Một số thiết bị hàn điện khác - PGS.TS.Hoàng Tùng

Đăng lúc: , Cập nhật

Một số thiết bị hàn điện khác đã được PGS.TS.Hoàng Tùng

Một số thiết bị hàn điện khác đã được PGS.TS.Hoàng Tùng

Các thiết bị hàn diện khác

Ngoài các biến thế hàn tay, trong sản xuất còn dùng nhiều loại máy hàn khác có năng suất cao, bảo đảm các yêu cầu công nghệ hàn các kết cấu kim loại như máy tự động, bán tự động, máy hàn điện
tiếp xúc v.v...
Từ bảng 25 đến bảng 32 trình bày đặc tính kỹ thuật của một số loại máy hàn điện của nước ngoài.
Bảng 25. Đặc tính kỹ thuật của các máy biến thế hàn
Loại biến thế Dòng hàn định mức(A) Hệ số PR (ПP)(%) Giới hạn dòng điện (A) Điện áp hàn(V) Điện áp không tải(V) Công suất(kW) Hiệu suất Hệ số công suất Khối lượng(kg)
TCД-500-1 500 60 200-600 45 80 48,5 0,87 0,55 450
TCД-1000-4 1000 60 400-1200 42 69 và 78 76,0 0,90 0,62 534
TC-300 300 60 110-385 30 59,5-62,0 23,5 0,85 0,51 180
TД-500 500 60 160-650 30 55,5-59,5 37,0 0,86 0,53 245
TД-300 300 60 60-400 30 61-79 32,0 0,87 0,60 65
TД-500 500 60 85-700 30 60-76 32,0 0,87 0,60 65
TД-306 30 60 90-300 30 70 19,4 0,87 0,60 65
TДФ-1001 1000 100 400-1200 44 68-71 82,0 0,87 - 740
TДФ-1601 1600 100 600-1800 60 95-105 182,0 0,88 - 1000

Bảng 26. Đặc tính kỹ thuật của máy chỉnh lưu hàn
Loại máy Dòng hàn định mức(A) Hệ số PR (ПP)(%)  Giới hạn dòng hàn(A) Điện áp hàn(V) Giới hạn điều chỉnh điện áp(V) Điện áp không tải(V) Hiệu suất Khối lượng(kg)
BД-502 500 60 50-500 40 - 80 - 400
BД-301 300 60 45-300 32 - 65-68 0,70 230
BKC-500 500 60 90-500 40 - 78 0,75 385
BC-300 270 100 30-300 30 20-40 - 0,715 250
BДГ-301 300 60 40-300 30 15-32 - 0,72 210
BDГ-500 500 60 100-500 40 - - - 370
BC-600 500 60 100-500 16-41 16-41 21-53 0,75 350
BДY-504 500 60 100-500 30 24-451/18-50 - 0,88 400
BKCM-1000-1 1000 100 đến 6 cấp dòng 300 60 - 70 0,88 5506
BДM 1601 100 đến 9 cấp dòng 300 60 - 68 0,88 7509
Bảng 27. Đặc tính kỹ thuật các máy hàn một chiều
Loại máy Dòng hàn định mức(A) Hệ số PR (ПP)(%) Giới hạn dòng hàn Điện áp hàn Giới hạn điều chỉnh điệp áp hàn(V) Hiệu suất Công suất động cơ(kW) Khối lượng(kg)
ПCO-300-2 300 65 65-340 30 - 0,52 14 435
ПCO-500 500 65 120-500 40 - 0,52 28 540
ПCO-315M 315 65 100-315 30 - - 17 373
ПCГ-500-1 500 60 60-500 40 15-40 0,65 31 500
ПCY-500-2 500 60 60-500/120-500 30 16-40 0,59 30 545

