Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Kìm

Cung cấp catalogue Kìm BAIHU đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Kìm BAIHU với chiết khấu cao

  1. Kìm kẹp 8" Baihu 017200

    Số định danh mặt hàng: 22150

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017200
    - Màu sắc: Đen Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 鲤鱼钳
    - Tên tiếng Anh: Carp pliers
    - Qui cách: 8"/200mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ Crôm

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  2. Kìm càng cua 8" Baihu 017008

    Số định danh mặt hàng: 22149

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017008
    - Màu sắc: Đen Xám
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung:胡桃钳
    - Tên tiếng Anh: Nutcracker
    - Qui cách: 8"/200mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ Crôm
    - Chất liệu tay cầm: Nhựa cao cấp

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. Kìm càng cua 6" Baihu 017006

    Số định danh mặt hàng: 22148

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017006
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 胡桃钳
    - Tên tiếng Anh: Nutcracker
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ Crôm
    - Chất liệu tay cầm: Nhựa cao cấp

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. Kìm cắt chéo 5" Baihu 015150

    Số định danh mặt hàng: 22147

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 015150
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 偏心水口钳
    - Tên tiếng Anh: Nutcracker Eccentric Nozzle Pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Kìm cắt 6" Baihu 019150

    Số định danh mặt hàng: 22146

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 019150
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: TS-A工业级水口钳
    - Tên tiếng Anh: TS-A industrial grade nozzle pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. Kìm cắt 5" Baihu 019125

    Số định danh mặt hàng: 22145

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 019125
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ:Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: TS-A工业级水口钳
    - Tên tiếng Anh: TS-A industrial grade nozzle pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. Kìm cắt trợ lực 6" Baihu 018150

    Số định danh mặt hàng: 22144

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 018150
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 精密电子钳
    - Tên tiếng Anh: TS-A industrial grade nozzle pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. Kìm cắt trợ lực 5" Baihu 018125

    Số định danh mặt hàng: 22143

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 018125
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung:精密电子钳
    - Tên tiếng Anh: TS-A industrial grade nozzle pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. Kìm cắt 5"/125mm Baihu 019005

    Số định danh mặt hàng: 22142

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 019005
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 日式精密工业级水口钳
    - Tên tiếng Anh: Japanese precision industrial grade nozzle pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. Kìm cắt 6"/150mm Baihu 014150

    Số định danh mặt hàng: 22141

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 014150
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 工业级日式水口钳
    - Tên tiếng Anh: Industrial grade Japanese nozzle pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. Kìm cắt 5"/125mm Baihu 014125

    Số định danh mặt hàng: 22140

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 16 cái/hộp, 128 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 014125
    - Màu sắc: Vàng Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 工业级日式水口钳
    - Tên tiếng Anh: Industrial grade Japanese nozzle pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép CR-V55
    - Độ cứng: 58-60HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. Kìm nhon 7"/175mm Baihu 012175

    Số định danh mặt hàng: 22138

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 012175
    - Màu sắc: Vàng đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 多功能剥线尖嘴钳
    - Tên tiếng Anh: Multifunctional Wire Stripping Needle Nose Pliers
    - Qui cách: 7"/175mm
    - Chất liệu: Thép CR-V60
    - Độ cứng: 58-62HRC

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. Kìm kẹp cắt 8" Baihu A018200

    Số định danh mặt hàng: 22137

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: A018200
    - Màu sắc: Vàng đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung:欧式钢丝钳
    - Tên tiếng Anh: European style wire cutters
    - Qui cách: 8"/200mm
    - Chất liệu: Thép HC-S45

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. Kìm cắt chéo 7" Baihu 013175

    Số định danh mặt hàng: 22136

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 013175
    - Màu sắc: Vàng đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung:日式省力大头斜嘴钳
    - Tên tiếng Anh: Industrial grade Japanese nozzle pliers
    - Qui cách: 7"/175mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. Kìm cắt chéo 6"/150mm Baihu 013150

    Số định danh mặt hàng: 22130

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 013150
    - Màu sắc: Vàng đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung:日式省力大头斜嘴钳
    - Tên tiếng Anh: Industrial grade Japanese nozzle pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. KỀM BẤM CHỮ C 11" Baihu 010225 BH-DLQ701

    Số định danh mặt hàng: 21935

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 010225
    - Màu sắc: Trắng Bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: C形大力钳
    - Tên tiếng Anh: C shaped pliers
    - Qui cách: 11"/275mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ niken butadiene

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. KỀM BẤM BỌC 10" Baihu 012501 BH-DLQ708

    Số định danh mặt hàng: 21934

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 012501
    - Màu sắc: Vàng Bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 塑柄大力钳
    - Tên tiếng Anh: Plastic handle pliers
    - Qui cách: 10"/250mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ niken butadiene

