Tháng Tư, 2025

Bảng giá bán lẻ mặt hàng ingco tại kho
Bảng giá dưới đây là giá bán lẻ tại kho, không bao vận chuyển, không hỗ trợ phí vận chuyển. Bảng giá được cập nhật từ đầu tháng này. Để có giá mới nhất xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi
Mặt hàng | 批发价 (VND) | Đơn vị |
---|---|---|
Máy cắt nhôm mini điện |
||
4 839 000 | cái | |
Búa nhựa |
||
176 000 | cái | |
Máy khoan búa pin bầu kẹp |
||
1 180 000 | 套 | |
Máy bơm nước |
||
1 795 000 | cái | |
Mũi khoan bê tông 2 me gài |
||
102 000 | 套 | |
271 000 | 套 | |
Bay răng cưa |
||
99 000 | cái | |
Máy nén khí |
||
2 605 000 | cái | |
Máy xiết ốc hơi |
||
1 080 000 | cái | |
Máy khoan đục bầu gài |
||
1 630 000 | 框 | |
Chuôi lắp mũi khoét |
||
99 000 | mũi | |
Găng tay bảo hộ cơ khí |
||
20 000 | đôi | |
Găng tay chống cắt |
||
68 000 | đôi | |
Mũi đục dẹp chuôi gài |
||
36 000 | mũi | |
45 000 | chiếc | |
Mũi đục nhọn chuôi gài |
||
36 000 | mũi | |
Máy xịt rửa xe |
||
2 250 000 | 套 | |
Đầu nối ống nước |
||
15 000 | cái | |
37 000 | 套 | |
Máy phun sơn |
||
465 000 | cái | |
Máy cưa kiếm dùng pin |
||
1 545 000 | cái | |
Máy khoan bầu kẹp dùng điện |
||
500 000 | cái | |
Máy khoan bầu kẹp dùng pin |
||
474 000 | cái | |
1 014 000 | chiếc | |
1 280 000 | cái | |
1 325 000 | chiếc | |
1 840 000 | 套 | |
Máy cắt rung pin |
||
730 000 | 套 | |
Máy xiết ốc dùng pin |
||
2 000 000 | 套 | |
Máy mài góc đĩa 100 |
||
509 000 | chiếc | |
560 000 | cái | |
Máy thổi khí nóng |
||
519 000 | 套 | |
Đo điện |
||
585 000 | cái | |
Máy đa năng 3.2 dùng điện |
||
445 000 | 套 | |
449 000 | 套 | |
460 000 | chiếc | |
Dây câu bình ắc quy |
||
126 000 | chiếc | |
247 000 | chiếc | |
305 000 | cặp | |
Búa tạ và búa đập |
||
134 000 | cái | |
195 000 | cái | |
535 000 | cái | |
Cắt gạch men |
||
619 000 | chiếc | |
1 545 000 | cái | |
Lam cưa xích |
||
185 000 | cái | |
240 000 | cái | |
Pin sạc Ingco |
||
80 000 | cái | |
110 000 | chiếc | |
218 000 | chiếc | |
260 000 | chiếc | |
270 000 | quả | |
390 000 | chiếc | |
600 595 | 套 | |
Máy bắt vít dùng pin |
||
214 000 | 套 | |
484 000 | 套 | |
640 000 | 套 | |
1 780 000 | 套 | |
Bút thử điện cảm ứng |
||
127 000 | cái | |
Mũi khoan xuyên tường |
||
1 531 000 | 套 | |
Xì khô |
||
50 000 | cái | |
Bộ lục giác bi |
||
105 000 | 套 | |
Lưỡi cưa đĩa |
||
64 000 | lưỡi | |
Đĩa cắt gạch đá bê tông |
||
75 000 | đĩa | |
Cảo ba chấu |
||
194 000 | cái | |
250 000 | cái | |
477 000 | cái | |
Mo hàn |
||
480 000 | chiếc | |
Bộ tuýp 1/2" lục giác |
||
1 045 000 | 套 | |
