Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Đo đạc

Cung cấp catalogue Measuring tools - Dụng cụ đo đạc Tolsen đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Measuring tools - Dụng cụ đo đạc Tolsen với chiết khấu cao

  1. Nhiệt kế hồng ngoại Tolsen 35196

    Số định danh mặt hàng: 32660

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 4 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35196
    - Tên tiếng Anh:INFRARED THERMOMETER
    - Tên tiếng Trung:紅外測溫儀
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Màu vàng
    - Chất liệu: Nhựa, cao su
    - Phạm vi đo nhiệt độ:-50°C~550°C(-58°F~1022°F)
    - Màn hình: LCD
    - Thời gian đáp ứng:<0.5s
    - Leser:<1mW(6630nm~650nm) 12 điểm
    - Tính năng: Tự động tắt nguồn, báo pin yếu, giữ dữ liệu
    - Cảnh báo giới hạn trên/dưới của nhiệt độ: Có
    - Pin:6F22(9V)
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Hộp màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  2. THƯỚC BÁNH XE ĐO LƯỜNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ 318mm TOLSEN 35192

    Số định danh mặt hàng: 22659

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 5 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35192
    - Tên tiếng Anh:MEASURING WHEEL
    - Tên tiếng Trung:測量輪
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Cam,trắng,đen
    - Phạm vi đo:0-99999,9 m/ft
    - Đường kính bánh xe: 318 mm /12,5 inch
    - Phạm vi đo vòng tròn: 1000 mm
    - Độ chính xác: ±0,5%
    - Độ phân giải màn hình: 0,1 m / 0,3 ft
    - Chiều dài mở rộng: 1000mm
    - Chiều dài thu gọn: 660mm
    - Pin: 2xAA đi kèm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Túi dựng chống mưa có hộp màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. THƯỚC BÁNH XE ĐO LƯỜNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ 159mm TOLSEN 35191

    Số định danh mặt hàng: 22654

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35191
    - Tên tiếng Anh:MEASURING WHEEL
    - Tên tiếng Trung:測量輪
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Cam,trắng,đen
    - Phạm vi đo:0-99999,9 m/ft
    - Đường kính bánh xe: 159mm
    - Phạm vi đo vòng tròn:500mm
    - Độ chính xác: ±0,5%
    - Độ phân giải màn hình: 0,1 m / 0,3 ft
    - Chiều dài mở rộng: 1050mm
    - Chiều dài thu gọn: 620mm
    - Pin: 2xAA đi kèm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Túi dựng chống mưa có hộp màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. THƯỚC KẸP CƠ (HỆ MÉT) 150mm TOLSEN 35048

    Số định danh mặt hàng: 22647

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 40 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35048
    - Tên tiếng Anh:VERNIER CALIPER(METRIC)
    - Tên tiếng Trung:游標卡尺(公制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Chất liệu: Thép cacbon
    - Xử lý bề mặt: Mạ crom
    - Kích thước:150mm
    - Phạm vi đo: Đo 4 chiều
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Hộp nhựa có ống bọc màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Cây tăng đưa TOLSEN 35168

    Số định danh mặt hàng: 8125

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 1 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35168
    - Tên tiếng Anh:EXTENSION POLE
    - Tên tiếng Trung:延長桿
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Vàng
    - Chất liệu: Kim loại
    - Chiều dài tối đa:3,85m / 12-1/2ft
    - Số đoạn: 4
    - Giá treo ren: 1/4″ & 5/8″
    - Kiểu hoạt động: Trượt
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Túi canvas

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. THƯỚC ĐO MICROMETER

    Số định danh mặt hàng: 6326

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 25 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35055
    - Tên tiếng Anh:MICROMETER(METRIC)
    - Tên tiếng Trung:千分尺(公制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng
    - Chất liệu: Thép
    - Chất liệu khung: Mạ crom
    - Độ chính xác:0.01mm
    - Mặt đo: Cacbua
    - Tính năng: Chốt bánh cóc
    - Phạm vi đo:0-25mm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Hộp nhựa có ống màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. THƯỚC KẸP MÀN HÌNH SỐ (CÔNG NGHIỆP) 150mm

    Số định danh mặt hàng: 6324

    Đơn vị: bánh

    Quy cách đóng gói: 10 bánh/hộp, 40 bánh/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35053
    - Tên tiếng Anh:DIGITAL CALIPER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:數顯卡尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng
    - Chất liệu: Thép không gỉ
    - Độ chính xác:0.01mm
    - Hệ đo: Đo bốn chiều
    - Kích thước:6"
    - Chiều dài thật:150mm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Hộp nhựa có ống bọc màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. THƯỚC KẸP NHỰA TAIWAN BUFFALO CAIP1- IS

