Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Cờ lê vòng miệng - Trang 4

Cung cấp catalogue Licota wrench - AWT-ERS - Cờ lê vòng miệng đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Licota wrench - AWT-ERS - Cờ lê vòng miệng với chiết khấu cao

  1. Cờ lê vòng miệng 15mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38633

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF15
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 15mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 190mm
    - • A: 33.2mm
    - • B: 23.1mm
    - • C: 6.5mm
    - • D: 8.7m
    - Khối lượng: 95g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  2. Cờ lê vòng miệng 14mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38632

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF14
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 14mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 180mm
    - • A: 31.7mm
    - • B: 21.6mm
    - • C: 6.2mm
    - • D: 8.6m
    - Khối lượng: 92g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. Cờ lê vòng miệng 13mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38631

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF13
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 13mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 170mm
    - • A: 29.6mm
    - • B: 19.8mm
    - • C: 5.9mm
    - • D: 7.7m
    - Khối lượng: 75g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. Cờ lê vòng miệng 12mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38630

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF12
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 12mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 160mm
    - • A: 27.4mm
    - • B: 18.4mm
    - • C: 5.4mm
    - • D: 7.2m
    - Khối lượng: 59g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Cờ lê vòng miệng 11mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38629

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF11
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 11mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 150mm
    - • A: 25.6mm
    - • B: 17.5mm
    - • C: 5mm
    - • D: 6.9m
    - Khối lượng: 50g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. Cờ lê vòng miệng 9mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38627

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF09
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 9mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 132mm
    - • A: 21.5mm
    - • B: 14.6mm
    - • C: 4.7mm
    - • D: 5.7m
    - Khối lượng: 35g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. Cờ lê vòng miệng 10mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38628

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF10
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 10mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 140mm
    - • A: 23.8mm
    - • B: 16.2mm
    - • C: 4.9mm
    - • D: 6.6m
    - Khối lượng: 40g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. Cờ lê vòng miệng 8mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38626

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF08
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 122mm
    - • A: 19.6mm
    - • B: 12.8mm
    - • C: 4.5mm
    - • D: 5.3m
    - Khối lượng: 26g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. Cờ lê vòng miệng 7mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38625

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF07
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 7mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 112mm
    - • A: 17.2mm
    - • B: 11.6mm
    - • C: 4mm
    - • D: 4.9m
    - Khối lượng: 20g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. Cờ lê vòng miệng 6mm (Spline) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38624

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-EPF06
    - Tên tiếng anh: TEXTURE SPLINE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 6mm
    - Kích thước tiêu chuẩn: Hình ảnh 1
    - • L: 102mm
    - • A: 15.7mm
    - • B: 10.4mm
    - • C: 3.6mm
    - • D: 4.5m
    - Khối lượng: 17g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + Nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. Bộ 12 cờ lê vòng miệng (8-19mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38623

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK11
    - Tên tiếng anh: 12 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 MM
    - Quy cách đóng gói: Túi đựng + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 10 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 11kg
    - Trọng lượng gộp: 12kg
    - Thể tích: 0.7'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. Bộ 9 cờ lê vòng miệng (8-19mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38622

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK09
    - Tên tiếng anh: 12 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 MM
    - Quy cách đóng gói: Túi đựng + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 10 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 10kg
    - Trọng lượng gộp: 10kg
    - Thể tích: 0.7'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. Bộ 14 cờ lê vòng miệng (8-24mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38621

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK08
    - Tên tiếng anh: 14 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 MM
    - Quy cách đóng gói: Túi đựng + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 8 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 15kg
    - Trọng lượng gộp: 16kg
    - Thể tích: 1'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. Bộ 26 cờ lê vòng miệng (6-32mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38620

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK02
    - Tên tiếng anh: 26 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước:6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32 MM
    - Quy cách đóng gói: Túi đựng + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 4 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 16.5kg
    - Trọng lượng gộp: 17.5kg
    - Thể tích: 0.92'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. Bộ 14 cờ lê vòng miệng (8-32mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38619

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK01A
    - Tên tiếng anh: 14 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước:8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 24, 27, 30, 32 MM
    - Quy cách đóng gói: Túi đựng + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 6 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 20kg
    - Trọng lượng gộp: 21kg
    - Thể tích: 0.6'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. Bộ 14 cờ lê vòng miệng (10-32mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38618

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK01
    - Tên tiếng anh: 14 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 MM
    - Quy cách đóng gói: Túi đựng + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 6 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 20kg
    - Trọng lượng gộp: 21kg
    - Thể tích: 0.6'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. Bộ cờ lê vòng miệng 16 món (6-24mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38617

