Chuyên cung cấp bộ tuýp 1/2" lục giác có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
25 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 4716609822030, ID:87
25 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 4712487006074, ID:48
25 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000088, ID:88
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục bộ tuýp 1/2" lục giác, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 6168, Licota ALT-5002F, 台湾 | 5770 g | 1 590 000₫/套 |
ID 4949, King Tony 4526MR01, 台湾 | 5553 g | 1 690 000₫/套 |
ID 88, Yeti KW-S424D-1, 台湾 | 5500 g | 480 000₫/套 |
ID 48, Barker LO-FH1/2*15", 台湾 | 5500 g | 885 000₫/套 |
ID 87, Top KW-S424D-1, 台湾 | 5500 g | 960 000₫/套 |
ID 3582, Standard, 台湾 | 5418 g | 950 000₫/套 |
ID 6023, Standard, 台湾 | 4960 g | 1 350 000₫/套 |
ID 5901, LS LS111224, 中国 | 4670 g | 570 000₫/套 |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm bộ tuýp 1/2" lục giác theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 6168, | |
ID 48, Bộ tuýp cao cấp BARKER 25 chi tiết | |
ID 88, Bộ tuýp 24 chi tiết 1/2" hệ mét Yeti KW-S424D-1 | |
ID 5901, | |
ID 3582, | |
ID 4949, | |
ID 87, Bộ tuýp 24 chi tiết 1/2" hệ mét Top KW-S424D-1 | |
ID 6023, |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.