Búa mào, búa đầu dẹp |
||
203 000 | cái | |
Cảo chữ F |
||
68 000 | cái | |
70 000 | cái | |
72 000 | cái | |
127 000 | cái | |
198 000 | cái | |
212 000 | cái | |
230 000 | cái | |
254 000 | cái | |
275 000 | cái | |
473 000 | cái | |
549 000 | cái | |
Ê tô mâm xoay |
||
615 000 | cái | |
Kéo cắt vải |
||
54 000 | cái | |
Đèn pin |
||
440 000 | cái | |
Mũi khoan sắt Ingco |
||
32 000 | 套 | |
Mũi khoan bê tông Ingco |
||
20 000 | mũi | |
20 000 | mũi | |
20 000 | mũi | |
22 000 | mũi | |
24 000 | mũi | |
27 000 | mũi | |
45 000 | 套 | |
Bầu kẹp và khóa |
||
61 000 | cái | |
Khẩu trang |
||
7 000 | cái | |
31 500 | 套 | |
Lưỡi cưa lọng |
||
25 000 | 套 | |
41 000 | 套 | |
46 000 | 套 | |
Mũi khoan bê tông rút lõi |
||
142 000 | 套 | |
170 000 | mũi | |
210 000 | cái | |
320 000 | cái | |
Kính hàn hồ quang |
||
37 000 | cái | |
Kìm mũi bằng |
||
57 000 | cái | |
Bộ kìm |
||
234 000 | 套 | |
262 000 | 套 | |
Thước kẹp |
||
332 000 | cái | |
Túi xách đồ nghề |
||
620 000 | cái | |
Súng bắn keo |
||
171 000 | cây | |
Cảo chữ C |
||
114 000 | cái | |
139 000 | cái | |
169 000 | cái | |
Bơm lốp dùng ắc quy |
||
439 000 | chiếc | |
503 000 | 套 | |
Đục sắt phẳng có tay chắn |
||
49 000 | cái | |
Kính bảo hộ |
||
28 000 | cái | |
36 000 | cái | |
Đai túi đồ nghề đeo hông |
||
185 000 | cái | |
Chụp tai chống ồn |
||
95 000 | cái | |
Bộ phụ kiện máy khoan |
||
73 000 | 套 | |
Dụng cụ đa năng bỏ túi |
||
104 000 | cái | |
Vòi tưới |
||
48 000 | cái | |
60 000 | cái | |
Mỏ lết thường |
||
97 000 | cái | |
270 000 | cái | |
484 000 | cái | |
Dao trổ |
||
86 000 | cái | |
107 000 | cái | |
Kìm điện |
||
162 000 | 套 | |
Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo |
||
90 000 | cái | |
Cờ lê hai đầu mở |
||
189 000 | 套 | |
Mũi khoan gỗ đuôi cá |
||
20 000 | mũi | |
22 000 | mũi | |
22 000 | mũi | |
22 000 | mũi | |
22 000 | mũi | |
23 000 | mũi | |
23 000 | mũi | |
27 000 | mũi | |
30 000 | mũi | |
34 000 | mũi | |
232 550 | 套 | |
Mũi khoan bước |
||
395 000 | 套 | |
Mặt hàng mới |
||
99 000 | 套 | |
101 000 | 框 | |
119 000 | cái | |
315 000 | cái | |
999 000 | 套 | |
1 810 000 | cái |
Bảng giá tham khảo
Nhằm cung cấp các thông tin về giá cả của mặt hàng này theo thời gian, chúng tôi cũng lưu trữ lại một số bảng giá của chúng tôi hoặc các đơn vị khác. Mặc dù bạn có thể tham khảo nhưng chúng tôi sẽ không chịu bất cứ trách nhiệm gì về tính chính xác của các bảng giá không phải của chúng tôi bởi chúng đến từ nguồn tin bên ngoài, chúng tôi đơn giản chỉ lưu trữ lại vì mục đích tham khảo.