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  18. KỀM BẤM TRẮNG 10" Baihu 010250 BH-DLQ706

    Số định danh mặt hàng: 21933

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 010250
    - Màu sắc: Trắng Bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 电镀大力钳
    - Tên tiếng Anh: Electroplating pliers
    - Qui cách: 10"/250mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ niken butadiene

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  19. KỀM MỎ QUẠ 10" Baihu 016250

    Số định danh mặt hàng: 21931

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 016250
    - Màu sắc: Đen Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 水泵钳
    - Tên tiếng Anh: water pump pliers
    - Qui cách: 10"/250mm
    - Chất liệu: Thép CR-V
    - Chất liệu mạ bề mặt: Mạ crôm

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  20. KỀM PHE 7" CONG RA Baihu 017904

    Số định danh mặt hàng: 21930

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017904
    - Màu sắc: Vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: (弯外)卡簧钳
    - Tên tiếng Anh: water pump pliers
    - Qui cách: 7"/175mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  21. KỀM PHE 7" THẲNG RA Baihu 017903

    Số định danh mặt hàng: 21929

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017903
    - Màu sắc: Vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: (直外)卡簧钳
    - Tên tiếng Anh: (Straight Outer) Circlip Pliers
    - Qui cách: 7"/175mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  22. KỀM PHE 7" CONG VÔ Baihu 017902

    Số định danh mặt hàng: 21928

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017902
    - Màu sắc: Vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: (弯外)卡簧钳
    - Tên tiếng Anh: water pump pliers
    - Qui cách: 7"/175mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  23. KỀM PHE 7" THẲNG VÔ Baihu 017901

    Số định danh mặt hàng: 21927

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 017901
    - Màu sắc: Vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: (直外)卡簧钳
    - Tên tiếng Anh: (Straight Outer) Circlip Pliers
    - Qui cách: 7"/175mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  24. KỀM CẮT 5'' Baihu 012125

    Số định danh mặt hàng: 21925

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 012125
    - Màu sắc: Xám Vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 迷你斜嘴钳
    - Tên tiếng Anh: Mini Diagonal Pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  25. KỀM NHỌN 5'' Baihu 015125

    Số định danh mặt hàng: 21924

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 015125
    - Màu sắc: Xám Vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 迷你斜嘴钳
    - Tên tiếng Anh: Mini Diagonal Pliers
    - Qui cách: 5"/125mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  26. KỀM CẮT CAO CẤP 6'' Baihu 012150

    Số định danh mặt hàng: 21916

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 012150
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 日式偏芯省力斜嘴鉗
    - Tên tiếng Anh: Japanese Eccentric Labor-saving Diagonal Nose Pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép CR-V60

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  27. KỀM NHỌN CAO CẤP 8'' Baihu 011200

    Số định danh mặt hàng: 21782

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 011200
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 日式偏芯省力斜嘴鉗
    - Tên tiếng Anh: Japanese Eccentric Labor-saving Diagonal Nose Pliers
    - Qui cách: 8"/200mm
    - Chất liệu: Thép CR-V60

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  28. KỀM NHỌN CAO CẤP 6'' Baihu 011150

    Số định danh mặt hàng: 21781

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 011150
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 日式偏芯省力斜嘴鉗
    - Tên tiếng Anh: Japanese Eccentric Labor-saving Diagonal Nose Pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép CR-V60

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  29. KỀM CẮT XÁM 6"/150mm Baihu BH-QD803A

    Số định danh mặt hàng: 22133

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: BH-QD803A
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 美式柄斜嘴钳
    - Tên tiếng Anh: Diagonal nose pliers with American handle
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  30. KỀM CẮT XÁM 6" Baihu BH-QD803

    Số định danh mặt hàng: 21774

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 96 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: BH-QD803
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 美式黄灰柄斜嘴钳
    - Tên tiếng Anh: American style yellow gray handle diagonal pliers
    - Qui cách: 6"/150mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  31. KỀM NHỌN XÁM 8"/200mm Baihu BH-QD809A

    Số định danh mặt hàng: 22135

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: BH-QD809A
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 美式柄尖嘴钳
    - Tên tiếng Anh: American handle needle nose pliers
    - Qui cách: 8"/200mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  32. KỀM NHỌN XÁM 8" Baihu BH-QD809

    Số định danh mặt hàng: 21773

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: BH-QD809
    - Màu sắc: Vàng Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Tên tiếng Trung: 美式黄灰柄尖嘴钳
    - Tên tiếng Anh: American style yellow gray handle needle nose pliers
    - Qui cách: 8"/200mm
    - Chất liệu: Thép HC-S55

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
1 2