Catalogue Cưa
Cung cấp catalogue Cưa và máy cưa Ingco đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Cưa và máy cưa Ingco với chiết khấu cao
-
Bộ cưa cầm tay Ingco
Số định danh mặt hàng: 57581
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 12 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: HMBSK30082
- Thương hiệu: Ingco
- Chất liệu hộp vát Nhựa
- Kích thước hộp:300×140×80mm.
- Bao gồm: 1 hộp vát và 1 cái cưa cầm tay
- Kích thước cưa:300mm/12"
- Mật đô răng cưa: 11TPI
- Thông số khác: Tay cầm mềm thiết kế độc đáo.
- Quy cách đóng gói: Thẻ giấy -
Lưỡi cưa TCT 210mm Total
Số định danh mặt hàng: 57231
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC2332103
- Thương hiệu: Total
- Kích thước: 210mm(8-1/4")
- Số lượng răng cưa: 40T
- Lỗ cốt: 25,4mm
- Vòng giảm: 16mm
- Độ dày: 1,2mm.
- Thích hợp với: Thích hợp cho máy TMS2001
- Quy cách đóng gói: Vỉ đôi -
Bộ 10 lưỡi cưa kiếm cắt gỗ có đinh và kim loại Total
Số định danh mặt hàng: 57219
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 60 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TRSB1001
- Thương hiệu: Total
- Bộ lưỡi cưa gồm: 10 lưỡi cưa
- 3 lưỡi cưa: 150*19*1.2*6T, cắt gỗ có đinh
- 2 lưỡi cưa: 150*19*0.92*18T, cắt kim loại
- 3 lưỡi cưa: 150*19*0.92*10T, cắt kim loại
- 2 lưỡi cưa: 200*19*1.2*6T, cắt gỗ bằng đinh
- Chất liệu: BI-Kim loại.
- Quy cách đóng gói: Vỉ đôi -
Bộ 5 lưỡi cưa kiếm 150mm cắt kim loại Total
Số định danh mặt hàng: 57218
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 80 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TRSB922EF
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Dùng cưa kim loại.
- Kích thước: 150mm * 19mm * 1,2mm
- Chất liệu: HSS
- Số răng trên mỗi inch: 18T
- Số lượng: 5 cái/bộ.
- Quy cách đóng gói: Vỉ đôi -
Bộ 5 lưỡi cưa kiếm 225mm cắt gỗ có đinh Total
Số định danh mặt hàng: 57217
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 80 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TRSB1111DF
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Cắt tấm gỗ có đinh
- Kích thước: 225mm(9")
- Mật độ răng: 6TPI
- Chất liệu: BIM
- Số lượng: 5 cái/bộ.
- Quy cách đóng gói: Vỉ đôi -
Bộ 5 lưỡi cưa kiếm 150mm cắt gỗ Total
Số định danh mặt hàng: 57216
Đơn vị: bộ
Quy cách đóng gói: 80 bộ/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TRSB611D
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Dùng để cưa gỗ
- Kích thước: 150mm * 19mm * 1,2mm
- Mật độ răng: 6TPI
- Chất liệu: HCS.
- Số lượng: 5 cái/bộ.
- Quy cách đóng gói: Vỉ đôi -
Bộ 15 lưỡi cưa lọng nhôm, gỗ và kim loại Total
Số định danh mặt hàng: 57215
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC1501
- Thương hiệu: Total
- 2 lưỡi cưa T118A: 76*8*0.92*21T HSS
- 2 lưỡi cưa T118B: 76*8*0.92*12T HSS
- 1 lưỡi cưa T127D: 100*8*0.92*8T HSS
- 2 lưỡi cưa T144D: 100*8*1.2*6T HCS
- 2 lưỡi cưa T111C: 100*8*1.2*8T HCS
- 2 lưỡi cưaT101BR: 100*8*1.45*10T HCS
- 2 lưỡi cưa T101B: 100*8*1.45*10T HCS.
- 2 lưỡi cưaT101D:100*8*1.45*6T HCS.
