Catalogue Máy mài - Trang 2
Cung cấp catalogue Máy mài Total và phụ kiện đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Máy mài Total và phụ kiện với chiết khấu cao
-
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8292
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 25 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:300mm(12")
- Đồ dày:3.0mm(1/8")
- Lô cốt:25.4MM(1")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2213001SA -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8291
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 50 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:230MM(9")
- Đồ dày:1.9MM(5/64")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model: TAC2212303 -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8290
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 50 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Dường kính: 230MM(9")
- Độ dày:1.9MM(5/64")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2212303SA -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8289
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:180MM(7")
- Độ dày:1.9MM(5/64")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211803 -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8288
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:180MM(7")
- Độ dày:1.9MM(5/64")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model: TAC2211803SA -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8287
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 400 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:125MM(5")
- Độ dày :1.6MM(1/16")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211254 -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8286
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 400 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:125MM(5")
- Độ dày:1.6MM(1/16")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211254SA -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8285
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 400 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:125MM(5")
- Độ dày:1.2MM(3/64")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211253 -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8284
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 400 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:125MM(5")
- Độ dày:1.2MM(3/64")
- Lô cốt:22.2MM(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211253SA -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8283
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 400 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:100MM(4")
- Độ dày:1.2MM(3/64")
- Lô cốt:16.0MM(5/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211001 -
Đĩa cắt kim loại
Số định danh mặt hàng: 8282
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 400 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:105MM(4")
- Độ dày:1.2MM(3/64")
- Lô cốt:16.0MM(5/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2211001SA -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8281
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:230mm(9")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:22.2mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2232301 -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8280
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 25 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:230mm(9")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:22.2mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2232301SA -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8279
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:180mm(7")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:22.2mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2231801 -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8278
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:180mm(7")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:22.2mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2231801SA -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8277
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:125mm(5")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:22.2mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2231251 -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8276
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 100 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:125mm(5")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:22.2mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2231251SA -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8275
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:100mm(4")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lô cốt:16mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2231001 -
Đĩa mài kim loại
Số định danh mặt hàng: 8274
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 200 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính:100mm(4")
- Độ dày:6.0mm(1/4")
- Lôp cốt:16mm(7/8")
- Tiêu chuẩn: EN12413
- Độ hạt: A30RBF
- Model:TAC2231001SA -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8273
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính : 180mm
- Lỗ cốt: 22.23mm
- Model:TAC2421801 -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8272
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 150 mm
- Lỗ cốt: 22.22 mm
- Model:TAC2421501
- Mật độ răng:24 răng/vòng -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8271
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 125 mm
- Lỗ cốt: 22.22 mm
- Mật độ răng:20 răng/chén
- Model:TAC2421251 -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8270
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 100mm
- Lỗ cốt: 22.22mm
- Mật độ răng:12 răng
- Model:TAC2421001 -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8269
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 150mm(6")
- Độ rộng lưỡi: 20mm (25/32")
- Lỗ cốt: 22.22mm(7/8")
- Model:TAC2411501 -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8268
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 125mm
- Độ rộng lưỡi: 20mm
- Lỗ cốt: 22.22mm
- Model: TAC2411251 -
Chén mài đá/bê tông
Số định danh mặt hàng: 8267
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Đường kính: 100mm
- Độ rộng lưỡi: 20mm
- Lỗ cốt: 22.22mm
- Model:TAC2411001 -
Đĩa cắt siêu mỏng
Số định danh mặt hàng: 8266
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131801HT
- Size:180mm X 22.2mm
- Độ rộng hợp kim: 8mm
- Độ dày lưỡi: 1.2 mm
- Phần gồ lên :có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói : vĩ nhựa -
Đĩa cắt siêu mỏng
Số định danh mặt hàng: 8265
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131251HT
- Size: 125mm X 22.2mm
- Độ rộng hợp kim: 8mm
- Độ dày lưỡi: 0.8 mm
- Phần gồ lên:Có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói :vĩ nhựa. -
Đĩa cắt siêu mỏng
Số định danh mặt hàng: 8264
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
🏬 Mua ngay
- Khối lượng: 119 grams
- Model: TAC2131151HT
- Size: 115mm X 22.2mm
- Độ rộng hợp kim: 8mm
- Độ dày lưỡi: 0.8 mm
- Phần gồ lên:Có
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói: trong vĩ nhựa -
Đĩa cắt siêu mỏng
Số định danh mặt hàng: 8263
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 1 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Size: 105(4")X20mm
- Độ rộng hợp kim: 10mm
- Độ dày lưỡi: 1.0mm
- Phần gồ lên:không
- Dùng để cắt :ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)
- Quy cách đóng gói :trong vĩ nhựa -
Đĩa cắt siêu mỏng
Số định danh mặt hàng: 8262
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2111161
- Kích lưỡi lưỡi: 115X20mm,ép nóng
- Độ rộng hợp kim:15mm
- Phụ kiện:1 long đền 16mm
- Quy cách đóng gói :trong vĩ nhựa -
Đĩa cắt siêu mỏng
Số định danh mặt hàng: 8261
Đơn vị: đĩa
Quy cách đóng gói: 1 đĩa/hộp, 100 đĩa/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model:TAC2131157HT-2
- Đường kính: 114mm
- Cốt:20 mm
- Phụ kiện:kèm theo 1 long đền 16mm
- Độ rộng hợp kim: 10mm
- Độ dày lưỡi: 1mm
- Phần gồ lên:có
- Dùng để cắt: ngói, gốm, đá, gạch, đá cẩm thạch, không cắt được gạch men (kính nano)