ VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG KAPUSI (7PCS)

    Số định danh mặt hàng: 4614

    Đơn vị:

    Quy cách đóng gói: 1 套/hộp, 10 套/thùng

    规格:
    - 产品重量: 1350 grams
    - 产品尺寸: 235mm x 325mm x 40mm
    - Model:K-7732
    - Các size: 8,10,12,13,14,17,19mm
    - Vật liệu:thép 50BV30

    Mua
  7. MỎ LẾT BỌC ĐA NĂNG 15'' k-0404

    Số định danh mặt hàng: 15664

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 20 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 1532 grams
    - Model: K-0404
    - Quy cách: 15inch/380mm
    - Màu sắc: Cán màu cam đen
    - Vật liệu: thép CR-V,mạ Niken
    - Thay đổi kích thước đường kính kep: 0 - 35mm
    - Mỏ lết đổi đầu: Vặn đai ốc, mở ống nước
    - Chất liệu : Hợp kim thép mạ Chrome
    - Tay cầm : bọc nhựa

  8. MỎ LẾT BỌC ĐA NĂNG 12'' k-0403

    Số định danh mặt hàng: 15663

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 36 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 803 grams
    - 产品尺寸: 85mm x 305mm x 15mm
    - Model: K-0403
    - Quy cách: 12inch/310mm
    - Màu sắc: Cán màu cam đen
    - Tiêu chuẩn: Nhật Bản
    - Thay đổi kích thước đường kính kep: 0 - 45mm
    - Mỏ lết đổi đầu: Vặn đai ốc, mở ống nước
    - Chất liệu : Hợp kim thép mạ Chrome
    - Tay cầm : bọc nhựa

    Mua
  9. MỎ LẾT BỌC ĐA NĂNG 10'' k-0402

    Số định danh mặt hàng: 15662

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 48 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 522 grams
    - Chiều dài:10INCH/26CM
    - Tay cầm :bọc nhựa
    - Model: K-0402
    - Quy cách: 10inch/260mm
    - Thay đổi kích thước đường kính kẹp: 0 - 37mm
    - Màu sắc: Cam đen
    - Tiêu chuẩn: Nhật Bản
    - Mỏ lết đổi đầu: Vặn đai ốc, mở ống nước
    - Chất liệu :hợp kim thép mạ Chrome

  10. MỎ LẾT BỌC ĐA NĂNG 8'' k-0401

    Số định danh mặt hàng: 15661

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 72 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 312 grams
    - 产品尺寸: 210mm x 60mm x 14mm
    - Model: K-0401
    - Tay cầm :bọc nhựa
    - Thương hiệu : Nhật Bản
    - Vật liệu: thép CR-V, có độ cứng, và chịu lực cao
    - Ưu điểm : Xử lý nhiệt đặc biệt, tăng độ cứng
    - Bề mặt : Phủ lớp xi trắng chống oxy hóa
    - Kích thước: 8” ( 200mm)

    Mua
  11. CẢO DÂY DA 12'' k-1028

    Số định danh mặt hàng: 15843

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 469 grams
    - 产品尺寸: 280mm x 45mm x 45mm
    - Model: K-1027
    - Tiêu chuẩn: Nhật Bản
    - Chất liệu tay cán : bằng thép CR-V, chịu lực cao
    - Chiều dài dây đai: 450mm
    - Chiều dài cán: 200mm
    - Trọng lượng: 275g

    Mua
  12. CẢO DÂY DA 8'' k-1027

    Số định danh mặt hàng: 15842

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 352 grams
    - 产品尺寸: 235mm x 75mm x 35mm
    - Model: K-1027
    - Tiêu chuẩn: Nhật Bản
    - Chất liệu tay : thép CR-V, chịu lực cao
    - Chiều dài dây đai: 450mm
    - Chiều dài cán: 200mm
    - Trọng lượng: 275g

