Cung cấp catalogue Đinh 10F chữ U đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Đinh 10F chữ U với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 61997
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp, 40 框/thùng
规格:
- 产品重量: 279 grams
- 产品尺寸: 112mm x 78mm x 26mm
- Model: DINH-1006F
- Mã chủng loại đinh: 1006F
- Số lượng thanh ghim: 36 thanh/hộp
- Số lượng ghim mỗi thanh: 139
- Độ rộng lưng ghim: 11mm
- Độ rộng bụng ghim: 10mm
- Chiều cao chân ghim: 5.5±0.5mm
- Thiết diện chân ghim: 0.48 x 0.78mm
- Chiều dài thanh ghim: 109±0.5mm
- Đóng gói: Hộp mầu
Số định danh mặt hàng: 61998
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp, 40 框/thùng
规格:
- 产品重量: 305 grams
- 产品尺寸: 116mm x 78mm x 29mm
- Model: DINH-1008FCH
- Mã chủng loại đinh: 1008F
- Số lượng thanh ghim: 34 thanh/hộp
- Số lượng ghim mỗi thanh: 139
- Độ rộng lưng ghim: 11mm
- Độ rộng bụng ghim: 10mm
- Chiều cao chân ghim: 7.5±05mm
- Thiết diện chân ghim: 0.48 x 0.78mm
- Chiều dài thanh ghim: 110mm
- Đóng gói: Hộp mầu
Số định danh mặt hàng: 61991
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp, 40 框/thùng
规格:
- 产品重量: 337 grams
- 产品尺寸: 113mm x 78mm x 26mm
- Model: DINH-1008F
- Mã chủng loại đinh: 1008F
- Số lượng thanh ghim: 36 thanh/hộp
- Số lượng ghim mỗi thanh: 139
- Độ rộng lưng ghim: 11mm
- Độ rộng bụng ghim: 10mm
- Chiều cao chân ghim: 8mm
- Thiết diện chân ghim: 0.48 x 0.78mm
- Chiều dài thanh ghim: 107mm
- Đóng gói: Hộp mầu
Số định danh mặt hàng: 61971
Đơn vị: 框
Quy cách đóng gói: 1 框/hộp, 40 框/thùng
规格:
- 产品重量: 380 grams
- 产品尺寸: 110mm x 74mm x 33mm
- Model: DINH-1010F
- Mã chủng loại đinh: 1010F
- Số lượng thanh ghim: 36 thanh/hộp
- Số lượng ghim mỗi thanh: 139
- Độ rộng lưng ghim: 11mm
- Độ rộng bụng ghim: 10mm
- Chiều cao chân ghim: 10mm
- Thiết diện chân ghim: 0.48 x 0.78mm
- Chiều dài thanh ghim: 106mm
- Đóng gói: Hộp mầu