Lưỡi cưa đĩa, cỡ máy cắt mài danh định 7¼ inches - máy tấc tám
Chuyên cung cấp lưỡi cưa đĩa có cỡ máy cắt mài danh định là 7¼ inches - máy tấc tám. So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
-
Lưỡi cắt gỗ Ø185mm 30 răng hợp kim TCT 8200rpm INGCO TSB118510
76000 VND🚚 Tặng ngay 9 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24004768, ID:4768
Lưỡi cưa gỗ INGCO Φ185 x 30 răng x 8200 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cưa cắt gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Thông số sản phẩm:- Hãng sản xuất: INGCO
- Model: TSB118510
- Đơn vị: lưỡi
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Mã vạch quốc tế: 6925582152746
- Khối lượng: 327 g
- Kích thước sản phẩm: 190 mm x 220 mm x 17 mm
- Vật liệu làm lưỡi cưa: Răng hợp kim TCT,
- Cỡ máy cắt mài danh định: 7¼ inches - máy tấc tám, 180 mm
- Đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài: 185 mm
- Đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt: Trục 20 ly - 25/32 inch, 20 mm
- Tốc độ quay tối đa: 8200 r/min
- Độ rộng mạch cưa: 2 mm
- Tổng số lượng răng của lưỡi cưa:
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Sản phẩm gồm: 1 đĩa cưa.
- Đường kính đĩa cắt: 185mm.
- Đường kính trục cốt khi chưa có long đen: 20mm
- Đường kính trục cốt khi gắn long đen: 16mm
- Số răng cưa: 30 răng
- Độ rộng của đường cắt (Mạch cắt): 2mm
- Độ nghiêng của răng khi ăn vào vật liệu: 18°
- Tốc độ quay tối đa: 8200 vòng/ phút
-
Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm
100 000 VND 85000 VND🚚 Tặng ngay 8 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 088381670074, ID:2846
Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cắt xẻ gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Thông số sản phẩm:Tạm hết hàng- Hãng sản xuất: Makita
- Đơn vị: lưỡi
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Khối lượng: 253 g
- Kích thước sản phẩm: 180 mm x 180 mm x 3 mm
- Vật liệu làm lưỡi cưa: Răng hợp kim TCT,
- Cỡ máy cắt mài danh định: 7¼ inches - máy tấc tám, 180 mm
- Đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài: 180 mm
- Đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt: Trục 1 inch, 25.4 mm
- Tốc độ quay tối đa: 8300 r/min
- Độ rộng mạch cưa: 2.5 mm
- Tổng số lượng răng của lưỡi cưa:
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Sản phẩm gồm: 1 đĩa cưa + 1 long đen chuyển đổi đường kính trục cốt
- Đường kính đĩa cắt: 180mm
- Đường kính trục cốt khi chưa có long đen: 25mm
- Đường kính trục cốt khi gắn long đen: 20mm
- Số răng cưa: 40 răng
- Độ rộng của đường cắt (Mạch cắt): 2.5mm
- Độ nghiêng của răng khi ăn vào vật liệu: 18°
- Tốc độ quay tối đa: 8300 vòng/ phút
-
Lưỡi cưa gỗ Ø185mm 40 răng Makita P-67957
199000 VND🚚 Tặng ngay 8 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24004737, ID:4737
Lưỡi cưa gỗ Makita Φ185 x 40 răng x 13890 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cưa cắt gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Thông số sản phẩm:Tạm hết hàng- Hãng sản xuất: Makita
- Model: P-67957
- Đơn vị: lưỡi
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Mã vạch quốc tế: 088381998505
- Khối lượng: 357 g
- Kích thước sản phẩm: 220 mm x 245 mm x 15 mm
- Vật liệu làm lưỡi cưa: Răng hợp kim TCT,
- Cỡ máy cắt mài danh định: 7¼ inches - máy tấc tám, 180 mm
- Đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài: 185 mm
- Đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt: Trục 20 ly - 25/32 inch, 20 mm
- Tốc độ quay tối đa: 8300 r/min
- Độ rộng mạch cưa: 2 mm
- Tổng số lượng răng của lưỡi cưa:
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Sản phẩm gồm: 1 đĩa cưa.