    Mua
  13. CẢO DÂY XÍCH 12'' k-1020

    Số định danh mặt hàng: 15841

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 615 grams
    - 产品尺寸: 295mm x 60mm x 25mm
    - Model: K-1020
    - Tiêu chuẩn: Nhật Bản
    - Chất liệu tay cầm: thép CR-V, chịu lực cao
    - Chiều dài dây xích: 500mm
    - Chiều dài cán: 300mm

    Mua
  14. CẢO DÂY XÍCH 8'' k-1019

    Số định danh mặt hàng: 15840

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 48 cái/thùng

    规格:
    - 产品重量: 465 grams
    - 产品尺寸: 46mm x 223mm x 18mm
    - Model: K-1019
    - Tiêu chuẩn: Nhật Bản
    - Chất liệu cán: thép CR-V, chịu lực cao
    - Chiều dài dây xích: 400mm
    - Chiều dài cán: 200mm
    - Khả năng mở: 30 - 160mm
    - Trọng lượng: 460g

    Mua
  15. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 19mm K-7652

    Số định danh mặt hàng: 15715

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 100 cây/thùng

    规格:
    - Model:K-7652
    - Cỡ khẩu :19mm
    - Chất liệu:thép CRV độ bền cao 50BV30
    - Đầu bánh cóc dạng lượn sóng có :12 răng
    - Số lượng răng của bánh cóc: 72 răng (góc 5°)

  16. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 18mm K-7651

    Số định danh mặt hàng: 15714

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 100 cây/thùng

    规格:
    - Model:K-7651
    - Cỡ Khẩu:18mm
    - Chất liệu:thép Cr-V độ bền cao 50BV30, chịu nhiệt tốt, chống va đập móp méo
    - Đầu bánh cóc dạng lượn sóng : 12 răng

  17. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 17mm K-7650

    Số định danh mặt hàng: 15713

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 100 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 191 grams
    - 产品尺寸: 215mm x 36mm x 10mm
    - Model:K-7650
    - Cỡ khẩu: 17mm
    - Tiêu chuẩn: DIN, ANSI
    - Mạ bề mặt: mạ kền
    - Số răng bánh cóc: 72 răng

    Mua
  18. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 16mm K-7649

    Số định danh mặt hàng: 15712

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 100 cây/thùng

    规格:
    - Model: K-7649
    - Chất liệu: CR-V 50BV30 siêu cứng được tôi nhiệt
    - Cỡ khẩu :16mm
    - Số lượng răng của bánh cóc:72
    - Góc vặn tối thiểu: 5°

  19. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 15mm K-7648

    Số định danh mặt hàng: 15711

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 150 cây/thùng

    规格:
    - Model:K-7648
    - Chất liệu: CR-V 50BV30
    - Cỡ khẩu :15mm
    - Số lượng răng của bánh cóc:72
    - Góc vặn tối thiểu:5°

  20. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 14mm K-7647

    Số định danh mặt hàng: 15710

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 150 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 145 grams
    - 产品尺寸: 193mm x 30mm x 10mm
    - Model:K-7647
    - Chất liệu:hợp kim CR-V 50BV30 siêu cứng được tôi nhiệt
    - Cỡ khẩu :14mm
    - Số lượng răng của bánh cóc:72
    - Góc vặn tối thiểu:5°

    Mua
  21. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 13mm K-7646

    Số định danh mặt hàng: 15709

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 200 cây/thùng

    规格:
    - Model: K-7646
    - Vật liệu: 50BV30
    - Mạ: Niken
    - Chiều dài: 182mm
    - Quy cách/ Size: 13mm
    - Góc vặn tối thiểu: 5°

  22. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 12mm K-7645

    Số định danh mặt hàng: 15708

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 200 cây/thùng

    规格:
    - Model: K-7645
    - Vật liệu: 50BV30
    - Mạ: Niken
    - Chiều dài: 175mm
    - Quy cách/ Size: 12mm
    - Góc vặn tối thiểu: 5°