Bảng 28. Đặc tính kỹ thuật máy phát hàn
Các thông số AДБ-306 AДБ-309 AДД-303 AДД-305
Dòng hàn định mức khi PR(ПP) 60%(A) 300 315 300 315
Giới hạn điều chỉnh dòng hàn (A) 100-300 150-350 100-300 60-350
Điện áp hàn(V) 32 32 32 32
Công suất(kW) 22,1 22,1 29,5 29,5
Tốc độ quay(v/ph) 2000 2000 1600 1600
Kích thước(mm)-dài
                               -rộng
                              -cao
1915
895
1265
1890
880
1200
1915
895
1200
 

 

 
Bảng 29.Đặc tính kỹ thuật máy hàn tự động
Loại máy Môi trường bảo vệ Đường kính điện cực(mm) Iₕ khi PR=60%(A) Vₕ(M/h) Loại nguồn hàn Chiều dài dây mềm(m)
A547P Khí Co₂ 0,8-1 đến 200 100-340 BC-300 1,5 và 2,5
A-1230M Khí Co₂ 0,8-1,2 đến 315 140-670 BC-300 3,0
ПДГ-301-1 Khí Co₂ 0,8-1,4 đến 300 180-720 ПСГ-500 3,0
ПДГ-304-1 Khí Co₂ 0,8-1,2 đến 300 180-720 ВДГ-301 3,0
A-825M Khí Co₂ 0,8-2,0 đến 250 180-720 ВДГ-301 3,0
ПДПГ-500-1 Khí Co₂ 1,0-1,2 đến 300 120-630 BC-300 3,1
A-1035M Khí Co₂ 0,8-2,0 đến 500 150-720 ПCГ-500 3,5
  Khí Co₂ hoặc thuốc hàn 1,6-3,0 đến 450 58-582 ПCГ-500 3,5
A-1197П Khí Co₂ hoặc thuốc hàn 1,6-3,0 đến 500 90-900 BДY-503 3,5
A-1197C Khí Co₂ hoặc thuốc hàn 1,6-3,0 đến 500 92-920 BДY-504 3,0
A-1197П Không có khí bảo vệ 1,6-2,0 đến 450 58-580 ПСГ-500 3,5
A-1114M Không có khí bảo vệ 1,6-2,0 đến 500 106-428 ПСГ-500 2,5
A-1530 Thuốc hàn và dây hàn bột 1,6-3,0 đến 500 100-800 ПСГ-500 2,5

Thiết bị hàn của Phần Lan(hãng KEMPPI)
Máy hàn tay một chiều (DC) có loại: MASTER
Máy hàn bán tự động MIG có loại: PROMIG 100, 200, 300(bảng 29a)
Bảng 29a. Thiết bị hàn MIG
Loại đặc tính kỹ thuật PROMIG 100 PROMIG 200 PROMIG 300
  100W/24V 100W/50V 100W/50V
Dòng hàn [A] DC
+Chu kỳ 100%
+Chu kỳ 60%

390
500

355
460

355
460
Đường kính dây hàn[mm] Thép:0,8÷1,6
Nhôm:1,0÷1,6
0,6÷1,2
1,0÷1,2
0,6÷1,6
1,0÷1,6
Số con lăn kéo dây 4 4 4
Tốc độ quay dây[m/ph] 0÷18 hoặc 0÷25 0÷18 hoặc 0÷25 0÷18 hoặc 0÷25
Khối lượng[kg] 9 13 17

Thiết bị hàn MIG/MAG của ITALY có ở Việt Nam là các loại như: MONOFIL; EUROFIL; EUROCOMPACT; MAXIXOMPACT-MCS; MAXI (Bảng 29b); ECHO
Bảng 29b. Đặc tính của một số máy MIG/MAG kiểu MAXI
Đặc tính kỹ thuật MAXI 301 MAXI 321 MAXI 401 MAXI 501
Điện 3 pha (50/60Hz)V 230/400 230/400 230/400 230/400
Công suất (KVA) 7,6 10 12 14,5
Điện thế thứ cấp(V) 17÷39 16÷46 20÷45 19÷51
Dòng điện hàn(A) 35÷270 20÷350 60÷370 60÷470
Hệ số làm việc (%)
100%
60%