- Quy cách đóng gói: Hộp nhựa -
Bộ 8 lưỡi cưa lọng nhôm, gỗ và kim loại Total
Số định danh mặt hàng: 57214
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TACSD7386
- Thương hiệu: Total
- Bộ lưỡi cưa gồm: 8 lưỡi cưa
- 1 lưỡi 127D: cắt nhôm
- 1 lưỡi cưa TAC51101D: cắt gỗ (bề mặt sạch)
- 2 lưỡi cưa TAC51118B: cắt kim loại
- 4 lưỡi cưa TAC51111C: cắt gỗ (cắt nhanh)
- Quy cách đóng gói: Hộp nhựa. -
Bộ 5 lưỡi cưa lọng kim loại 21 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57213
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC51118A
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Dùng cưa kim loại.
- Chiều dài răng cưa: 50mm,
- Mật độ răng: 21TPI
- Chất liệu: HSS
- Loại răng: răng cưa kiểu lượn sóng
- Số lượng: 5 cái/bộ
- Quy cách đóng gói: Thẻ vỉ. -
Bộ 5 lưỡi cưa lọng kim loại 12 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57212
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TJSBT118B
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Dùng để cưa kim loại.
- Chiều dài răng cưa: 50mm
- Mật độ răng: 12TPI
- Thương hiệu: HSS
- Loại răng: Răng cưa kiểu lượn sóng
- Số lượng: 5 cái/bộ
- Thông số khác: Cưa được Tấm kim loại có độ dày trung bình (2,5-6 mm)
- Quy cách đóng gói: Thẻ vỉ. -
Bộ 15 lưỡi cưa lọng gỗ 8 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57211
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC151111C
- Thương hiệu: Total
- Số lượng: 15 cái/bộ.
- Ứng dụng: Dùng cưa gỗ
- Chiều dài răng cưa: 74mm
- Mật độ răng: 8TPI
- Chất liệu: HCS
- Quy cách đóng gói: Hộp nhựa. -
Bộ 5 lưỡi cưa lọng gỗ 10 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57210
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC51101B
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Dùng để cắt gỗ.
- Chiều dài răng cưa: 74mm
- Mật độ răng cưa: 10TPI
- Chất liệu: HCS.
- Quy cách đóng gói: Thẻ vỉ. -
Bộ 5 lưỡi cưa lọng gỗ 6 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57209
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC51144D
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Cắt gỗ nhanh.
- Chiều dài răng cưa: 74mm,
- Mật độ răng cưa: 6 răng cưa/1 inch
- Chất liệu: HCS
- Quy cách đóng gói: Thẻ vỉ. -
Bộ 5 lưỡi cưa lọng gỗ 6 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57208
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TJSBT101D
- Thương hiệu: Total
- Ứng dụng: Dùng cưa gỗ
- Chiều dài răng cưa: 74mm
- Mật độ răng cưa: 6TPI
- Chất liệu: Lưỡi thép HCS
- Số lượng: 5 cái/bộ
- Quy cách đóng gói: Thẻ vỉ -
Bộ 5 lưỡi cưa lọng gỗ 8 răng Total
Số định danh mặt hàng: 57207
Đơn vị: bộ
Thông số sản phẩm:
- Model: TJSBT111C
- Thương hiệu: Total
- Chiều dài răng cưa: 74mm,
- Mật đô răng cưa: 8 răng/1 inch,
- Chất liệu: HCS
- Số lượng: 5 cái/bộ.
- Ứng dụng: Dùng để cưa gỗ mềm (4-50mm), ván dăm, ván ép lõi gỗ, ván sợi.
