Catalogue Tuýp lục giác ½ - Trang 3
Cung cấp catalogue Tuýp lục giác ½ Kingtony đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Tuýp lục giác ½ Kingtony với chiết khấu cao
-
Tube Kingtony 1/2" dài 11/16" 423522S
Số định danh mặt hàng: 43756
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423522S
- Kích thước: 11/16"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 23.7mm
- • D2: 23.2mm
- • l: 35mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 124g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 5/8" 423520S
Số định danh mặt hàng: 43755
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423520S
- Kích thước: 5/8"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 22.6mm
- • D2: 23.7mm
- • l: 35mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 130g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 9/16" 423518S
Số định danh mặt hàng: 43754
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423518S
- Kích thước: 9/16"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 20.2mm
- • D2: 23.7mm
- • l: 35mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 123g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 1/2" 423516S
Số định danh mặt hàng: 43753
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423516S
- Kích thước: 1/2"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 18.7mm
- • D2: 23.7mm
- • l: 24mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 116g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 7/16" 423514S
Số định danh mặt hàng: 43752
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423514S
- Kích thước: 7/16"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 16.3mm
- • D2: 23.7mm
- • l: 24mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 104g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 3/8" 423512S
Số định danh mặt hàng: 43751
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423512S
- Kích thước: 3/8"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 14.7mm
- • D2: 22.0mm
- • l: 16mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 84g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 5/16" 423510S
Số định danh mặt hàng: 43750
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423510S
- Kích thước: 5/16"
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 13.2mm
- • D2: 22.0mm
- • l: 16mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 90g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ inch
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: ANSI/ASME B107.1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 41mm 423541M
Số định danh mặt hàng: 43749
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 2 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423541M
- Kích thước: 41mm
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 53.0mm
- • D2: 40.5mm
- • l: 40mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 521g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 38mm 423538M
Số định danh mặt hàng: 43748
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 2 cái/hộp, 40 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423538M
- Kích thước: 38mm
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 49.0mm
- • D2: 40.5mm
- • l: 38.0mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 504g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 34mm 423534M
Số định danh mặt hàng: 43747
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423536M
- Kích thước: 36mm
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 46.8mm
- • D2: 40.5mm
- • l: 36.0mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 478g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 33mm 423533M
Số định danh mặt hàng: 43746
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423533M
- Kích thước: 33mm
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 43.8mm
- • D2: 38.5mm
- • l: 35.0mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 373g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" dài 9mm 423509M
Số định danh mặt hàng: 43745
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 423509M
- Kích thước: 9mm
- ○ Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 14.0mm
- • D2: 22.0mm
- • l: 16.0mm
- • L: 77mm
- • Trọng lượng: 81g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crôm vanadi
- Thông số xử lý bề mặt: Được đánh bóng, mạ crôm
- Loại: Tuýp lục giác 6 cạnh 1/2"
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3124, ISO 2725-1
- Thông số khác: 4 rãnh giữ bi
- Link: https://www.kingtony.com/e_catalog/mobile/index.html -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 30 493530M
Số định danh mặt hàng: 30599
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 50 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493530M
- Kích thước: 30 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 40.5mm
- • D2: 30mm
- • l: 30mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 376g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 27 493527M
Số định danh mặt hàng: 30596
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493527M
- Kích thước: 27 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 37mm
- • D2: 30mm
- • l: 27mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 335g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 26 493526M
Số định danh mặt hàng: 30588
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493526M
- Kích thước: 26 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 35.5mm
- • D2: 30mm
- • l: 27mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 303g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 24 493524M
Số định danh mặt hàng: 30580
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493524M
- Kích thước: 24 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 33mm
- • D2: 30mm
- • l: 24mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 285g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 23 493523M
Số định danh mặt hàng: 30577
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493523M
- Kích thước: 23 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 32mm
- • D2: 30mm
- • l: 24mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 273g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 22 493522M
Số định danh mặt hàng: 30574
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 5 cái/hộp, 60 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493522M
- Kích thước: 22 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 30.5mm
- • D2: 30mm
- • l: 22mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 261g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 21 493521M
Số định danh mặt hàng: 30569
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493521M
- Kích thước: 21 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 29.0mm
- • D2: 30mm
- • l: 20mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 230g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 19 493519M
Số định danh mặt hàng: 30563
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493519M
- Kích thước: 19 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 27.0mm
- • D2: 30mm
- • l: 18mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 222g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 17 493517M
Số định danh mặt hàng: 30555
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493517M
- Kích thước: 17 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 24.5mm
- • D2: 30mm
- • l: 16mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 211g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 16 493516M
Số định danh mặt hàng: 30553
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 96 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493516M
- Kích thước: 16 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 23.0mm
- • D2: 30mm
- • l: 16mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 201g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 14 493514M
Số định danh mặt hàng: 30549
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493514M
- Kích thước: 14 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 20.5mm
- • D2: 25mm
- • l: 14mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 142g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 13 493513M
Số định danh mặt hàng: 30543
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493513M
- Kích thước: 13 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 19.0mm
- • D2: 25mm
- • l: 14mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 142g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 12 493512M
Số định danh mặt hàng: 30535
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493512M
- Kích thước: 12 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 18.0mm
- • D2: 25mm
- • l: 14mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 140g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 11 493511M
Số định danh mặt hàng: 30523
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493511M
- Kích thước: 11 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 16.7mm
- • D2: 25mm
- • l: 13mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 134g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài mỏng 10 493510M
Số định danh mặt hàng: 30512
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 493510M
- Kích thước: 10 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 15.5mm
- • D2: 25mm
- • l: 12mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 133g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài mỏng
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài 48 443548M
Số định danh mặt hàng: 30498
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 443548M
- Kích thước: 48 mm
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài 41 443541M
Số định danh mặt hàng: 30496
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 443541M
- Kích thước: 41 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 15.5mm
- • D2: 25mm
- • l: 12mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 133g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài 38 443538M
Số định danh mặt hàng: 30493
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 443538M
- Kích thước: 38 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 50.0mm
- • D2: 30.0mm
- • l: 38mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 515g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài 36 443536M
Số định danh mặt hàng: 30490
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 443536M
- Kích thước: 36 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 47.0mm
- • D2: 30.0mm
- • l: 36mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 455g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121 -
Tube Kingtony 1/2" đen dài 34 443534M
Số định danh mặt hàng: 30485
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 24 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Model: 443534M
- Kích thước: 34 mm
- ○Kích thước chi tiết: Hình ảnh 1
- • D1: 46.0mm
- • D2: 30.0mm
- • l: 33mm
- • L: 80mm
- • Trọng lượng: 466g
- Thương hiệu: Kingtony
- Hệ: Hệ mét
- Chất liệu: Thép hợp kim crom-molybden
- Thông số xử lý bề mặt: Phốt phát hóa
- Loại: 1/2" đen dài
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 3121