150A
190A

190A
250A

230A
300A

300A
360A
Đường kính dây hàn(mm) 0,6÷1,2 0,6÷1,2 0,6÷1,2 0,8÷1,2
Khối lượng(kg) 78 91 94 104

Bảng 30a. Đặc tính kỹ thuật máy hàn giáp nối MC-2008
Điện áp (V) 380
Công suất (KW) 150
Dòng hàn (A) 20.000
ПP (PR)(%) đến 30
Năng suất (mối hàn/h) 80
Lực ép (KG) 10.000
Chất truyền lực ép Khí nén
Cách truyền dẫn chồn Cơ khí
Khoảng cách giữa hau má kẹp(mm) 15-100
Kích thước máy(mm)-dài
                                  -rộng
                                  -cao
2050
1180
1370
Khối lượng(kg) 2160

Máy hàn giáp mối của hãng CEA(ITALYA) với các loại : TR-N-SQ; SRT-SQ/A-SQ/AS. 
Bảng 30b. Một số loại hàn giáp nối
Đặc tính kỹ thuật SRT SQ/A 120 SQ/A 120P SQ/A 62
Điện thế lưới một pha (50/60Hz) V 400 400 400 400
Công suất (KVA)
100%
50%

18
4

93
20

93
20

160
60
ĐIện thế hàn (V) 22 42 42 6
Dòng điện hàn (KA) 10 28 28 30
Diện tích(mm²) 1,5÷8 3÷18 3÷14 6÷25
Khối lượng (kg) 84 280 280 970

Bảng 31. Đặc tính kỹ thuật của máy hàn điểm
Thông số MTПП-75 MTПГ-75-6 MTПГ-150-2 
Điện áp lưới(V) 380 400,380,400 380
Tần số(Hz) 50 50,60 50
Công suất(kW) 75 79 165
Dòng định mức ban đầu(A) 197 208 425
Hệ số PV%(ПB) 20 20 20
Dòng hàn định mức (kA) 8 8 12,5
Điện áp thứ cấp(V) 4,87-19,48 4,87-19,48 6,9-27,6
Thời gia hàn mỗi điểm(s) 0,004-6,75 0,004-6,75 0,04-6,75
Số điểm hàn 1 1 1
Truyền dẫn áp lực Khí nén Thủy lực+khí nén Thủy lực
Áp lực khí nén(kG/cm²) 6,3 6,3 6,3
Nước tiêu thụ(l/h) 600 600 600

Bảng 32a. Đặc tính kỹ thuật máy kiểu MTП
Các thông số MTП-1202 MTП-1601
Dòng hàn định mức(A) 12500 16000
Đường kính thanh hàn(mm) 3+3÷6+7 6+12÷14+40
Dây kéo nguội cấp A-l(mm) 6+6÷16+16  
Lực lớn nhất trên điện cực(kG) 400 800
Tầm với của kìm(mm) 40 35
Hành trình lớn nhất của điện cực(mm) 38 60
Số hành trình trong 1 phút 80  
Công suất(kW) 170 200
Kích thước máy (mm) dài
                                          rộng
                                         cao 
1132
870
530
875
535
1135
Khối lượng(kg) 280 373

Máy hàn điểm của hãng CEA(ITALYA) với các kiểu : ZT-P11; ZT-P16; ZTP-26; loại khí nén có:PPN-28; PPN-53...
Bảng 32b. Đặc tính kỹ thuật của máy hàn điểm ép bằng khí nén
Đặc tính kỹ thuật PPN-28 PPN-53 PPN-102 PPN-182
Điện thế lưới một pha (50Hz,V) 400 400 400 400
Công suất(KVA) 20 38 78 140
Dòng điện hàn(KA) 19 23 34 53
Điện thế hàn (V) 4,5 5,9 8,3 10
Lực ép(JaN) 230 470 920 1200
Chiều cao hai cực điều chỉnh(mm) 140÷400 180÷510 200÷330 200÷330
Khoảng cách đến thân máy(mm) 395 435 425 444
Khối lượng(kg) 200 335 700 960

   
  
  
 
  
  
  
 
  

 

 
gọi Miễn Phí