- Quy cách đóng gói: Thẻ vỉ. -
Đĩa hợp kim nhân tạo dùng cắt nhựa đường và bê tông Total
Số định danh mặt hàng: 57189
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: TAC2113551
- Thương hiệu: Total
- Kích thước: 355mm(14")X25,4mm
- Chiều rộng lưỡi cưa: 12 mm
- Quy cách đóng gói: Hộp màu -
Lưỡi cưa cắt nhôm TCT
Số định danh mặt hàng: 48641
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model:TSB3305212
- Kích thước: 305mm(12")
- số cánh: 120T cánh
- Kích thước sản phẩm: 30mmx16mmx25,4mm
- Chất liệu: thép cao cấp
- Dành cho mặt hàng : BMIS16002
- Ứng dụng: Cắt nhôm
- Đóng gói : theo hộp màu
- Màu sắc: vàng, trắng bạc
- Trọng lượng: 475g -
Lưỡi cưa cắt nhôm TCT
Số định danh mặt hàng: 48640
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model:TSB3254210
- Đường kính: 254mm(10")
- Số cánh: cánh 100T
- Vòng: 30mm ,16mm ,25,4mm
- Dành cho mặt hàng: BM2S18004
- Ứng dụng: Cắt nhôm,thích hợp cho máy cưa đa năng
- Đóng gói: bằng hộp màu
- Chất liệu: thép
- Màu sắc: vàng, trắng bạc -
Lưỡi cưa cắt nhôm TCT
Số định danh mặt hàng: 48639
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB325428
- Đường kính: 254mm(10")
- Số răng: 80 cánh
- Đường kính hạ cánh: 30mm 16mm và 25,4mm
- tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút
- Dành cho mặt hàng: BM2S18004
- Ứng dụng: Cắt nhôm,thích hợp cho máy cưa đa năng
- Đóng gói :bằng hộp màu
- Màu sắc: trắng bạc, vàng -
Lưỡi cưa cắt nhôm TCT
Số định danh mặt hàng: 48638
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB321023
- Đường kính: 210mm(8-1/4")
- Số răng: 60T cánh
- Trục: 30mm
- Đường kính hạ cánh: 30mm,16mm và 25,4mm
- Dành cho mặt hàng :BMS14002
- Ứng dụng: Cắt nhôm thích hợp cho máy cưa đa năng
- Đóng gói: bằng hộp màu
- Màu sắc: trắng bạc, vàng -
Lưỡi cưa TCT
Số định danh mặt hàng: 48637
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB130523
- Đường kính: 305mm(12")
- Số răng: 60T
- Đường kính hạ cánh: 30mm 16mm và 25,4mm
- Ứng dụng: Cắt gỗ, thích hợp cho cưa đa năng
- Đóng gói :bằng hộp màu
- Màu sắc: trắng bạc -
Lưỡi cưa TCT
Số định danh mặt hàng: 48636
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB123523
- Đường kính: 235mm(9-1/4")
- Số răng: 60T cách
- Cán:30mm
- Đường kính hạ cánh: 16mm và vòng 25.4
- Thích hợp cho mặt hàng cưa tròn: CS2358
- Ứng dụng: Cắt gỗ, thích hợp cho mặt hàng cưa tròn CS2358
- Đóng gói: bằng hộp màu
- Màu sắc: trắng bạc -
Lưỡi cưa TCT
Số định danh mặt hàng: 48635
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model:TSB121022
- Đường kính: 210mm(8-1/4")
- Số cánh: 48T
- Trục:30mm
- Vòng: 16mm và 25,4mm
- Đối với mặt hàng :BMS14002
- Ứng dụng: Cắt gỗ, thích hợp cho máy cưa đa năng
- Đóng gói :bằng hộp màu
- Màu sắc: trắng bạc -
Lưỡi cưa TCT
Số định danh mặt hàng: 48634
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB118513Đường kính: 185mm(7-1/4")
- số răng: 60T
- Vòng:20mm
- Với vòng giảm :16mm
- Đối với mặt hàng: CS18528
- Ứng dụng: Cắt gỗ,thích hợp cho cưa đĩa
- Đóng gói: bằng hộp màu
- Kích thước sản phẩm:18.5 x 18.5 x 11.6 cm
- Trọng lượng: 165 Grams
- Màu sắc: trắng bạc -
Lưỡi cưa TCT
Số định danh mặt hàng: 48633
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB111555
- Đường kính: 115mm(4-1/2"),
- Số răng: 40T cái
- Lỗ gắn :22.2mm
- Ứng dụng: Cắt gỗ
- Vòng giảm: 16mm
- Đóng gói: bằng hộp màu
- Màu sắc: trắng bạc
- Trọng lượng sản phẩm: 0,13 kg
- Kích thước: 14x15x1 cm
- Chiều rộng cắt: 2 mm
- Kích thước sản phẩm đóng gói: 14cmx16cmx1,5cm -
Lưỡi cưa TCT
Số định danh mặt hàng: 48632
