Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Khoan inox HSSE-Co5 côn

Cung cấp catalogue Waves W450 - Mũi khoan Inox HSSE-Co5 chuôi côn đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Waves W450 - Mũi khoan Inox HSSE-Co5 chuôi côn với chiết khấu cao

  1. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 60.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47217

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-600
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 60.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 422mm
    - Chiều dài làm việc L2: 235mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  2. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 59.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47216

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-590
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 59.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 422mm
    - Chiều dài làm việc L2: 235mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 58.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47214

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-580
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 58.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 422mm
    - Chiều dài làm việc L2: 235mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 57.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47213

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-570
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 57.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 422mm
    - Chiều dài làm việc L2: 235mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 56.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47212

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-560
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 56.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 417mm
    - Chiều dài làm việc L2: 230mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 55.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47211

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-550
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 55.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 417mm
    - Chiều dài làm việc L2: 230mm
    - Số măng ranh chuôi:5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 54.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47210

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-540
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 54.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 417mm
    - Chiều dài làm việc L2: 230mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 53.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47209

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-530
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 53.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 412mm
    - Chiều dài làm việc L2: 225mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 52.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47208

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-520
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 52.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 412mm
    - Chiều dài làm việc L2: 225mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 51.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47207

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-510
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 51.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 412mm
    - Chiều dài làm việc L2: 225mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 50.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47206

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-505
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 50.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 374mm
    - Chiều dài làm việc L2: 225mm
    - Số măng ranh chuôi: 5

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 50.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47205

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-500
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 50.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 369mm
    - Chiều dài làm việc L2: 220mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 49.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47203

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-495
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 49.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 369mm
    - Chiều dài làm việc L2: 220mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 49.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47201

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-490
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 49.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 369mm
    - Chiều dài làm việc L2: 220mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 48.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47200

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-485
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 48.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 369mm
    - Chiều dài làm việc L2: 220mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 48.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47189

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-480
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 48.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 369mm
    - Chiều dài làm việc L2: 220mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 47.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47188

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-475
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 47.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 364mm
    - Chiều dài làm việc L2: 215mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  18. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 47.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47187

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-470
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 47.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 364mm
    - Chiều dài làm việc L2: 215mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  19. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 46.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47185

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-465
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 46.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 364mm
    - Chiều dài làm việc L2: 215mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  20. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 46.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47184

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-460
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 46.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 364mm
    - Chiều dài làm việc L2: 215mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  21. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 45.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47182

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-455
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 45.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 364mm
    - Chiều dài làm việc L2: 215mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  22. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 45.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47179

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-450
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 45.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 359mm
    - Chiều dài làm việc L2: 210mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  23. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 44.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47178

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-445
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 44.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 359mm
    - Chiều dài làm việc L2: 210mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  24. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 44.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47170

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-440
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 44.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 359mm
    - Chiều dài làm việc L2: 210mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  25. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 43.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47169

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-435
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 43.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 359mm
    - Chiều dài làm việc L2: 210mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  26. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 43.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47167

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-430
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 43.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 359mm
    - Chiều dài làm việc L2: 210mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  27. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 42.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47166

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-425
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 42.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 354mm
    - Chiều dài làm việc L2: 205mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  28. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 42.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47163

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-420
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 42.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 354mm
    - Chiều dài làm việc L2: 205mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  29. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 41.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47162

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-415
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 41.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 354mm
    - Chiều dài làm việc L2: 205mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  30. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 41.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47160

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-410
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 41.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 354mm
    - Chiều dài làm việc L2: 205mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  31. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 40.5mm

    Số định danh mặt hàng: 47157

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-405
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 40.5mm
    - Chiều dài tổng L1: 354mm
    - Chiều dài làm việc L2: 205mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  32. Mũi khoan inox chuôi côn HSS-CO5 40.0mm

    Số định danh mặt hàng: 47156

    Đơn vị: mũi

    Quy cách đóng gói: 1 mũi/hộp

    Thông số sản phẩm:
    - Model:W450-400
    - Màu sắc: Bạc & đen
    - Vật liệu: Thép gió HSSE-Co5
    - Ứng dụng: Khoan kim loại
    - Góc mũi khoan: 118°
    - Góc xoắn: 25-30°
    - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đức DIN345
    - Độ cứng: 65~67 HRC
    - Đóng gói: Hộp nhựa
    - Đường kính hố khoan: 40.0mm
    - Chiều dài tổng L1: 349mm
    - Chiều dài làm việc L2: 200mm
    - Số măng ranh chuôi: 4

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
1 2 3