  23. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 11mm K-7644

    Số định danh mặt hàng: 15707

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 200 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 75 grams
    - 产品尺寸: 167mm x 23mm x 7mm
    - Model:K-7644
    - Chất liệu:hợp kim CR-V 50BV30 siêu cứng được tôi nhiệt
    - Cỡ khẩu :11mm
    - Số lượng răng của bánh cóc:72
    - Góc vặn tối thiểu: 5°

    Mua
  24. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 10mm K-7643

    Số định danh mặt hàng: 15706

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 200 cây/thùng

    规格:
    - Model:K-7643
    - Chất liệu:hợp kim CR-V 50BV30 siêu cứng được tôi nhiệt
    - Cỡ khẩu : 10mm
    - Số lượng răng của bánh cóc:72
    - Góc vặn tối thiểu:5°

  25. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 9mm K-7642

    Số định danh mặt hàng: 15705

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 200 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 63 grams
    - 产品尺寸: 152mm x 21mm x 8mm
    - Model: K-7642
    - Chất liệu:hợp kim CR-V 50BV30 siêu cứng được tôi nhiệt
    - Cỡ khẩu : 9mm
    - Số lượng răng của bánh cóc:72
    - Góc vặn tối thiểu: 5°

    Mua
  26. VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG 8mm K-7641

    Số định danh mặt hàng: 15704

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 200 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 46 grams
    - 产品尺寸: 140mm x 18mm x 8mm
    - Model: K-7641
    - Tiêu chuẩn: DIN, ANSI
    - Số răng bánh cóc: 72
    - Đầu vặn: 12 răng
    - Vật liệu chế tạo: Thép CrV mác 50BV30
    - Xử lý bề mặt: Mạ niken
    - Tổng chiều dài: 140mm

    Mua
  27. VÒNG MIỆNG 30mm K-6116

    Số định danh mặt hàng: 15701

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 40 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 576 grams
    - 产品尺寸: 350mm x 60mm x 11mm
    - Model:K-6117
    - Chất liệu:CrV - Crôm- Vanadi
    - Cỡ khẩu :32mm
    - Bề mặt:Mạ Crôm trắng

    Mua
  28. VÒNG MIỆNG 30mm K-6116

    Số định danh mặt hàng: 15700

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 40 cây/thùng

    规格:
    - 产品重量: 483 grams
    - 产品尺寸: 340mm x 43mm x 13mm
    - Model: K-6116
    - Chất liệu:CrV - Crôm- Vanadi
    - Cỡ khẩu :30mm
    - Bề mặt: Mạ Crôm trắng

    Mua
  29. VÒNG MIỆNG 29mm K-6115

    Số định danh mặt hàng: 15699

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 40 cây/thùng

    规格:
    - Model: K-6115
    - Chất liệu:CrV - Crôm- Vanadi
    - Cỡ khẩu :29mm
    - Bề mặt:Mạ Crôm trắng

  30. VÒNG MIỆNG 28mm K-6114

    Số định danh mặt hàng: 15698

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 60 cây/thùng

    规格:
    - Model:K-6114
    - Chất liệu:CrV - Crôm- Vanadi
    - Cỡ khẩu :28mm
    - Bề mặt:Mạ Crôm trắng

  31. VÒNG MIỆNG 27mm K-6113

    Số định danh mặt hàng: 15697

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 60 cây/thùng

    规格:
    - Model: K-6113
    - Chất liệu:CrV - Crôm- Vanadi
    - Cỡ khẩu : 27mm
    - Bề mặt:mạ Crôm trắng

  32. VÒNG MIỆNG 26mm K-6112

    Số định danh mặt hàng: 15696

    Đơn vị: cây

    Quy cách đóng gói: 1 cây/hộp, 60 cây/thùng

    规格:
    - Model:K-6112
    - Chất liệu:Crv-Crôm-Vanadi
    - Cỡ khẩu :26mm
    - Bề mặt:mạ Crôm trắng