Đơn vị: lưỡi
Thông số sản phẩm:
- Model: TSB111015
- Đường kính: 110mm(4-3/8")
- Số rắng: 40T
- Lỗ gắn:20mm
- Vòng giảm:16mm
- Ứng dụng: Cắt gỗ
- Màu sắc: trắng bạc
- Đóng gói : bằng hộp màu
- Trọng lượng sản phẩm: 0,12 kg
- Kích thước: 14cmx15cmx1cm -
Cưa tay
Số định danh mặt hàng: 48234
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: HHAS28500
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Loại sản phẩm: cưa tay
- Kích thước: 20"
- Chiều dài thật: 500mm
- Chất liệu: SK5 7TPI
- Răng: Xử lý nhiệt, Ba răng (Răng mài chính xác 3 cạnh)
- Tay cầm: mềm hai màu
- Đóng gói: theo bao màu
- Tính năng: Tay cầm mềm hai màu -
Lưỡi cưa sắt hợp kim
Số định danh mặt hàng: 48233
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model:HSBB12246
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Loại sản phẩm: dao xẻ trát keo
- Kích thước: 12"
- Chiều dài thật: 300mm
- Chất liệu: M42+D6A
- Số răng: 24T
- Thích hợp cho: mặt hàng HHF3038/HHF3028/HHF3008//HHF3088
- Đóng gói: hộp nhựa
- Màu sắc: vàng cam -
Máy cưa xẻ tròn
Số định danh mặt hàng: 48191
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: SS852
- Tên Tiếng Anh: Scroll saw
- Điện áp: 220-240V~50Hz
- Công suất đầu vào: 85W
- Tốc độ không tải: 1450rpm
- Kích thước lưỡi cắt: 133mmx2.6mmx0.25mm (18 răng trên mỗi inch)
- Độ dày cắt tối đa: 50mm
- Độ rộng cắt tối đa: 410mm
- Kích thước bàn: 375mmx250mm
- Phạm vi nghiêng bàn: 0-45°
- Tính năng: Bàn làm bằng thép có khả năng nghiêng 45° sang trái và sang phải
- Quy cách đóng gói: Hộp các tông -
Máy cưa
Số định danh mặt hàng: 48187
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: BMS18002
- Tên Tiếng Anh: Mitre saw
- Điện áp: 220-240V~50/60Hz
- Công suất đầu vào: 1800W
- Tốc độ không tải: 4500rpm
- Kích thước lưỡi cắt: 254mmx30mm
- Khả năng cắt: Cắt đối góc/Nghiêng:
- • 0°/0°: 75mmx130mm
- • 45° (trái/phải)/0°: 75mmx90mm
- • 0°/45°: 40mmx130mm
- • 45° (trái/phải)/45°: 40mmx90mm
- Tính năng: Cắt đối góc 0-52° sang trái và sang phải, Cắt nghiêng lên đến 45° sang trái
- Thông số phụ kiện: Kèm 1 bộ lưỡi cưa TCT, Kèm 1 túi bụi, Kèm 2 than chổi thay thế
- Quy cách đóng gói: Hộp màu -
Bàn cưa
Số định danh mặt hàng: 47666
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng việt: Bàn cưa Ingco TS15008
- Model: TS15008
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc, đen, vàng
- Điện áp: 220-240V~50/60Hz
- Công suất đầu vào: 1500W
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút
- Kích thước lưỡi dao: 254mmx16mm
- Chân đế: Có thể gập lại có bánh xe
- Công suất cắt tối đa: 80mm (90°)x55mm(45°)
- Phạm vi nghiêng lưỡi dao: 0°-45 °
- Kích thước bàn chính: 720mmx520mm
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 440mmx125mm
- Kích thước bàn mở rộng (phía sau): 460mmx125mm
- Gồm: 1 túi đựng bụi, hàng rào, thước đo góc, lưỡi dao và hộp đựng nhãn dán
- Đóng gói: Bằng hộp carton -
Bàn cưa
Số định danh mặt hàng: 47663
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng việt: Bàn cưa Ingco TS15007
- Model: TS15007
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Bạc, đen, vàng
- Điện áp: 220-240V~50/60Hz
- Công suất đầu vào: 1500W
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút
- Kích thước lưỡi cắt: 254mmx16mm
- Công suất cắt tối đa: 85mm(90°)x60mm(45°)
- Phạm vi nghiêng lưỡi dao: 0°-45°
- Kích thước bàn chính : 430mmx638mm
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 638mmx150mm
- Có: hàng rào chống rách, nhãn dán đẩy, thước góc
- Đóng gói: Bằng hộp carton