Bộ tuýp 1/2" lục giác,

Chuyên cung cấp bộ tuýp 1/2" lục giác có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 99 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006460, ID:6460

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1185 g
    • 产品尺寸: 290 mm x 89 mm x 44 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 8 mm
  2. 202 000 VND   172 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001773, ID:1773

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: GT1773
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1198 g
    • 产品尺寸: 290 mm x 100 mm x 45 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 8 mm
    • : ,
  3. 188 000 VND   179 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005279, ID:5279

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1190 g
    • 产品尺寸: 290 mm x 100 mm x 45 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 8 mm
    • : ,
  4. 183 000 VND   165 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003730, ID:3730

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1228 g
    • 产品尺寸: 285 mm x 90 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 8 mm
    • : ,
  5. Bộ tuýp 10 chi tiết TOP cần tự động TBS-12245 với cần siết chống trượt

    289 000 VND   275 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4716609822368, ID:56

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TBS-12245
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609822368
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 330 mm x 110 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 8 mm
    • : ,
  6. 180 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006052, ID:6052

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1203 g
    • 产品尺寸: 290 mm x 100 mm x 45 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 8 mm
    • : ,
  7. 221 000 VND   199 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003731, ID:3731

    规格:
    • 品牌: New Skill
    • 产品型号: CL1270
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1255 g
    • 产品尺寸: 295 mm x 108 mm x 50 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 10 mm
    • : ,
  8. Bộ tuýp 10 chi tiết 1/2" cần lắc léo Top TBS-12252

    274 000 VND   260 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4716609823648, ID:86

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TBS-12252
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609823648
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 250 mm x 35 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 10 mm
    • : ,
  9. Bộ tuýp 10 chi tiết 1/2" cần trượt Top TBS-12246

    232 000 VND   220 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4717011833010, ID:85

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TBS-12246
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4717011833010
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 250 mm x 35 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 10 mm
    • : ,
  10. Bộ tuýp 10 chi tiết TOP cần tự động bọc cao su

    336 000 VND   319 000 VND

    17 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4716609823945, ID:52

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TBS-12251
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609823945
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 330 mm x 110 mm x 40 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 10 mm
    • : ,
  11. Bộ tuýp TOP cần cong chữ L TBS-12250

    247 000 VND   235 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4716609821927, ID:25

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TBS-12250
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609821927
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 300 mm x 100 mm x 50 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 24 mm
    • : , 10 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục bộ tuýp 1/2" lục giác, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các bộ tuýp 1/2" lục giác có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3731, New Skill CL1270, 中国 1255 g 199 000₫/套
ID 3730, Khác, 中国 1228 g 165 000₫/套
ID 6052, Khác, 中国 1203 g 180 000₫/套
ID 1773, Khác GT1773, 中国 1198 g 172 000₫/mũi
ID 5279, Khác, 中国 1190 g 179 000₫/套
ID 6460, Khác, 中国 1185 g 99 000₫/套
ID 25, Top TBS-12250, 台湾 1000 g 235 000₫/套
ID 52, Top TBS-12251, 台湾 1000 g 319 000₫/cái
ID 86, Top TBS-12252, 台湾 1000 g 260 000₫/套
ID 56, Top TBS-12245, 台湾 1000 g 275 000₫/套
ID 85, Top TBS-12246, 台湾 1000 g 220 000₫/套

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm bộ tuýp 1/2" lục giác theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 86, Bộ tuýp 10 chi tiết 1/2" cần lắc léo Top TBS-12252 10mm
ID 85, Bộ tuýp 10 chi tiết 1/2" cần trượt Top TBS-12246 10mm
ID 52, Bộ tuýp 10 chi tiết TOP cần tự động bọc cao su 10mm
ID 25, Bộ tuýp TOP cần cong chữ L TBS-12250 10mm
ID 3731, 10mm
ID 6052, 8mm
ID 1773, 8mm
ID 5279, 8mm
ID 3730, 8mm
ID 56, Bộ tuýp 10 chi tiết TOP cần tự động TBS-12245 với cần siết chống trượt 8mm
ID 6460, 8mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm bộ tuýp 1/2" lục giác theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3731,
ID 86, Bộ tuýp 10 chi tiết 1/2" cần lắc léo Top TBS-12252
ID 85, Bộ tuýp 10 chi tiết 1/2" cần trượt Top TBS-12246
ID 52, Bộ tuýp 10 chi tiết TOP cần tự động bọc cao su
ID 25, Bộ tuýp TOP cần cong chữ L TBS-12250
ID 6052,
ID 5279,
ID 3730,
ID 56, Bộ tuýp 10 chi tiết TOP cần tự động TBS-12245 với cần siết chống trượt
ID 1773,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.