Cờ lê hai đầu mở, cỡ khẩu đầu to số 10
Chuyên cung cấp cờ lê hai đầu mở có cỡ khẩu đầu to là số 10. So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
-
Cờ lê 2 đầu miệng bằng thép rèn dập nóng DFJ 8-10mm
21000 VND🚚 Tặng ngay 2 000 VND vào phí vận chuyển !
Mã sản phẩm: 24005421, ID:5421
Cờ lê 2 đầu miệng bằng thép rèn dập nóng DFJ 8-10mm được làm từ thép Cr-V nên đảm bảo được độ cứng tốt, chịu lực chịu nhiệt cao đạt tiêu chuẩn DIN và ANSI Standard. Cùng với 2 đầu vặn chữ U phù hợp với các loại ốc vít cỡ 8mm và 10mm. Sản phẩm nhỏ gọn, dễ dàng cầm theo lúc làm việc.
Thông số sản phẩm:- Hãng sản xuất: DFJ Tools
- Đơn vị: cái
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Khối lượng: 50 g
- Kích thước sản phẩm: 35 mm x 126 mm x 6 mm
- Cỡ khẩu đầu to: Số 10, 10 mm
- Cỡ khẩu đầu nhỏ: Số 8, 8 mm
- Tổng chiều dài cờ lê: 126 mm
- Độ dầy miệng cờ lê, mỏ lết: 5.3 mm
- Vật liệu: thép Cr-V.
- Tổng chiều dài: 126mm.
- Cỡ đầu vặn: 8 và 10mm.
- Độ dày của đầu vặn: 5.3mm.
-
Cờ lê hai đầu miệng 8-10mm thép CrV trắng
24 000 VND 20000 VNDMã sản phẩm: 24002816, ID:2816
Cờ lê hai đầu miệng 8-10mm được làm từ thép Cr-V cứng, kháng cắt tốt, có thể sử dụng được ở nhiều môi trường làm việc khác nhau, với hai đầu mở một đầu 8, đầu còn lại 10 giúp tháo được nhiều loại ốc vít hơn.
Thông số sản phẩm:- Hãng sản xuất: OEM
- Đơn vị: cái
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Khối lượng: 47 g
- Kích thước sản phẩm: 20 mm x 120 mm x 5 mm
- Cỡ khẩu đầu to: Số 10, 10 mm
- Cỡ khẩu đầu nhỏ: Số 8, 8 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu cỡ khẩu đầu to trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê hai đầu mở, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo cỡ khẩu đầu to rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các cờ lê hai đầu mở có cùng cỡ khẩu đầu to này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | Khối lượng | Đơn giá (VND) |
---|---|---|
ID 5421, DFJ Tools, Trung Quốc | 50 g | 21 000₫/cái |
ID 2816, OEM, Trung Quốc | 47 g | 20 000₫/cái |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng cỡ khẩu đầu to là số 10 để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.