    Số định danh mặt hàng: 6323

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 25 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:CAIP1- IS
    - Xuất xứ: trung quốc
    - Chất liệu: nhựa
    - Xử lý bề mặt: Mạ crom
    - Quy cách: 6"
    - Phạm vi đo: Đo 4 chiều
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: thẻ treo

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. THƯỚC KẸP NHỰA MÀN HÌNH SỐ 150mm

    Số định danh mặt hàng: 6322

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 25 cái/hộp, 100 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35052
    - Tên tiếng Anh:DIGITAL CALIPER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:數顯卡尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: vàng đen
    - Chất liệu: Thép không gỉ
    - Độ chính xác:0.01mm
    - Hệ đo: Đo bốn chiều
    - Kích thước:6"
    - Chiều dài thật:150mm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: thẻ treo

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. THƯỚC KẸP MÀN HÌNH CƠ 200mm

    Số định danh mặt hàng: 6321

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 40 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35051
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: bạc
    - Chất liệu: Thép không gỉ
    - Độ chính xác:0.02mm
    - Hệ đo: Đo bốn chiều
    - Kích thước:6"
    - Chiều dài thật:200mm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói:hộp nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. THƯỚC KẸP MÀN HÌNH CƠ 150mm

    Số định danh mặt hàng: 6320

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 40 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35050
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: bạc
    - Chất liệu: Thép không gỉ
    - Độ chính xác:0.02mm
    - Hệ đo: Đo bốn chiều
    - Chiều dài thật:150mm
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói:hộp nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. THƯỚC KẸP CƠ 150mm

    Số định danh mặt hàng: 6318

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 40 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 329 grams
    - Model:35049
    - Tên tiếng Anh:VERNIER CALIPER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:游標卡尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Chất liệu: Thép cacbon
    - Xử lý bề mặt: Mạ crom
    - Kích thước:6"
    - Chiều dài thật:150mm
    - Hệ đo: Mét, inch
    - Phạm vi đo: Đo 4 chiều
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Hộp nhựa có ống bọc màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. BỘ THƯỚC LÁ 13 LÁ

    Số định danh mặt hàng: 6315

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 20 cái/hộp, 100 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35044
    - Tên tiếng Anh:FEELER GAUGES
    - Tên tiếng Trung:塞尺
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Chất liệu:Thép
    - Xử lý bề mặt: Mạ crom
    - Số thước:13 lá
    - Kích cỡ:0,05-1,00mm
    - Phạm vi sử dụng:Xác định độ rộng của khe hở
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói: Hộp màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. THƯỚC LÁ 600mm

    Số định danh mặt hàng: 6294

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 20 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35030
    - Tên tiếng Anh:STAINLESS STEEL RULER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:不銹鋼直尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Chất liệu: Thép không gỉ(2Cr13)
    - Hệ đo: Mét, inch
    - Kích thước:40"
    - Chiều dài thật:1000mm
    - Chiều rộng:32mm
    - Chiều dày:1.5mm
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói:Túi nhựa PVC có nhãn màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. THƯỚC LÁ 600mm

    Số định danh mặt hàng: 6290

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35028
    - Tên tiếng Anh:STAINLESS STEEL RULER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:不銹鋼直尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Chất liệu: Thép không gỉ(2Cr13)
    - Hệ đo: Mét, inch
    - Kích thước:24"
    - Chiều dài thật:600mm
    - Chiều rộng:30mm
    - Chiều dày:1.2mm
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói:Túi nhựa PVC có nhãn màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. THƯỚC LÁ 300mm

    Số định danh mặt hàng: 6287

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 250 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35026
    - Tên tiếng Anh:STAINLESS STEEL RULER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:不銹鋼直尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Chất liệu: Thép không gỉ(2Cr13)
    - Hệ đo: Mét, inch
    - Kích thước:12"
    - Chiều dài thật:300mm
    - Chiều rộng:25mm
    - Chiều dày:1mm
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói:Túi nhựa PVC có nhãn màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. THƯỚC LÁ 150mm

    Số định danh mặt hàng: 6285

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 500 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model:35024
    - Tên tiếng Anh:STAINLESS STEEL RULER(METRIC AND INCH)
    - Tên tiếng Trung:不銹鋼直尺(公制、英制)
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Chất liệu: Thép không gỉ(2Cr13)
    - Hệ đo: Mét, inch
    - Kích thước:6"
    - Chiều dài thật:150mm
    - Chiều rộng:19mm
    - Chiều dày:0.8mm
    - Phạm vi sử dụng: Đo
    - Bảo hành: Không
    - Đóng gói:Túi nhựa PVC có nhãn màu

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá