Khẩu chuôi lục,

Chuyên cung cấp khẩu chuôi lục có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 21 000 VND   18 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001947, ID:1947

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 40 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 100 mm x 7 mm
    • : , 6 mm
    • : ,
    • : 100 mm
    • : ,
  2. 12 000 VND   10 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001942, ID:1942

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 27 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 65 mm x 7 mm
    • : , 6 mm
    • : ,
    • : 65 mm
    • : ,
  3. 25 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006261, ID:6261

    规格:
    • 品牌: LRT
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 33 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 11 mm x 11 mm
    • : , 6 mm
    • : ,
    • : 80 mm
  4. 27 000 VND   23 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001951, ID:1951

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 58 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 150 mm x 7 mm
    • : , 6 mm
    • : ,
    • : 150 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khẩu chuôi lục, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các khẩu chuôi lục có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1951, Best Tools, 中国 58 g 23 000₫/mũi
ID 1947, Best Tools, 中国 40 g 18 000₫/mũi
ID 6261, LRT, 中国 33 g 25 000₫/con
ID 1942, Best Tools, 中国 27 g 10 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu chuôi lục theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6261,
ID 1951,
ID 1942,
ID 1947,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu chuôi lục theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1951, 150mm
ID 1947, 100mm
ID 6261, 80mm
ID 1942, 65mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.