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK19
    - Tên tiếng anh: 16 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24 MM
    - Quy cách đóng gói: Hộp kim loại + hộp màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 5 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 15.3kg
    - Trọng lượng gộp: 16kg
    - Thể tích: 1.14'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  18. Bộ cờ lê vòng miệng 9 món (8-19mm) LICOTA LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38616

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK07
    - Tên tiếng anh: 9 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 MM
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa + vỏ màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 10 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 15.5kg
    - Trọng lượng gộp: 16.5kg
    - Thể tích: 1.2'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  19. Bộ cờ lê vòng miệng 14 món (10-32mm) LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38615

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK06
    - Tên tiếng anh: 14 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 MM
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa + vỏ màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 4 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 14.5kg
    - Trọng lượng gộp: 15.5kg
    - Thể tích: 1.32'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  20. Bộ cờ lê vòng miệng 26 món (6-32mm) LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38614

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK05
    - Tên tiếng anh: 26 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32 MM
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa + vỏ màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 3 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 20.7kg
    - Trọng lượng gộp: 21.7kg
    - Thể tích: 2.5'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  21. Bộ cờ lê vòng miệng 14 món (8-24mm) LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38613

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng anh: 14 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Model: AWT-ESFK04
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 MM
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa + vỏ màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 4 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 14.5 kg
    - Trọng lượng gộp: 15.5 kg
    - Thể tích: 1.2'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  22. Bộ cờ lê vòng miệng 12 món (8-19mm) LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38612

    Đơn vị: bộ

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESFK03
    - Tên tiếng anh: 12 PCS TEXTURE COMBINATION WRENCH SET
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 MM
    - Quy cách đóng gói: Hộp nhựa + vỏ màu + co góp
    - Quy cách đóng thùng: 10 bộ
    - Trọng lượng tịnh: 14 kg
    - Trọng lượng gộp: 15 kg
    - Thể tích: 1.11'

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  23. Cờ lê vòng miệng 50mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38593

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF50
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 50mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 540mm
    - • A: 97mm
    - • B: 73.5mm
    - • C: 16.9mm
    - • D: 23.1mm
    - Khối lượng: 1951g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  24. Cờ lê vòng miệng 48mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38591

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF48
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 48mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 540mm
    - • A: 97mm
    - • B: 73.5mm
    - • C: 16.9mm
    - • D: 23.1mm
    - Khối lượng: 1951g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  25. Cờ lê vòng miệng 46mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38590

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF46
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 46mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 500mm
    - • A: 89.3mm
    - • B: 63.9mm
    - • C: 15mm
    - • D: 21.7mm
    - Khối lượng: 1566g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  26. Cờ lê vòng miệng 45mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38588

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF45
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 45mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 500mm
    - • A: 89.3mm
    - • B: 63.9mm
    - • C: 15mm
    - • D: 21.7mm
    - Khối lượng: 1566g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  27. Cờ lê vòng miệng 44mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38587

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF44
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 45mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 500mm
    - • A: 89.3mm
    - • B: 63.9mm
    - • C: 15mm
    - • D: 21.7mm
    - Khối lượng: 1566g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  28. Cờ lê vòng miệng 43mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38586

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF43
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 43mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 460mm
    - • A: 83.6mm
    - • B: 61.3mm
    - • C: 14.5mm
    - • D: 21.7mm
    - Khối lượng: 1234g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  29. Cờ lê vòng miệng 42mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38585

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF42
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 42mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 460mm
    - • A: 83.6mm
    - • B: 61.3mm
    - • C: 14.5mm
    - • D: 21.7mm
    - Khối lượng: 1234g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  30. Cờ lê vòng miệng 41mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38584

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF41
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 41mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 460mm
    - • A: 83.6mm
    - • B: 61.3mm
    - • C: 14.5mm
    - • D: 21.7mm
    - Khối lượng: 1234g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  31. Cờ lê vòng miệng 38mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38582

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF38
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 38mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 440mm
    - • A: 77mm
    - • B: 57mm
    - • C: 14.4mm
    - • D: 19mm
    - Khối lượng: 968g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  32. Cờ lê vòng miệng 36mm LICOTA

    Số định danh mặt hàng: 38580

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: AWT-ESF36
    - Tên tiếng anh: TEXTURE COMBINATION WRENCH
    - Thông số xử lý bề mặt: Xi mờ
    - Chất liệu: Thép Cr-V
    - Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3113
    - Kích thước: 36mm
    - Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
    - • L: 410mm
    - • A: 74.6mm
    - • B: 54.3mm
    - • C: 13.2mm
    - • D: 18.5mm
    - Khối lượng: 878g
    - Số lượng: 1 cái
    - Quy cách đóng gói: Hộp màu + nhãn

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    1 2 3 4 5 6