- Đường kính đĩa cắt: 185mm.
- Đường kính trục cốt khi chưa có long đen: 40mm
- Đường kính trục cốt khi gắn long đen: 16mm
- Số răng cưa: 40 răng
- Độ rộng của đường cắt (Mạch cắt): 2mm
- Độ nghiêng của răng khi ăn vào vật liệu: 18°
- Tốc độ quay tối đa: 8300 vòng/ phút
-
Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm
219 000 VND 186000 VND🚚 Tặng ngay 9 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24002851, ID:2851
Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cưa cắt gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Thông số sản phẩm:Tạm hết hàng- Hãng sản xuất: TOCDO
- Model: 6218
- Đơn vị: lưỡi
- Xuất xứ: Đức
- Khối lượng: 316 g
- Kích thước sản phẩm: 180 mm x 180 mm x 3 mm
- Vật liệu làm lưỡi cưa: Răng hợp kim TCT,
- Cỡ máy cắt mài danh định: 7¼ inches - máy tấc tám, 180 mm
- Đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài: 180 mm
- Đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt: Trục 1 inch, 25.4 mm
- Tốc độ quay tối đa: 8000 r/min
- Độ rộng mạch cưa: 2.5 mm
- Tổng số lượng răng của lưỡi cưa:
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Sản phẩm gồm: 1 đĩa cưa + 1 long đen chuyển đổi đường kính trục cốt
- Đường kính đĩa cắt: 180mm
- Đường kính trục cốt khi chưa có long đen: 25mm
- Đường kính trục cốt khi gắn long đen: 20mm
- Số răng cưa: 60 răng
- Độ rộng của đường cắt (Mạch cắt): 2.5mm
- Độ nghiêng của răng khi ăn vào vật liệu: 18°
- Tốc độ quay tối đa: 8000 vòng/ phút
-
Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm
187 000 VND 159000 VND🚚 Tặng ngay 8 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24002850, ID:2850
Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm có độ cứng cao, bền bỉ, hạn chế ăn mòn, gỉ sét trong quá trình sử dụng. Lưỡi cưa sắc bén giúp ngăm sâu vào vật liệu, rút ngắn tốc độ cưa cắt gỗ. Sản phẩm có tính ứng dụng cao, tương thích với nhiều dòng máy cắt trên thị trường nhờ thiết kế đường kính đa trục cốt với long đen kim loại đi kèm. Đây là phụ kiện hữu ích không thể thiếu của bất kỳ người thợ mộc nào.
Thông số sản phẩm:Tạm hết hàng- Hãng sản xuất: TOCDO
- Model: 6218
- Đơn vị: lưỡi
- Xuất xứ: Đức
- Khối lượng: 304 g
- Kích thước sản phẩm: 180 mm x 180 mm x 3 mm
- Vật liệu làm lưỡi cưa: Răng hợp kim TCT,
- Cỡ máy cắt mài danh định: 7¼ inches - máy tấc tám, 180 mm
- Đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài: 180 mm
- Đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt: Trục 1 inch, 25.4 mm
- Tốc độ quay tối đa: 8000 r/min
- Độ rộng mạch cưa: 2.5 mm
- Tổng số lượng răng của lưỡi cưa:
- Chất liệu: Thép hợp kim
- Sản phẩm gồm: 1 đĩa cưa + 1 long đen chuyển đổi đường kính trục cốt
- Đường kính đĩa cắt: 180mm
- Đường kính trục cốt khi chưa có long đen: 25mm
- Đường kính trục cốt khi gắn long đen: 20mm
- Số răng cưa: 40 răng
- Độ rộng của đường cắt (Mạch cắt): 2.5mm
- Độ nghiêng của răng khi ăn vào vật liệu: 18°
- Tốc độ quay tối đa: 8000 vòng/ phút
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu cỡ máy cắt mài danh định trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lưỡi cưa đĩa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo cỡ máy cắt mài danh định rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các lưỡi cưa đĩa có cùng cỡ máy cắt mài danh định này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | Khối lượng | Đơn giá (VND) |
---|---|---|
ID 4737, Makita P-67957, Nhật Bản | 357 g | 199 000₫/lưỡi |
ID 4768, INGCO TSB118510, Trung Quốc | 327 g | 76 000₫/lưỡi |
ID 2851, TOCDO 6218, Đức | 316 g | 186 000₫/lưỡi |
ID 2850, TOCDO 6218, Đức | 304 g | 159 000₫/lưỡi |
ID 2846, Makita, Nhật Bản | 253 g | 85 000₫/lưỡi |
So sánh theo đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Đường kính ngoài đĩa cắt, đĩa lắp vào máy mài |
---|---|
ID 4768, Lưỡi cắt gỗ Ø185mm 30 răng hợp kim TCT 8200rpm INGCO TSB118510 | 185mm |
ID 4737, Lưỡi cưa gỗ Ø185mm 40 răng Makita P-67957 | 185mm |
ID 2850, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm | 180mm |
ID 2851, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm | 180mm |
ID 2846, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm | 180mm |
So sánh theo đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt
Đường kính trong của đĩa cắt liên quan đến đường kính trục lắp vào máy cắt mài, ta phải chọn một cách phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Đường kính trong lỗ lắp máy của đĩa cắt |
---|---|
ID 2850, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm | Trục 1 inch, 25.4mm |
ID 2846, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm | Trục 1 inch, 25.4mm |
ID 2851, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm | Trục 1 inch, 25.4mm |
ID 4737, Lưỡi cưa gỗ Ø185mm 40 răng Makita P-67957 | Trục 20 ly - 25/32 inch, 20mm |
ID 4768, Lưỡi cắt gỗ Ø185mm 30 răng hợp kim TCT 8200rpm INGCO TSB118510 | Trục 20 ly - 25/32 inch, 20mm |
So sánh theo tốc độ quay tối đa
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính tốc độ quay tối đa, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Tốc độ quay tối đa |
---|---|
ID 2846, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm | 8300r/min |
ID 4737, Lưỡi cưa gỗ Ø185mm 40 răng Makita P-67957 | 8300r/min |
ID 4768, Lưỡi cắt gỗ Ø185mm 30 răng hợp kim TCT 8200rpm INGCO TSB118510 | 8200r/min |
ID 2850, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm | 8000r/min |
ID 2851, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm | 8000r/min |
So sánh theo độ rộng mạch cưa
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính độ rộng mạch cưa, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Độ rộng mạch cưa |
---|---|
ID 2850, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm | 2.5mm |
ID 2846, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm | 2.5mm |
ID 2851, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm | 2.5mm |
ID 4737, Lưỡi cưa gỗ Ø185mm 40 răng Makita P-67957 | 2mm |
ID 4768, Lưỡi cắt gỗ Ø185mm 30 răng hợp kim TCT 8200rpm INGCO TSB118510 | 2mm |
So sánh theo tổng số lượng răng của lưỡi cưa
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính tổng số lượng răng của lưỡi cưa, những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | Tổng số lượng răng của lưỡi cưa |
---|---|
ID 2851, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 60 răng x 8000 rpm | |
ID 2850, Lưỡi cưa gỗ TOCDO Φ180 x 40 răng x 8000 rpm | |
ID 4737, Lưỡi cưa gỗ Ø185mm 40 răng Makita P-67957 | |
ID 2846, Lưỡi cưa cắt xẻ gỗ hợp kim Makita đỏ Φ180 x 40 răng x mạch cắt 2.5mm x 8300 rpm | |
ID 4768, Lưỡi cắt gỗ Ø185mm 30 răng hợp kim TCT 8200rpm INGCO TSB118510 |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng cỡ máy cắt mài danh định là 7¼ inches - máy tấc tám để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.